Kế hoạch Thu thập Dữ liệu KPI
Kế hoạch Thu thập Dữ liệu KPI Chi tiết
1. Tổng quan về Thu thập Dữ liệu KPI
1.1. Mục tiêu của Kế hoạch Thu thập Dữ liệu
Kế hoạch thu thập dữ liệu KPI được thiết kế nhằm đạt được các mục tiêu sau:
- Đảm bảo tính chính xác: Thu thập dữ liệu chính xác, đáng tin cậy để đánh giá hiệu suất
- Tính kịp thời: Thu thập dữ liệu đúng thời điểm để đảm bảo tính cập nhật
- Tính đầy đủ: Thu thập tất cả dữ liệu cần thiết cho việc tính toán KPI
- Tính minh bạch: Quy trình thu thập dữ liệu rõ ràng, minh bạch cho tất cả các bên liên quan
- Tính tự động: Tự động hóa quá trình thu thập dữ liệu khi có thể để giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian
1.2. Nguyên tắc Thu thập Dữ liệu
- Nguồn dữ liệu đáng tin cậy: Dữ liệu phải được thu thập từ các nguồn đáng tin cậy và có thể xác minh
- Định nghĩa rõ ràng: Mỗi dữ liệu cần có định nghĩa rõ ràng về cách thu thập và đo lường
- Quy trình chuẩn hóa: Áp dụng quy trình chuẩn hóa cho việc thu thập dữ liệu
- Kiểm tra chất lượng: Dữ liệu cần được kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng
- Phân quyền phù hợp: Chỉ những người có thẩm quyền mới có thể nhập và chỉnh sửa dữ liệu
2. Loại Dữ liệu cần Thu thập theo Bộ phận và Vị trí
2.1. Dữ liệu KPI Công ty
| Doanh thu |
Doanh thu thực tế |
Hệ thống kế toán, ABMS CRM |
Hàng ngày, tổng hợp hàng tháng |
Kế toán trưởng |
| Lợi nhuận |
Lợi nhuận thực tế |
Hệ thống kế toán |
Hàng tháng |
Kế toán trưởng |
| Tỷ lệ tăng trưởng khách hàng |
Số lượng khách hàng mới, Tổng số khách hàng |
ABMS CRM |
Hàng tháng |
Trưởng BP Phát triển KD |
| Chỉ số hài lòng của khách hàng (NPS) |
Điểm đánh giá từ khách hàng |
Khảo sát khách hàng, ABMS CRM |
Hàng quý |
Trưởng BP Phát triển KD |
| Tỷ lệ giữ chân nhân viên |
Số nhân viên nghỉ việc, Tổng số nhân viên |
Hệ thống HR |
Hàng tháng |
HR Leader |
| Phát triển sản phẩm/dịch vụ mới |
Số lượng sản phẩm/dịch vụ mới ra mắt |
Báo cáo dự án |
Hàng quý |
SD Leader |
2.2. Dữ liệu KPI Bộ phận Phát triển Kinh doanh
| Doanh thu bộ phận |
Doanh thu thực tế của bộ phận |
ABMS CRM, Hệ thống kế toán |
Hàng ngày, tổng hợp hàng tháng |
Trưởng BP Phát triển KD |
| Số lượng khách hàng mới |
Số lượng khách hàng mới ký hợp đồng |
ABMS CRM |
Hàng ngày, tổng hợp hàng tháng |
BD Leader |
| Tỷ lệ chuyển đổi từ lead sang khách hàng |
Số lượng lead, Số lượng khách hàng mới |
ABMS CRM |
Hàng tuần, tổng hợp hàng tháng |
Marketing Manager |
| Tỷ lệ giữ chân khách hàng |
Số khách hàng tiếp tục sử dụng dịch vụ, Tổng số khách hàng |
ABMS CRM |
Hàng tháng |
Client Success Leader |
| Chỉ số hài lòng của khách hàng |
Điểm đánh giá từ khách hàng |
Khảo sát khách hàng, ABMS CRM |
Hàng tháng |
Client Success Leader |
| Chi phí thu hút khách hàng (CAC) |
Chi phí marketing, Chi phí bán hàng, Số lượng khách hàng mới |
Hệ thống kế toán, ABMS CRM |
Hàng tháng |
Marketing Manager |
2.3. Dữ liệu KPI Bộ phận Thiết kế giải pháp
| Tỷ lệ dự án hoàn thành đúng hạn |
Ngày hoàn thành thực tế, Ngày hoàn thành dự kiến |
Hệ thống quản lý dự án |
Theo dự án, tổng hợp hàng tháng |
SD Leader |
| Chất lượng giải pháp (đánh giá nội bộ) |
Điểm đánh giá từ đội ngũ nội bộ |
Form đánh giá nội bộ |
Theo dự án |
SD Leader |
| Mức độ hài lòng của khách hàng |
Điểm đánh giá từ khách hàng |
Khảo sát khách hàng |
Theo dự án |
Project Manager |
| Tỷ lệ lỗi sau triển khai |
Số lượng lỗi, Số lượng tính năng |
Hệ thống quản lý lỗi |
Theo dự án |
Project Manager |
| Số lượng tính năng mới/cải tiến |
Số lượng tính năng mới/cải tiến đã triển khai |
Hệ thống quản lý dự án |
Hàng tháng |
SD Leader |
| Tối ưu hóa quy trình thiết kế |
Thời gian thiết kế trước và sau tối ưu |
Báo cáo dự án |
Hàng quý |
SD Leader |
2.4. Dữ liệu KPI Bộ phận Lập trình
| Tỷ lệ code hoàn thành đúng hạn |
Số task hoàn thành đúng hạn, Tổng số task |
Hệ thống quản lý dự án (Jira) |
Theo sprint |
Dev Leader |
| Chất lượng code (code review) |
Điểm đánh giá code review |
Hệ thống quản lý mã nguồn (Git) |
Theo sprint |
Dev Leader |
| Tỷ lệ lỗi sau triển khai |
Số lượng lỗi, Số lượng tính năng |
Hệ thống quản lý lỗi |
Theo release |
Dev Leader |
| Tốc độ giải quyết lỗi |
Thời gian từ khi phát hiện đến khi sửa lỗi |
Hệ thống quản lý lỗi |
Theo lỗi, tổng hợp hàng tháng |
Dev Leader |
| Tối ưu hóa hiệu suất hệ thống |
Các chỉ số hiệu suất trước và sau tối ưu |
Công cụ đo hiệu suất |
Hàng quý |
Dev Leader |
| Đóng góp vào cải tiến quy trình |
Số lượng đề xuất cải tiến được áp dụng |
Hệ thống quản lý đề xuất |
Hàng quý |
Dev Leader |
2.5. Dữ liệu KPI Bộ phận Hành chính
| Độ chính xác của báo cáo |
Số lỗi trong báo cáo, Tổng số báo cáo |
Kiểm tra báo cáo |
Hàng tháng |
Chief Accountant |
| Thời gian hoàn thành báo cáo |
Ngày hoàn thành báo cáo, Deadline báo cáo |
Hệ thống quản lý tài liệu |
Hàng tháng |
Chief Accountant |
| Tỷ lệ hoàn thành công việc đúng hạn |
Số công việc hoàn thành đúng hạn, Tổng số công việc |
Hệ thống quản lý công việc |
Hàng tháng |
HR Leader |
| Tỷ lệ giữ chân nhân viên |
Số nhân viên nghỉ việc, Tổng số nhân viên |
Hệ thống HR |
Hàng tháng |
HR Leader |
| Chỉ số hài lòng của nhân viên |
Điểm đánh giá từ nhân viên |
Khảo sát nhân viên |
Hàng quý |
HR Leader |
| Tối ưu hóa chi phí vận hành |
Chi phí vận hành trước và sau tối ưu |
Hệ thống kế toán |
Hàng quý |
Chief Accountant |
3. Phương pháp Thu thập Dữ liệu
3.1. Thu thập Dữ liệu Tự động
3.1.1. Tích hợp Hệ thống
- ABMS CRM: Tích hợp trực tiếp với module KPI để thu thập dữ liệu về khách hàng, doanh thu, dự án
- Hệ thống Kế toán: Tích hợp API để lấy dữ liệu tài chính
- Hệ thống Quản lý Dự án: Tích hợp API để lấy dữ liệu về tiến độ dự án, task
- Hệ thống Quản lý Mã nguồn: Tích hợp API để lấy dữ liệu về code review, commit
- Hệ thống Quản lý Lỗi: Tích hợp API để lấy dữ liệu về lỗi, thời gian xử lý
3.1.2. Cấu hình Tự động hóa
- Cron Jobs: Thiết lập các cron job để tự động thu thập dữ liệu theo lịch trình
- Webhook: Thiết lập webhook để thu thập dữ liệu khi có sự kiện xảy ra
- ETL Process: Thiết lập quy trình ETL (Extract, Transform, Load) để xử lý dữ liệu
3.1.3. Kiểm tra Tự động
- Data Validation: Thiết lập quy tắc kiểm tra dữ liệu tự động
- Anomaly Detection: Phát hiện dữ liệu bất thường
- Notification: Gửi thông báo khi có vấn đề với dữ liệu
3.2. Thu thập Dữ liệu Thủ công
- Web Form: Thiết kế form nhập liệu trên web cho dữ liệu không thể thu thập tự động
- Mobile Form: Thiết kế form nhập liệu trên mobile cho nhân viên làm việc ngoài văn phòng
- Excel Template: Cung cấp template Excel cho việc nhập liệu hàng loạt
3.2.2. Quy trình Phê duyệt
- Approval Workflow: Thiết lập quy trình phê duyệt cho dữ liệu nhập thủ công
- Verification: Xác minh dữ liệu trước khi đưa vào hệ thống
- Audit Trail: Ghi lại lịch sử thay đổi dữ liệu
3.2.3. Khảo sát và Đánh giá
- Customer Survey: Thiết kế khảo sát khách hàng để thu thập dữ liệu về sự hài lòng
- Employee Survey: Thiết kế khảo sát nhân viên để thu thập dữ liệu về sự hài lòng
- Peer Review: Thiết lập quy trình đánh giá đồng nghiệp
4. Quy trình Thu thập và Xử lý Dữ liệu
4.1. Quy trình Thu thập Dữ liệu Tự động
┌─────────────┐ ┌─────────────┐ ┌─────────────┐ ┌─────────────┐ ┌─────────────┐
│ Xác định │ │ Thiết lập │ │ Thu thập │ │ Kiểm tra │ │ Lưu trữ │
│ nguồn dữ │────>│ kết nối │────>│ dữ liệu │────>│ dữ liệu │────>│ dữ liệu │
│ liệu │ │ API │ │ tự động │ │ │ │ │
└─────────────┘ └─────────────┘ └─────────────┘ └─────────────┘ └─────────────┘
- Xác định nguồn dữ liệu: Xác định các hệ thống chứa dữ liệu cần thu thập
- Thiết lập kết nối API: Cấu hình API để kết nối với các hệ thống nguồn
- Thu thập dữ liệu tự động: Thiết lập cron job hoặc webhook để thu thập dữ liệu
- Kiểm tra dữ liệu: Áp dụng quy tắc kiểm tra dữ liệu
- Lưu trữ dữ liệu: Lưu trữ dữ liệu vào cơ sở dữ liệu ABMS
4.2. Quy trình Thu thập Dữ liệu Thủ công
┌─────────────┐ ┌─────────────┐ ┌─────────────┐ ┌─────────────┐ ┌─────────────┐
│ Thiết kế │ │ Nhập liệu │ │ Xác minh │ │ Phê duyệt │ │ Lưu trữ │
│ form │────>│ thủ công │────>│ dữ liệu │────>│ dữ liệu │────>│ dữ liệu │
│ nhập liệu │ │ │ │ │ │ │ │ │
└─────────────┘ └─────────────┘ └─────────────┘ └─────────────┘ └─────────────┘
- Thiết kế form nhập liệu: Thiết kế form nhập liệu phù hợp với loại dữ liệu
- Nhập liệu thủ công: Người chịu trách nhiệm nhập liệu vào form
- Xác minh dữ liệu: Kiểm tra tính chính xác của dữ liệu
- Phê duyệt dữ liệu: Người có thẩm quyền phê duyệt dữ liệu
- Lưu trữ dữ liệu: Lưu trữ dữ liệu vào cơ sở dữ liệu ABMS
4.3. Quy trình Xử lý Dữ liệu
┌─────────────┐ ┌─────────────┐ ┌─────────────┐ ┌─────────────┐ ┌─────────────┐
│ Thu thập │ │ Làm sạch │ │ Chuyển đổi │ │ Tính toán │ │ Hiển thị │
│ dữ liệu │────>│ dữ liệu │────>│ dữ liệu │────>│ KPI │────>│ KPI │
│ │ │ │ │ │ │ │ │ │
└─────────────┘ └─────────────┘ └─────────────┘ └─────────────┘ └─────────────┘
- Thu thập dữ liệu: Thu thập dữ liệu từ các nguồn
- Làm sạch dữ liệu: Loại bỏ dữ liệu trùng lặp, không hợp lệ
- Chuyển đổi dữ liệu: Chuyển đổi dữ liệu thô thành dạng có thể sử dụng
- Tính toán KPI: Áp dụng công thức tính toán KPI
- Hiển thị KPI: Hiển thị KPI trên dashboard
5. Lưu trữ và Bảo mật Dữ liệu
5.1. Cấu trúc Lưu trữ Dữ liệu
Dữ liệu KPI sẽ được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu ABMS với cấu trúc như sau:
5.1.1. Bảng KPI_Data_Collection
| collection_id |
INT |
ID của bản ghi thu thập dữ liệu |
| kpi_id |
INT |
ID của KPI |
| employee_id |
INT |
ID của nhân viên (nếu có) |
| department_id |
INT |
ID của bộ phận (nếu có) |
| value |
DECIMAL |
Giá trị thu thập được |
| collection_date |
DATETIME |
Ngày thu thập dữ liệu |
| source |
VARCHAR |
Nguồn dữ liệu |
| collection_method |
VARCHAR |
Phương pháp thu thập (Tự động/Thủ công) |
| collected_by |
INT |
ID của người thu thập |
| verified_by |
INT |
ID của người xác minh |
| approved_by |
INT |
ID của người phê duyệt |
| status |
VARCHAR |
Trạng thái (Draft/Verified/Approved) |
| notes |
TEXT |
Ghi chú |
5.1.2. Bảng KPI_Data_Source
| source_id |
INT |
ID của nguồn dữ liệu |
| source_name |
VARCHAR |
Tên nguồn dữ liệu |
| source_type |
VARCHAR |
Loại nguồn (API/Form/Survey) |
| connection_details |
TEXT |
Chi tiết kết nối (nếu là API) |
| status |
VARCHAR |
Trạng thái (Active/Inactive) |
| last_sync |
DATETIME |
Thời gian đồng bộ cuối cùng |
| created_by |
INT |
ID của người tạo |
| created_at |
DATETIME |
Thời gian tạo |
| updated_at |
DATETIME |
Thời gian cập nhật |
5.1.3. Bảng KPI_Data_Validation
| validation_id |
INT |
ID của quy tắc kiểm tra |
| kpi_id |
INT |
ID của KPI |
| validation_rule |
TEXT |
Quy tắc kiểm tra |
| min_value |
DECIMAL |
Giá trị tối thiểu hợp lệ |
| max_value |
DECIMAL |
Giá trị tối đa hợp lệ |
| status |
VARCHAR |
Trạng thái (Active/Inactive) |
| created_by |
INT |
ID của người tạo |
| created_at |
DATETIME |
Thời gian tạo |
| updated_at |
DATETIME |
Thời gian cập nhật |
5.2. Bảo mật Dữ liệu
5.2.1. Phân quyền Truy cập
- Nhân viên: Chỉ có thể xem dữ liệu KPI của bản thân
- Trưởng nhóm: Có thể xem dữ liệu KPI của nhóm
- Trưởng phòng: Có thể xem dữ liệu KPI của phòng ban
- Giám đốc: Có thể xem dữ liệu KPI của toàn công ty
- Admin: Có quyền quản trị toàn bộ hệ thống
5.2.2. Mã hóa Dữ liệu
- Mã hóa dữ liệu nhạy cảm: Mã hóa dữ liệu nhạy cảm như lương, thưởng
- Mã hóa kết nối API: Mã hóa thông tin kết nối API
- Mã hóa truyền tải: Sử dụng HTTPS cho tất cả các kết nối
5.2.3. Audit Trail
- Ghi lại lịch sử truy cập: Ghi lại thông tin về người truy cập, thời gian, IP
- Ghi lại lịch sử thay đổi: Ghi lại thông tin về người thay đổi, thời gian, nội dung thay đổi
- Báo cáo audit: Tạo báo cáo audit định kỳ
6. Tích hợp với Hệ thống ABMS
6.1. Tích hợp API
6.1.1. API Thu thập Dữ liệu
- GET /api/kpi/data-sources: Lấy danh sách nguồn dữ liệu
- GET /api/kpi/data-collection: Lấy danh sách dữ liệu đã thu thập
- POST /api/kpi/data-collection: Thêm mới dữ liệu thu thập
- PUT /api/kpi/data-collection/{id}: Cập nhật dữ liệu thu thập
- DELETE /api/kpi/data-collection/{id}: Xóa dữ liệu thu thập
6.1.2. API Xác minh Dữ liệu
- GET /api/kpi/data-validation: Lấy danh sách quy tắc kiểm tra
- POST /api/kpi/data-validation/verify: Xác minh dữ liệu
- POST /api/kpi/data-validation/approve: Phê duyệt dữ liệu
6.1.3. API Tính toán KPI
- GET /api/kpi/calculation: Lấy danh sách KPI đã tính toán
- POST /api/kpi/calculation/calculate: Tính toán KPI
6.2. Tích hợp Workflow
6.2.1. Workflow Thu thập Dữ liệu
- Trigger: Lịch trình hoặc sự kiện
- Action: Thu thập dữ liệu từ nguồn
- Condition: Kiểm tra dữ liệu
- Next Action: Lưu trữ hoặc thông báo lỗi
6.2.2. Workflow Xác minh Dữ liệu
- Trigger: Dữ liệu mới được thu thập
- Action: Gửi thông báo cho người xác minh
- Condition: Dữ liệu hợp lệ hay không
- Next Action: Phê duyệt hoặc yêu cầu thu thập lại
6.2.3. Workflow Tính toán KPI
- Trigger: Dữ liệu đã được phê duyệt hoặc lịch trình
- Action: Tính toán KPI
- Condition: KPI đạt mục tiêu hay không
- Next Action: Cập nhật dashboard và thông báo
6.3. Tích hợp Dashboard
6.3.1. Dashboard Thu thập Dữ liệu
- Trạng thái thu thập: Hiển thị trạng thái thu thập dữ liệu
- Lịch sử thu thập: Hiển thị lịch sử thu thập dữ liệu
- Thống kê nguồn: Hiển thị thống kê theo nguồn dữ liệu
6.3.2. Dashboard Xác minh Dữ liệu
- Dữ liệu chờ xác minh: Hiển thị danh sách dữ liệu chờ xác minh
- Dữ liệu chờ phê duyệt: Hiển thị danh sách dữ liệu chờ phê duyệt
- Thống kê xác minh: Hiển thị thống kê về tỷ lệ xác minh, phê duyệt
6.3.3. Dashboard KPI
- KPI cá nhân: Hiển thị KPI cá nhân
- KPI nhóm: Hiển thị KPI nhóm
- KPI bộ phận: Hiển thị KPI bộ phận
- KPI công ty: Hiển thị KPI công ty
7. Kế hoạch Triển khai Thu thập Dữ liệu
7.1. Giai đoạn 1: Thiết lập Cơ sở Hạ tầng (Tháng 1)
- Tuần 1-2: Thiết lập cơ sở dữ liệu và API
- Tuần 3-4: Thiết lập kết nối với các hệ thống nguồn
7.2. Giai đoạn 2: Triển khai Thu thập Dữ liệu Tự động (Tháng 2)
- Tuần 1-2: Triển khai thu thập dữ liệu từ ABMS CRM
- Tuần 3-4: Triển khai thu thập dữ liệu từ các hệ thống khác
7.3. Giai đoạn 3: Triển khai Thu thập Dữ liệu Thủ công (Tháng 3)
- Tuần 1-2: Thiết kế và triển khai form nhập liệu
- Tuần 3-4: Thiết kế và triển khai khảo sát
7.4. Giai đoạn 4: Tích hợp và Kiểm thử (Tháng 4)
- Tuần 1-2: Tích hợp với hệ thống KPI
- Tuần 3-4: Kiểm thử toàn diện
7.5. Giai đoạn 5: Đào tạo và Triển khai (Tháng 5)
- Tuần 1-2: Đào tạo người dùng
- Tuần 3-4: Triển khai chính thức
8. Đào tạo và Hỗ trợ
8.1. Đào tạo
- Đào tạo Admin: Đào tạo về quản trị hệ thống thu thập dữ liệu
- Đào tạo Người thu thập: Đào tạo về cách thu thập dữ liệu thủ công
- Đào tạo Người xác minh: Đào tạo về cách xác minh dữ liệu
- Đào tạo Người dùng: Đào tạo về cách xem và sử dụng dữ liệu KPI
8.2. Tài liệu
- Tài liệu Kỹ thuật: Tài liệu về cấu trúc dữ liệu, API, workflow
- Tài liệu Người dùng: Tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống
- Tài liệu Quy trình: Tài liệu mô tả quy trình thu thập, xác minh, tính toán
8.3. Hỗ trợ
- Hỗ trợ Kỹ thuật: Hỗ trợ về vấn đề kỹ thuật
- Hỗ trợ Quy trình: Hỗ trợ về quy trình thu thập dữ liệu
- Hỗ trợ Người dùng: Hỗ trợ người dùng trong quá trình sử dụng
9. Đánh giá và Cải tiến
9.1. Chỉ số Đánh giá
- Tỷ lệ thu thập đúng hạn: Tỷ lệ dữ liệu được thu thập đúng hạn
- Tỷ lệ dữ liệu chính xác: Tỷ lệ dữ liệu chính xác sau khi xác minh
- Thời gian thu thập: Thời gian trung bình để thu thập dữ liệu
- Tỷ lệ tự động hóa: Tỷ lệ dữ liệu được thu thập tự động
9.2. Quy trình Cải tiến
- Thu thập phản hồi: Thu thập phản hồi từ người dùng
- Phân tích vấn đề: Phân tích các vấn đề trong quá trình thu thập dữ liệu
- Đề xuất cải tiến: Đề xuất các cải tiến cho quy trình thu thập dữ liệu
- Triển khai cải tiến: Triển khai các cải tiến đã được phê duyệt
9.3. Lịch trình Đánh giá
- Đánh giá hàng tuần: Đánh giá nhanh hàng tuần
- Đánh giá hàng tháng: Đánh giá chi tiết hàng tháng
- Đánh giá hàng quý: Đánh giá toàn diện hàng quý
- Đánh giá hàng năm: Đánh giá và lập kế hoạch cho năm tiếp theo