Khung Thăng tiến Nghề nghiệp

Khung Thăng Tiến Nghề Nghiệp Tích Hợp với KPI và Lương Thưởng

1. Tổng quan về khung thăng tiến

1.1. Cấu trúc khung thăng tiến

Khung thăng tiến nghề nghiệp của Innocom được thiết kế với hai hướng phát triển chính:

┌─────────────────────────────────────────────────────────────┐
            │                  KHUNG THĂNG TIẾN INNOCOM                   │
            ├─────────────────────────────┬───────────────────────────────┤
            │      HƯỚNG QUẢN LÝ (M)      │     HƯỚNG CHUYÊN MÔN (IC)     │
            ├─────────────────────────────┼───────────────────────────────┤
            │ M5 - Giám đốc Cấp cao       │ IC5 - Chuyên gia Cấp cao      │
            ├─────────────────────────────┼───────────────────────────────┤
            │ M4 - Giám đốc                │ IC4 - Chuyên gia              │
            ├─────────────────────────────┼───────────────────────────────┤
            │ M3 - Trưởng phòng           │ IC3 - Chuyên viên Cao cấp     │
            ├─────────────────────────────┼───────────────────────────────┤
            │ M2 - Trưởng nhóm            │ IC2 - Chuyên viên Chính       │
            ├─────────────────────────────┼───────────────────────────────┤
            │ M1 - Quản lý Cấp cơ sở      │ IC1 - Chuyên viên             │
            ├─────────────────────────────┴───────────────────────────────┤
            │                   E0 - Nhân viên Mới                        │
            └─────────────────────────────────────────────────────────────┘

1.2. Đặc điểm của từng hướng thăng tiến

1.2.1. Hướng Quản lý (M - Management)

1.2.2. Hướng Chuyên môn (IC - Individual Contributor)

1.3. Nguyên tắc thăng tiến

2. Mô tả chi tiết các cấp bậc

2.1. Nhân viên Mới (E0)

Mô tả

Trách nhiệm

Yêu cầu

Thời gian tối thiểu ở cấp bậc: 6 tháng

2.2. Hướng Quản lý (M)

2.2.1. Quản lý Cấp cơ sở (M1)

Mô tả
Trách nhiệm
Yêu cầu
Thời gian tối thiểu ở cấp bậc: 1 năm

2.2.2. Trưởng nhóm (M2)

Mô tả
Trách nhiệm
Yêu cầu
Thời gian tối thiểu ở cấp bậc: 1-2 năm

2.2.3. Trưởng phòng (M3)

Mô tả
Trách nhiệm
Yêu cầu
Thời gian tối thiểu ở cấp bậc: 2-3 năm

2.2.4. Giám đốc (M4)

Mô tả
Trách nhiệm
Yêu cầu
Thời gian tối thiểu ở cấp bậc: 3-4 năm

2.2.5. Giám đốc Cấp cao (M5)

Mô tả
Trách nhiệm
Yêu cầu

2.3. Hướng Chuyên môn (IC)

2.3.1. Chuyên viên (IC1)

Mô tả
Trách nhiệm
Yêu cầu
Thời gian tối thiểu ở cấp bậc: 1 năm

2.3.2. Chuyên viên Chính (IC2)

Mô tả
Trách nhiệm
Yêu cầu
Thời gian tối thiểu ở cấp bậc: 1-2 năm

2.3.3. Chuyên viên Cao cấp (IC3)

Mô tả
Trách nhiệm
Yêu cầu
Thời gian tối thiểu ở cấp bậc: 2-3 năm

2.3.4. Chuyên gia (IC4)

Mô tả
Trách nhiệm
Yêu cầu
Thời gian tối thiểu ở cấp bậc: 3-4 năm

2.3.5. Chuyên gia Cấp cao (IC5)

Mô tả
Trách nhiệm
Yêu cầu

3. Tiêu chí thăng tiến theo bộ phận

3.1. Bộ phận Phát triển Kinh doanh

3.1.1. Tiêu chí chung

3.1.2. Tiêu chí hướng Quản lý

3.1.3. Tiêu chí hướng Chuyên môn

3.2. Bộ phận Thiết kế giải pháp

3.2.1. Tiêu chí chung

3.2.2. Tiêu chí hướng Quản lý

3.2.3. Tiêu chí hướng Chuyên môn

3.3. Bộ phận Lập trình

3.3.1. Tiêu chí chung

3.3.2. Tiêu chí hướng Quản lý

3.3.3. Tiêu chí hướng Chuyên môn

3.4. Bộ phận Hành chính

3.4.1. Tiêu chí chung

3.4.2. Tiêu chí hướng Quản lý

3.4.3. Tiêu chí hướng Chuyên môn

3.5. Bộ phận Quản trị hệ thống

3.5.1. Tiêu chí chung

3.5.2. Tiêu chí hướng Quản lý

3.5.3. Tiêu chí hướng Chuyên môn

4. Quy trình đánh giá và thăng tiến

4.1. Chu kỳ đánh giá

4.2. Quy trình đánh giá thăng tiến

  1. Đề xuất thăng tiến:
    • Tự đề xuất của nhân viên
    • Đề xuất từ quản lý trực tiếp
    • Đề xuất từ phòng Nhân sự
  2. Đánh giá sơ bộ:
    • Kiểm tra điều kiện cơ bản (thời gian, KPI)
    • Đánh giá kết quả công việc
    • Đánh giá năng lực
  3. Bài test đánh giá:
    • Test kiến thức chuyên môn
    • Test kỹ năng thực hành
    • Test tư duy và giải quyết vấn đề
  4. Phỏng vấn thăng tiến:
    • Phỏng vấn với quản lý trực tiếp
    • Phỏng vấn với quản lý cấp cao
    • Phỏng vấn với phòng Nhân sự
  5. Quyết định thăng tiến:
    • Đánh giá tổng thể
    • Xem xét nhu cầu của công ty
    • Quyết định thăng tiến
  6. Thông báo và triển khai:
    • Thông báo kết quả
    • Cập nhật vị trí và lương thưởng
    • Đào tạo và hỗ trợ cho vị trí mới

4.3. Bài test đánh giá theo nhóm kỹ năng

4.3.1. Test Kiến thức

4.3.2. Test Kỹ năng

4.3.3. Test Tư duy

5. Tích hợp với hệ thống KPI và lương thưởng

5.1. Tích hợp với hệ thống KPI

5.1.1. KPI theo cấp bậc

5.1.2. Trọng số KPI theo cấp bậc

Cấp bậc KPI cá nhân KPI nhóm KPI phòng ban KPI công ty
M5/IC5 20% 20% 20% 40%
M4/IC4 20% 20% 40% 20%
M3/IC3 30% 40% 20% 10%
M2/IC2 40% 40% 10% 10%
M1/IC1 50% 30% 10% 10%
E0 70% 20% 5% 5%

5.2. Tích hợp với hệ thống lương thưởng

5.2.1. Lương cố định (P1) theo cấp bậc

Cấp bậc Mức lương cơ bản (VND) Phạm vi điều chỉnh
M5/IC5 35,000,000 - 50,000,000 ±15%
M4/IC4 25,000,000 - 35,000,000 ±15%
M3/IC3 18,000,000 - 25,000,000 ±10%
M2/IC2 12,000,000 - 18,000,000 ±10%
M1/IC1 8,000,000 - 12,000,000 ±10%
E0 6,000,000 - 8,000,000 ±5%

5.2.2. Lương theo năng lực (P2) theo cấp bậc

Cấp bậc % Lương cơ bản Cấu trúc P2
M5/IC5 50-100% Cấp bậc (40%), Kinh nghiệm (20%), Kỹ năng (20%), Đóng góp hệ thống (20%)
M4/IC4 40-80% Cấp bậc (40%), Kinh nghiệm (20%), Kỹ năng (20%), Đóng góp hệ thống (20%)
M3/IC3 30-60% Cấp bậc (45%), Kinh nghiệm (20%), Kỹ năng (20%), Đóng góp hệ thống (15%)
M2/IC2 20-40% Cấp bậc (50%), Kinh nghiệm (20%), Kỹ năng (20%), Đóng góp hệ thống (10%)
M1/IC1 10-30% Cấp bậc (55%), Kinh nghiệm (20%), Kỹ năng (20%), Đóng góp hệ thống (5%)
E0 5-15% Cấp bậc (60%), Kinh nghiệm (20%), Kỹ năng (20%), Đóng góp hệ thống (0%)

5.2.3. Lương theo hiệu suất (P3) theo cấp bậc

Cấp bậc % Lương cơ bản Cấu trúc P3
M5/IC5 50-150% KPI cá nhân (20%), KPI nhóm (20%), KPI phòng ban (20%), KPI công ty (40%)
M4/IC4 40-120% KPI cá nhân (20%), KPI nhóm (20%), KPI phòng ban (40%), KPI công ty (20%)
M3/IC3 30-90% KPI cá nhân (30%), KPI nhóm (40%), KPI phòng ban (20%), KPI công ty (10%)
M2/IC2 20-60% KPI cá nhân (40%), KPI nhóm (40%), KPI phòng ban (10%), KPI công ty (10%)
M1/IC1 10-40% KPI cá nhân (50%), KPI nhóm (30%), KPI phòng ban (10%), KPI công ty (10%)
E0 5-25% KPI cá nhân (70%), KPI nhóm (20%), KPI phòng ban (5%), KPI công ty (5%)

5.2.4. Thưởng thăng tiến

Loại thăng tiến Mức thưởng (tháng lương cơ bản)
Thăng từ E0 lên M1/IC1 1 tháng
Thăng từ M1/IC1 lên M2/IC2 1.5 tháng
Thăng từ M2/IC2 lên M3/IC3 2 tháng
Thăng từ M3/IC3 lên M4/IC4 2.5 tháng
Thăng từ M4/IC4 lên M5/IC5 3 tháng

6. Triển khai trên ABMS CRM

6.1. Mô hình dữ liệu

┌───────────────┐      ┌───────────────┐      ┌───────────────┐
            │   Employees   │      │   Positions   │      │  Career_Levels│
            ├───────────────┤      ├───────────────┤      ├───────────────┤
            │ employee_id   │──┐   │ position_id   │──┐   │ level_id      │
            │ name          │  │   │ name          │  │   │ level_code    │
            │ position_id   │──┼───┼─│             │  │   │ level_name    │
            │ level_id      │──┘   │ department_id │──┼───│ level_type    │
            │ ...           │      └───────┬───────┘  │   │ ...           │
            └───────┬───────┘              │          │   └───────────────┘
                    │                      │          │
                    │      ┌───────────────┐          │   ┌───────────────┐
                    │      │  Departments  │          │   │ Level_Criteria│
                    │      ├───────────────┤          │   ├───────────────┤
                    │      │ department_id │──────────┘   │ criteria_id   │
                    │      │ name          │              │ level_id      │
                    │      │ ...           │              │ criteria_name │
                    │      └───────────────┘              │ criteria_type │
                    │                                     │ ...           │
                    │                                     └───────────────┘
                    │
                    │      ┌───────────────┐      ┌───────────────┐
                    │      │ KPI_Template  │      │ KPI_Evaluation│
                    └──────│ template_id   │      ├───────────────┤
                           │ employee_id   │──────│ evaluation_id │
                           │ level_id      │      │ template_id   │
                           │ ...           │      │ period        │
                           └───────────────┘      │ score         │
                                                  │ ...           │
                                                  └───────────────┘

6.2. Dashboard và báo cáo

6.2.1. Dashboard cá nhân

6.2.2. Dashboard quản lý

6.2.3. Báo cáo định kỳ

7. Kế hoạch triển khai

7.1. Các giai đoạn triển khai

  1. Chuẩn bị (4 tuần)
    • Hoàn thiện khung thăng tiến
    • Xây dựng bộ KPI cho từng cấp bậc
    • Thiết kế bài test đánh giá
    • Cập nhật chính sách lương thưởng
  2. Truyền thông (2 tuần)
    • Giới thiệu khung thăng tiến mới
    • Đào tạo quản lý về quy trình đánh giá
    • Hướng dẫn nhân viên về tiêu chí thăng tiến
  3. Thí điểm (4 tuần)
    • Áp dụng cho một số bộ phận
    • Thu thập phản hồi và điều chỉnh
    • Hoàn thiện quy trình và tiêu chí
  4. Triển khai toàn diện (4 tuần)
    • Áp dụng cho toàn công ty
    • Đánh giá và xếp cấp bậc cho tất cả nhân viên
    • Cập nhật lương thưởng theo cấp bậc mới
  5. Đánh giá và điều chỉnh (liên tục)
    • Thu thập phản hồi từ nhân viên và quản lý
    • Đánh giá hiệu quả của khung thăng tiến
    • Điều chỉnh và cải tiến liên tục

7.2. Đo lường hiệu quả

8. Kết luận

Khung thăng tiến nghề nghiệp tích hợp với KPI và lương thưởng của Innocom được thiết kế để:

Khung thăng tiến này sẽ được triển khai trên nền tảng ABMS CRM, giúp tự động hóa quy trình đánh giá, theo dõi tiến độ và tính toán lương thưởng, tạo ra một hệ thống quản lý nhân sự toàn diện và hiệu quả.