Khung Thăng tiến Nghề nghiệp
Khung Thăng Tiến Nghề Nghiệp Tích Hợp với KPI và Lương Thưởng
1. Tổng quan về khung thăng tiến
1.1. Cấu trúc khung thăng tiến
Khung thăng tiến nghề nghiệp của Innocom được thiết kế với hai hướng phát triển chính:
┌─────────────────────────────────────────────────────────────┐
│ KHUNG THĂNG TIẾN INNOCOM │
├─────────────────────────────┬───────────────────────────────┤
│ HƯỚNG QUẢN LÝ (M) │ HƯỚNG CHUYÊN MÔN (IC) │
├─────────────────────────────┼───────────────────────────────┤
│ M5 - Giám đốc Cấp cao │ IC5 - Chuyên gia Cấp cao │
├─────────────────────────────┼───────────────────────────────┤
│ M4 - Giám đốc │ IC4 - Chuyên gia │
├─────────────────────────────┼───────────────────────────────┤
│ M3 - Trưởng phòng │ IC3 - Chuyên viên Cao cấp │
├─────────────────────────────┼───────────────────────────────┤
│ M2 - Trưởng nhóm │ IC2 - Chuyên viên Chính │
├─────────────────────────────┼───────────────────────────────┤
│ M1 - Quản lý Cấp cơ sở │ IC1 - Chuyên viên │
├─────────────────────────────┴───────────────────────────────┤
│ E0 - Nhân viên Mới │
└─────────────────────────────────────────────────────────────┘
1.2. Đặc điểm của từng hướng thăng tiến
1.2.1. Hướng Quản lý (M - Management)
- Tập trung vào phát triển kỹ năng quản lý đội nhóm, lãnh đạo và điều hành
- Chịu trách nhiệm về kết quả của đội nhóm/phòng ban
- Phát triển và cải tiến hệ thống quản lý nội bộ
- Xây dựng chiến lược và kế hoạch phát triển
1.2.2. Hướng Chuyên môn (IC - Individual Contributor)
- Tập trung vào phát triển chuyên môn sâu trong lĩnh vực
- Đóng góp vào hệ thống kiến thức và năng lực cốt lõi của công ty
- Phát triển các giải pháp, công nghệ và phương pháp mới
- Hướng dẫn và đào tạo chuyên môn cho đồng nghiệp
1.3. Nguyên tắc thăng tiến
- Minh bạch: Tiêu chí thăng tiến rõ ràng, cụ thể và được công bố công khai
- Công bằng: Đánh giá dựa trên kết quả công việc và năng lực thực tế
- Liên tục: Nhiều cấp bậc nhỏ để tạo động lực phát triển liên tục
- Linh hoạt: Có thể chuyển đổi giữa hai hướng thăng tiến
- Gắn kết: Thăng tiến gắn liền với KPI và lương thưởng
2. Mô tả chi tiết các cấp bậc
2.1. Nhân viên Mới (E0)
Mô tả
- Nhân viên mới gia nhập công ty, đang trong giai đoạn học việc và làm quen
- Thực hiện các công việc cơ bản dưới sự hướng dẫn của người quản lý
- Tập trung vào học hỏi và phát triển kỹ năng cơ bản
Trách nhiệm
- Hoàn thành công việc được giao đúng tiến độ và chất lượng
- Tuân thủ quy trình, quy định của công ty
- Học hỏi kiến thức và kỹ năng cần thiết cho vị trí
Yêu cầu
- Có kiến thức cơ bản về lĩnh vực công việc
- Có khả năng học hỏi và tiếp thu nhanh
- Có tinh thần trách nhiệm và làm việc nhóm
Thời gian tối thiểu ở cấp bậc: 6 tháng
2.2. Hướng Quản lý (M)
2.2.1. Quản lý Cấp cơ sở (M1)
Mô tả
- Quản lý cấp cơ sở, phụ trách một nhóm nhỏ (3-5 người)
- Điều phối công việc hàng ngày và đảm bảo tiến độ
- Hỗ trợ và hướng dẫn các thành viên trong nhóm
Trách nhiệm
- Phân công và giám sát công việc của nhóm
- Đảm bảo chất lượng và tiến độ công việc
- Báo cáo tiến độ và kết quả cho cấp quản lý cao hơn
- Hỗ trợ và phát triển thành viên trong nhóm
Yêu cầu
- Có ít nhất 1-2 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực
- Có khả năng điều phối và giám sát công việc
- Có kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt
- Hoàn thành KPI cá nhân ≥ 90% trong 2 quý liên tiếp
Thời gian tối thiểu ở cấp bậc: 1 năm
2.2.2. Trưởng nhóm (M2)
Mô tả
- Quản lý một nhóm (5-10 người)
- Lập kế hoạch và điều phối công việc của nhóm
- Đảm bảo chất lượng và hiệu quả công việc
Trách nhiệm
- Xây dựng kế hoạch công việc cho nhóm
- Phân công và giám sát công việc
- Đánh giá hiệu suất của các thành viên
- Phát triển năng lực cho thành viên trong nhóm
- Báo cáo kết quả cho cấp quản lý cao hơn
Yêu cầu
- Có ít nhất 2-3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực
- Có kinh nghiệm quản lý nhóm ít nhất 1 năm
- Có khả năng lập kế hoạch và tổ chức công việc
- Có kỹ năng đào tạo và phát triển nhân viên
- Hoàn thành KPI cá nhân và nhóm ≥ 90% trong 2 quý liên tiếp
Thời gian tối thiểu ở cấp bậc: 1-2 năm
2.2.3. Trưởng phòng (M3)
Mô tả
- Quản lý một phòng ban (10-20 người)
- Xây dựng chiến lược và kế hoạch phát triển cho phòng ban
- Đảm bảo hiệu quả hoạt động của phòng ban
Trách nhiệm
- Xây dựng chiến lược và kế hoạch phát triển
- Quản lý ngân sách và nguồn lực
- Phát triển đội ngũ và văn hóa làm việc
- Đảm bảo kết quả kinh doanh của phòng ban
- Tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty
Yêu cầu
- Có ít nhất 4-5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực
- Có kinh nghiệm quản lý nhóm ít nhất 2 năm
- Có khả năng xây dựng chiến lược và kế hoạch
- Có kỹ năng quản lý ngân sách và nguồn lực
- Có khả năng phát triển đội ngũ
- Hoàn thành KPI phòng ban ≥ 90% trong 2 quý liên tiếp
Thời gian tối thiểu ở cấp bậc: 2-3 năm
2.2.4. Giám đốc (M4)
Mô tả
- Quản lý một khối/bộ phận lớn (20+ người)
- Xây dựng chiến lược và định hướng phát triển
- Đảm bảo kết quả kinh doanh của bộ phận
Trách nhiệm
- Xây dựng và thực thi chiến lược kinh doanh
- Quản lý ngân sách và nguồn lực lớn
- Phát triển đội ngũ lãnh đạo kế cận
- Đảm bảo kết quả kinh doanh của bộ phận
- Tham gia vào các quyết định chiến lược của công ty
Yêu cầu
- Có ít nhất 7-8 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực
- Có kinh nghiệm quản lý phòng ban ít nhất 3 năm
- Có khả năng xây dựng và thực thi chiến lược
- Có kỹ năng quản lý ngân sách và nguồn lực lớn
- Có khả năng phát triển đội ngũ lãnh đạo
- Hoàn thành KPI bộ phận ≥ 90% trong 4 quý liên tiếp
Thời gian tối thiểu ở cấp bậc: 3-4 năm
2.2.5. Giám đốc Cấp cao (M5)
Mô tả
- Quản lý cấp cao trong công ty
- Xây dựng tầm nhìn và chiến lược dài hạn
- Đảm bảo sự phát triển bền vững của công ty
Trách nhiệm
- Xây dựng tầm nhìn và chiến lược dài hạn
- Quản lý toàn diện các hoạt động kinh doanh
- Phát triển văn hóa và giá trị cốt lõi
- Đảm bảo kết quả kinh doanh tổng thể
- Đại diện công ty trong các mối quan hệ đối ngoại
Yêu cầu
- Có ít nhất 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực
- Có kinh nghiệm quản lý cấp cao ít nhất 5 năm
- Có khả năng xây dựng tầm nhìn và chiến lược
- Có kỹ năng lãnh đạo và truyền cảm hứng
- Có khả năng xây dựng văn hóa và giá trị cốt lõi
- Hoàn thành KPI công ty ≥ 90% trong 4 quý liên tiếp
2.3. Hướng Chuyên môn (IC)
2.3.1. Chuyên viên (IC1)
Mô tả
- Chuyên viên có kinh nghiệm trong lĩnh vực
- Thực hiện các công việc chuyên môn độc lập
- Đóng góp vào các dự án và hoạt động của nhóm
Trách nhiệm
- Thực hiện các công việc chuyên môn độc lập
- Đảm bảo chất lượng và tiến độ công việc
- Hỗ trợ các thành viên khác trong nhóm
- Đóng góp ý kiến và giải pháp cho các vấn đề
Yêu cầu
- Có ít nhất 1-2 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực
- Có kiến thức chuyên môn vững vàng
- Có khả năng làm việc độc lập và làm việc nhóm
- Hoàn thành KPI cá nhân ≥ 90% trong 2 quý liên tiếp
Thời gian tối thiểu ở cấp bậc: 1 năm
2.3.2. Chuyên viên Chính (IC2)
Mô tả
- Chuyên viên có kinh nghiệm và chuyên môn cao
- Thực hiện các công việc phức tạp và quan trọng
- Hướng dẫn và hỗ trợ các chuyên viên khác
Trách nhiệm
- Thực hiện các công việc chuyên môn phức tạp
- Đảm bảo chất lượng và hiệu quả công việc
- Hướng dẫn và hỗ trợ các chuyên viên khác
- Đề xuất cải tiến quy trình và phương pháp làm việc
Yêu cầu
- Có ít nhất 2-3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực
- Có chuyên môn sâu trong một số lĩnh vực cụ thể
- Có khả năng giải quyết vấn đề phức tạp
- Có kỹ năng hướng dẫn và đào tạo
- Hoàn thành KPI cá nhân ≥ 90% trong 2 quý liên tiếp
Thời gian tối thiểu ở cấp bậc: 1-2 năm
2.3.3. Chuyên viên Cao cấp (IC3)
Mô tả
- Chuyên gia trong lĩnh vực chuyên môn
- Thực hiện các công việc đòi hỏi chuyên môn cao
- Đóng góp vào việc phát triển quy trình và phương pháp
Trách nhiệm
- Thực hiện các công việc chuyên môn cao cấp
- Phát triển quy trình và phương pháp làm việc
- Đào tạo và phát triển chuyên môn cho đồng nghiệp
- Đóng góp vào hệ thống kiến thức của công ty
Yêu cầu
- Có ít nhất 4-5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực
- Có chuyên môn sâu và rộng trong lĩnh vực
- Có khả năng phát triển quy trình và phương pháp
- Có kỹ năng đào tạo và phát triển chuyên môn
- Hoàn thành KPI cá nhân ≥ 90% trong 2 quý liên tiếp
Thời gian tối thiểu ở cấp bậc: 2-3 năm
2.3.4. Chuyên gia (IC4)
Mô tả
- Chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực
- Phát triển các giải pháp và công nghệ mới
- Đóng góp vào chiến lược phát triển chuyên môn
Trách nhiệm
- Phát triển các giải pháp và công nghệ mới
- Xây dựng tiêu chuẩn và quy trình chuyên môn
- Đào tạo và phát triển chuyên gia
- Đóng góp vào chiến lược phát triển chuyên môn
Yêu cầu
- Có ít nhất 7-8 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực
- Có chuyên môn sâu và rộng, được công nhận trong ngành
- Có khả năng phát triển giải pháp và công nghệ mới
- Có kỹ năng đào tạo và phát triển chuyên gia
- Hoàn thành KPI cá nhân ≥ 90% trong 4 quý liên tiếp
Thời gian tối thiểu ở cấp bậc: 3-4 năm
2.3.5. Chuyên gia Cấp cao (IC5)
Mô tả
- Chuyên gia hàng đầu, có ảnh hưởng trong ngành
- Phát triển các công nghệ và phương pháp đột phá
- Định hướng chiến lược phát triển chuyên môn
Trách nhiệm
- Phát triển các công nghệ và phương pháp đột phá
- Xây dựng tầm nhìn và chiến lược chuyên môn
- Đào tạo và phát triển đội ngũ chuyên gia
- Đại diện công ty trong các diễn đàn chuyên môn
Yêu cầu
- Có ít nhất 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực
- Có chuyên môn xuất sắc, được công nhận rộng rãi
- Có khả năng phát triển công nghệ và phương pháp đột phá
- Có kỹ năng xây dựng tầm nhìn và chiến lược
- Hoàn thành KPI cá nhân ≥ 90% trong 4 quý liên tiếp
3. Tiêu chí thăng tiến theo bộ phận
3.1. Bộ phận Phát triển Kinh doanh
3.1.1. Tiêu chí chung
- Kết quả KPI cá nhân, nhóm và công ty
- Doanh số và số lượng khách hàng mới
- Tỷ lệ giữ chân khách hàng
- Kỹ năng giao tiếp và đàm phán
- Kiến thức về sản phẩm và thị trường
3.1.2. Tiêu chí hướng Quản lý
- Khả năng xây dựng chiến lược kinh doanh
- Kỹ năng quản lý đội ngũ bán hàng
- Khả năng dự báo và phân tích thị trường
- Kỹ năng quản lý ngân sách và nguồn lực
3.1.3. Tiêu chí hướng Chuyên môn
- Chuyên môn sâu về sản phẩm và giải pháp
- Khả năng phát triển phương pháp bán hàng mới
- Kỹ năng phân tích nhu cầu khách hàng
- Khả năng xây dựng quy trình bán hàng
3.2. Bộ phận Thiết kế giải pháp
3.2.1. Tiêu chí chung
- Kết quả KPI cá nhân, nhóm và công ty
- Chất lượng và tiến độ dự án
- Mức độ hài lòng của khách hàng
- Kiến thức về công nghệ và xu hướng
- Khả năng giải quyết vấn đề
3.2.2. Tiêu chí hướng Quản lý
- Khả năng quản lý dự án và đội ngũ
- Kỹ năng lập kế hoạch và phân bổ nguồn lực
- Khả năng quản lý rủi ro và thay đổi
- Kỹ năng giao tiếp với khách hàng
3.2.3. Tiêu chí hướng Chuyên môn
- Chuyên môn sâu về thiết kế giải pháp
- Khả năng phát triển phương pháp và công cụ mới
- Kỹ năng tối ưu hóa quy trình thiết kế
- Khả năng đào tạo và hướng dẫn chuyên môn
3.3. Bộ phận Lập trình
3.3.1. Tiêu chí chung
- Kết quả KPI cá nhân, nhóm và công ty
- Chất lượng và tiến độ code
- Tỷ lệ lỗi và thời gian khắc phục
- Kiến thức về công nghệ và xu hướng
- Khả năng giải quyết vấn đề kỹ thuật
3.3.2. Tiêu chí hướng Quản lý
- Khả năng quản lý dự án phát triển phần mềm
- Kỹ năng lập kế hoạch và phân bổ nguồn lực
- Khả năng quản lý quy trình phát triển
- Kỹ năng đánh giá chất lượng code
3.3.3. Tiêu chí hướng Chuyên môn
- Chuyên môn sâu về ngôn ngữ và công nghệ
- Khả năng phát triển kiến trúc và giải pháp kỹ thuật
- Kỹ năng tối ưu hóa hiệu suất hệ thống
- Khả năng đào tạo và hướng dẫn kỹ thuật
3.4. Bộ phận Hành chính
3.4.1. Tiêu chí chung
- Kết quả KPI cá nhân, nhóm và công ty
- Chất lượng và tiến độ công việc
- Độ chính xác của báo cáo và hồ sơ
- Kiến thức về quy định và quy trình
- Khả năng giải quyết vấn đề
3.4.2. Tiêu chí hướng Quản lý
- Khả năng quản lý quy trình hành chính
- Kỹ năng lập kế hoạch và phân bổ nguồn lực
- Khả năng quản lý ngân sách và chi phí
- Kỹ năng đánh giá hiệu quả công việc
3.4.3. Tiêu chí hướng Chuyên môn
- Chuyên môn sâu về lĩnh vực hành chính
- Khả năng phát triển quy trình và hệ thống
- Kỹ năng tối ưu hóa hiệu quả công việc
- Khả năng đào tạo và hướng dẫn chuyên môn
3.5. Bộ phận Quản trị hệ thống
3.5.1. Tiêu chí chung
- Kết quả KPI cá nhân, nhóm và công ty
- Thời gian hoạt động của hệ thống
- Thời gian phản hồi và khắc phục sự cố
- Kiến thức về công nghệ và bảo mật
- Khả năng giải quyết vấn đề kỹ thuật
3.5.2. Tiêu chí hướng Quản lý
- Khả năng quản lý hạ tầng và hệ thống
- Kỹ năng lập kế hoạch và phân bổ nguồn lực
- Khả năng quản lý rủi ro và bảo mật
- Kỹ năng đánh giá hiệu quả hệ thống
3.5.3. Tiêu chí hướng Chuyên môn
- Chuyên môn sâu về hạ tầng và hệ thống
- Khả năng phát triển kiến trúc và giải pháp
- Kỹ năng tối ưu hóa hiệu suất hệ thống
- Khả năng đào tạo và hướng dẫn kỹ thuật
4. Quy trình đánh giá và thăng tiến
4.1. Chu kỳ đánh giá
- Đánh giá KPI: Hàng tháng và hàng quý
- Đánh giá năng lực: 6 tháng/lần
- Đánh giá thăng tiến: 1 năm/lần hoặc khi có nhu cầu
4.2. Quy trình đánh giá thăng tiến
- Đề xuất thăng tiến:
- Tự đề xuất của nhân viên
- Đề xuất từ quản lý trực tiếp
- Đề xuất từ phòng Nhân sự
- Đánh giá sơ bộ:
- Kiểm tra điều kiện cơ bản (thời gian, KPI)
- Đánh giá kết quả công việc
- Đánh giá năng lực
- Bài test đánh giá:
- Test kiến thức chuyên môn
- Test kỹ năng thực hành
- Test tư duy và giải quyết vấn đề
- Phỏng vấn thăng tiến:
- Phỏng vấn với quản lý trực tiếp
- Phỏng vấn với quản lý cấp cao
- Phỏng vấn với phòng Nhân sự
- Quyết định thăng tiến:
- Đánh giá tổng thể
- Xem xét nhu cầu của công ty
- Quyết định thăng tiến
- Thông báo và triển khai:
- Thông báo kết quả
- Cập nhật vị trí và lương thưởng
- Đào tạo và hỗ trợ cho vị trí mới
4.3. Bài test đánh giá theo nhóm kỹ năng
4.3.1. Test Kiến thức
- Kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực
- Kiến thức về quy trình và quy định
- Kiến thức về sản phẩm và dịch vụ
- Kiến thức về thị trường và xu hướng
4.3.2. Test Kỹ năng
- Kỹ năng thực hành chuyên môn
- Kỹ năng giải quyết vấn đề
- Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm
- Kỹ năng quản lý (đối với hướng Quản lý)
- Kỹ năng chuyên sâu (đối với hướng Chuyên môn)
4.3.3. Test Tư duy
- Tư duy phân tích
- Tư duy sáng tạo
- Tư duy chiến lược
- Tư duy quản lý (đối với hướng Quản lý)
- Tư duy chuyên gia (đối với hướng Chuyên môn)
5. Tích hợp với hệ thống KPI và lương thưởng
5.1. Tích hợp với hệ thống KPI
5.1.1. KPI theo cấp bậc
- Mỗi cấp bậc có bộ KPI riêng, phù hợp với trách nhiệm và yêu cầu
- KPI được thiết kế để đo lường hiệu quả công việc và đóng góp vào mục tiêu công ty
- KPI được sử dụng làm tiêu chí đánh giá thăng tiến
5.1.2. Trọng số KPI theo cấp bậc
| M5/IC5 |
20% |
20% |
20% |
40% |
| M4/IC4 |
20% |
20% |
40% |
20% |
| M3/IC3 |
30% |
40% |
20% |
10% |
| M2/IC2 |
40% |
40% |
10% |
10% |
| M1/IC1 |
50% |
30% |
10% |
10% |
| E0 |
70% |
20% |
5% |
5% |
5.2. Tích hợp với hệ thống lương thưởng
5.2.1. Lương cố định (P1) theo cấp bậc
| M5/IC5 |
35,000,000 - 50,000,000 |
±15% |
| M4/IC4 |
25,000,000 - 35,000,000 |
±15% |
| M3/IC3 |
18,000,000 - 25,000,000 |
±10% |
| M2/IC2 |
12,000,000 - 18,000,000 |
±10% |
| M1/IC1 |
8,000,000 - 12,000,000 |
±10% |
| E0 |
6,000,000 - 8,000,000 |
±5% |
5.2.2. Lương theo năng lực (P2) theo cấp bậc
| M5/IC5 |
50-100% |
Cấp bậc (40%), Kinh nghiệm (20%), Kỹ năng (20%), Đóng góp hệ thống (20%) |
| M4/IC4 |
40-80% |
Cấp bậc (40%), Kinh nghiệm (20%), Kỹ năng (20%), Đóng góp hệ thống (20%) |
| M3/IC3 |
30-60% |
Cấp bậc (45%), Kinh nghiệm (20%), Kỹ năng (20%), Đóng góp hệ thống (15%) |
| M2/IC2 |
20-40% |
Cấp bậc (50%), Kinh nghiệm (20%), Kỹ năng (20%), Đóng góp hệ thống (10%) |
| M1/IC1 |
10-30% |
Cấp bậc (55%), Kinh nghiệm (20%), Kỹ năng (20%), Đóng góp hệ thống (5%) |
| E0 |
5-15% |
Cấp bậc (60%), Kinh nghiệm (20%), Kỹ năng (20%), Đóng góp hệ thống (0%) |
5.2.3. Lương theo hiệu suất (P3) theo cấp bậc
| M5/IC5 |
50-150% |
KPI cá nhân (20%), KPI nhóm (20%), KPI phòng ban (20%), KPI công ty (40%) |
| M4/IC4 |
40-120% |
KPI cá nhân (20%), KPI nhóm (20%), KPI phòng ban (40%), KPI công ty (20%) |
| M3/IC3 |
30-90% |
KPI cá nhân (30%), KPI nhóm (40%), KPI phòng ban (20%), KPI công ty (10%) |
| M2/IC2 |
20-60% |
KPI cá nhân (40%), KPI nhóm (40%), KPI phòng ban (10%), KPI công ty (10%) |
| M1/IC1 |
10-40% |
KPI cá nhân (50%), KPI nhóm (30%), KPI phòng ban (10%), KPI công ty (10%) |
| E0 |
5-25% |
KPI cá nhân (70%), KPI nhóm (20%), KPI phòng ban (5%), KPI công ty (5%) |
5.2.4. Thưởng thăng tiến
| Thăng từ E0 lên M1/IC1 |
1 tháng |
| Thăng từ M1/IC1 lên M2/IC2 |
1.5 tháng |
| Thăng từ M2/IC2 lên M3/IC3 |
2 tháng |
| Thăng từ M3/IC3 lên M4/IC4 |
2.5 tháng |
| Thăng từ M4/IC4 lên M5/IC5 |
3 tháng |
6. Triển khai trên ABMS CRM
6.1. Mô hình dữ liệu
┌───────────────┐ ┌───────────────┐ ┌───────────────┐
│ Employees │ │ Positions │ │ Career_Levels│
├───────────────┤ ├───────────────┤ ├───────────────┤
│ employee_id │──┐ │ position_id │──┐ │ level_id │
│ name │ │ │ name │ │ │ level_code │
│ position_id │──┼───┼─│ │ │ │ level_name │
│ level_id │──┘ │ department_id │──┼───│ level_type │
│ ... │ └───────┬───────┘ │ │ ... │
└───────┬───────┘ │ │ └───────────────┘
│ │ │
│ ┌───────────────┐ │ ┌───────────────┐
│ │ Departments │ │ │ Level_Criteria│
│ ├───────────────┤ │ ├───────────────┤
│ │ department_id │──────────┘ │ criteria_id │
│ │ name │ │ level_id │
│ │ ... │ │ criteria_name │
│ └───────────────┘ │ criteria_type │
│ │ ... │
│ └───────────────┘
│
│ ┌───────────────┐ ┌───────────────┐
│ │ KPI_Template │ │ KPI_Evaluation│
└──────│ template_id │ ├───────────────┤
│ employee_id │──────│ evaluation_id │
│ level_id │ │ template_id │
│ ... │ │ period │
└───────────────┘ │ score │
│ ... │
└───────────────┘
6.2. Dashboard và báo cáo
6.2.1. Dashboard cá nhân
- Thông tin cá nhân và cấp bậc hiện tại
- Tiến độ KPI và kết quả đánh giá
- Tiêu chí thăng tiến và tiến độ đạt được
- Lương thưởng và các khoản phụ cấp
6.2.2. Dashboard quản lý
- Tổng quan về nhân viên và cấp bậc
- Kết quả KPI của nhóm/phòng ban
- Danh sách nhân viên đủ điều kiện thăng tiến
- Báo cáo lương thưởng và ngân sách
6.2.3. Báo cáo định kỳ
- Báo cáo KPI hàng tháng/quý
- Báo cáo đánh giá năng lực 6 tháng
- Báo cáo thăng tiến hàng năm
- Báo cáo lương thưởng hàng tháng/quý
7. Kế hoạch triển khai
7.1. Các giai đoạn triển khai
- Chuẩn bị (4 tuần)
- Hoàn thiện khung thăng tiến
- Xây dựng bộ KPI cho từng cấp bậc
- Thiết kế bài test đánh giá
- Cập nhật chính sách lương thưởng
- Truyền thông (2 tuần)
- Giới thiệu khung thăng tiến mới
- Đào tạo quản lý về quy trình đánh giá
- Hướng dẫn nhân viên về tiêu chí thăng tiến
- Thí điểm (4 tuần)
- Áp dụng cho một số bộ phận
- Thu thập phản hồi và điều chỉnh
- Hoàn thiện quy trình và tiêu chí
- Triển khai toàn diện (4 tuần)
- Áp dụng cho toàn công ty
- Đánh giá và xếp cấp bậc cho tất cả nhân viên
- Cập nhật lương thưởng theo cấp bậc mới
- Đánh giá và điều chỉnh (liên tục)
- Thu thập phản hồi từ nhân viên và quản lý
- Đánh giá hiệu quả của khung thăng tiến
- Điều chỉnh và cải tiến liên tục
7.2. Đo lường hiệu quả
- Tỷ lệ nhân viên thăng tiến hàng năm
- Tỷ lệ giữ chân nhân viên
- Mức độ hài lòng của nhân viên
- Hiệu suất làm việc và kết quả KPI
- Tác động đến kết quả kinh doanh
8. Kết luận
Khung thăng tiến nghề nghiệp tích hợp với KPI và lương thưởng của Innocom được thiết kế để:
- Tạo lộ trình phát triển rõ ràng cho nhân viên
- Gắn kết thăng tiến với hiệu suất làm việc và đóng góp
- Đảm bảo công bằng và minh bạch trong đánh giá và thăng tiến
- Khuyến khích nhân viên phát triển theo hướng phù hợp với năng lực
- Tạo động lực cống hiến liên tục thông qua các cấp bậc nhỏ
- Đảm bảo sự phát triển bền vững của công ty thông qua việc phát triển đội ngũ
Khung thăng tiến này sẽ được triển khai trên nền tảng ABMS CRM, giúp tự động hóa quy trình đánh giá, theo dõi tiến độ và tính toán lương thưởng, tạo ra một hệ thống quản lý nhân sự toàn diện và hiệu quả.