Kế hoạch Triển khai Chi tiết
Kế hoạch Triển khai Chi tiết Hệ thống KPI và Lương Thưởng trên ABMS
1. Tổng quan kế hoạch triển khai
1.1. Mục tiêu triển khai
Kế hoạch triển khai này nhằm mục đích: - Triển khai thành công hệ thống KPI, khung thăng tiến và mô hình lương thưởng trên nền tảng ABMS CRM - Đảm bảo hệ thống đáp ứng đầy đủ các yêu cầu đã xác định - Đào tạo người dùng sử dụng hiệu quả hệ thống - Đảm bảo chuyển đổi suôn sẻ từ hệ thống cũ sang hệ thống mới - Tạo nền tảng cho việc cải tiến liên tục hệ thống
1.2. Phạm vi triển khai
Phạm vi triển khai bao gồm: - Triển khai module Career (Thăng tiến) - Triển khai module KPI - Triển khai module Compensation (Lương thưởng) - Tích hợp giữa các module - Tích hợp với các hệ thống khác - Đào tạo người dùng - Hỗ trợ sau triển khai
1.3. Lịch trình tổng thể
| Giai đoạn | Thời gian | Mốc quan trọng |
|---|---|---|
| Chuẩn bị | Tuần 1-2 | Hoàn thành kế hoạch chi tiết |
| Phát triển | Tuần 3-10 | Hoàn thành phát triển các module |
| Kiểm thử | Tuần 11-14 | Hoàn thành kiểm thử hệ thống |
| Triển khai | Tuần 15-18 | Hệ thống đi vào hoạt động |
| Hỗ trợ | Tuần 19-22 | Ổn định hệ thống |
2. Giai đoạn chuẩn bị (Tuần 1-2)
2.1. Thành lập đội dự án
2.1.1. Cơ cấu đội dự án
┌─────────────────────────────────────────────────────────────┐
│ PROJECT TEAM STRUCTURE │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ │
│ ┌─────────────┐ │
│ │ Project │ │
│ │ Manager │ │
│ └─────────────┘ │
│ │ │
│ ┌───────────────┼───────────────┐ │
│ │ │ │ │
│ ┌─────────────┐ ┌─────────────┐ ┌─────────────┐ │
│ │ Technical │ │ Business │ │ QA │ │
│ │ Lead │ │ Analyst │ │ Lead │ │
│ └─────────────┘ └─────────────┘ └─────────────┘ │
│ │ │ │ │
│ │ │ │ │
│ ┌─────────────┐ ┌─────────────┐ ┌─────────────┐ │
│ │ Development │ │ UI/UX │ │ QA │ │
│ │ Team │ │ Designer │ │ Team │ │
│ └─────────────┘ └─────────────┘ └─────────────┘ │
│ │
└─────────────────────────────────────────────────────────────┘
2.1.2. Vai trò và trách nhiệm
| Vai trò | Trách nhiệm |
|---|---|
| Project Manager | - Quản lý tổng thể dự án - Quản lý nguồn lực và lịch trình - Báo cáo tiến độ - Quản lý rủi ro |
| Technical Lead | - Thiết kế kiến trúc hệ thống - Hướng dẫn kỹ thuật cho team - Đảm bảo chất lượng code - Giải quyết vấn đề kỹ thuật |
| Business Analyst | - Phân tích yêu cầu chi tiết - Thiết kế quy trình nghiệp vụ - Làm việc với stakeholders - Viết tài liệu đặc tả |
| QA Lead | - Lập kế hoạch kiểm thử - Thiết kế test case - Quản lý quy trình kiểm thử - Đảm bảo chất lượng sản phẩm |
| Development Team | - Phát triển các module - Sửa lỗi - Tối ưu hóa code - Tích hợp các module |
| UI/UX Designer | - Thiết kế giao diện người dùng - Thiết kế trải nghiệm người dùng - Tạo prototype - Làm việc với development team |
| QA Team | - Thực hiện kiểm thử - Báo cáo lỗi - Kiểm thử hồi quy - Đảm bảo chất lượng sản phẩm |
2.2. Thiết lập môi trường
2.2.1. Môi trường phát triển
- Phần cứng:
- Server phát triển: 8 CPU cores, 16GB RAM, 500GB SSD
- Máy trạm phát triển: Core i7, 16GB RAM, 512GB SSD
- Phần mềm:
- Hệ điều hành: Ubuntu Server 20.04 LTS
- Web server: Nginx 1.18
- Database: MariaDB 10.5
- PHP 7.4
- Git 2.25
- Docker 20.10
- IDE: Visual Studio Code, PhpStorm
2.2.2. Môi trường kiểm thử
- Phần cứng:
- Server kiểm thử: 8 CPU cores, 16GB RAM, 500GB SSD
- Phần mềm:
- Hệ điều hành: Ubuntu Server 20.04 LTS
- Web server: Nginx 1.18
- Database: MariaDB 10.5
- PHP 7.4
- Selenium WebDriver
- JMeter
- SonarQube
2.2.3. Môi trường staging
- Phần cứng:
- Server staging: 8 CPU cores, 32GB RAM, 1TB SSD
- Phần mềm:
- Hệ điều hành: Ubuntu Server 20.04 LTS
- Web server: Nginx 1.18
- Database: MariaDB 10.5
- PHP 7.4
- Monitoring tools: Prometheus, Grafana
2.2.4. Môi trường sản xuất
- Phần cứng:
- Application server: 16 CPU cores, 64GB RAM, 2TB SSD
- Database server: 16 CPU cores, 64GB RAM, 2TB SSD (RAID 10)
- Backup server: 8 CPU cores, 32GB RAM, 4TB SSD (RAID 5)
- Phần mềm:
- Hệ điều hành: Ubuntu Server 20.04 LTS
- Web server: Nginx 1.18
- Database: MariaDB 10.5 (Master-Slave replication)
- PHP 7.4
- Load balancer: HAProxy
- Monitoring tools: Prometheus, Grafana, ELK Stack
- Backup solution: Bacula
2.3. Phân tích yêu cầu chi tiết
2.3.1. Thu thập yêu cầu
- Phỏng vấn stakeholders
- Phân tích tài liệu hiện có
- Workshop với người dùng
- Khảo sát người dùng
2.3.2. Đặc tả yêu cầu chức năng
- Đặc tả chi tiết cho module Career
- Đặc tả chi tiết cho module KPI
- Đặc tả chi tiết cho module Compensation
- Đặc tả chi tiết cho lớp tích hợp
2.3.3. Đặc tả yêu cầu phi chức năng
- Yêu cầu về hiệu năng
- Yêu cầu về bảo mật
- Yêu cầu về khả năng mở rộng
- Yêu cầu về độ tin cậy
- Yêu cầu về khả năng sử dụng
2.3.4. Xác nhận yêu cầu
- Xác nhận với stakeholders
- Xác nhận với người dùng cuối
- Xác nhận với đội phát triển
- Xác nhận với đội QA
2.4. Thiết kế chi tiết
2.4.1. Thiết kế cơ sở dữ liệu
- Thiết kế schema cho module Career
- Thiết kế schema cho module KPI
- Thiết kế schema cho module Compensation
- Thiết kế schema cho lớp tích hợp
- Tối ưu hóa schema
2.4.2. Thiết kế API
- Thiết kế API cho module Career
- Thiết kế API cho module KPI
- Thiết kế API cho module Compensation
- Thiết kế API cho lớp tích hợp
- Thiết kế API cho tích hợp với các hệ thống khác
2.4.3. Thiết kế giao diện người dùng
- Thiết kế wireframe
- Thiết kế mockup
- Thiết kế prototype
- Đánh giá usability
- Điều chỉnh thiết kế
2.4.4. Thiết kế kiến trúc
- Thiết kế kiến trúc tổng thể
- Thiết kế kiến trúc module
- Thiết kế kiến trúc tích hợp
- Thiết kế kiến trúc bảo mật
- Thiết kế kiến trúc triển khai
3. Giai đoạn phát triển (Tuần 3-10)
3.1. Phát triển module Career (Tuần 3-4)
3.1.1. Sprint 1 (Tuần 3)
| Nhiệm vụ | Mô tả | Người thực hiện | Thời gian |
|---|---|---|---|
| Thiết lập cấu trúc dự án | Tạo cấu trúc thư mục, cấu hình môi trường | Developer 1 | 1 ngày |
| Tạo database schema | Tạo các bảng và quan hệ cho module Career | Developer 2 | 1 ngày |
| Phát triển model | Phát triển các model cho module Career | Developer 1 | 2 ngày |
| Phát triển controller | Phát triển các controller cho module Career | Developer 2 | 2 ngày |
| Phát triển API | Phát triển các API cho module Career | Developer 3 | 3 ngày |
| Code review | Review code và sửa lỗi | Technical Lead | 1 ngày |
3.1.2. Sprint 2 (Tuần 4)
| Nhiệm vụ | Mô tả | Người thực hiện | Thời gian |
|---|---|---|---|
| Phát triển giao diện quản lý khung thăng tiến | Phát triển giao diện quản lý khung thăng tiến | Developer 4 | 2 ngày |
| Phát triển giao diện quản lý tiêu chí thăng tiến | Phát triển giao diện quản lý tiêu chí thăng tiến | Developer 4 | 2 ngày |
| Phát triển giao diện quản lý quy trình đánh giá | Phát triển giao diện quản lý quy trình đánh giá | Developer 5 | 2 ngày |
| Phát triển giao diện quản lý bài test | Phát triển giao diện quản lý bài test | Developer 5 | 2 ngày |
| Tích hợp frontend và backend | Tích hợp frontend và backend | Developer 3 | 1 ngày |
| Kiểm thử đơn vị | Kiểm thử các thành phần của module | QA Team | 1 ngày |
| Code review | Review code và sửa lỗi | Technical Lead | 1 ngày |
3.2. Phát triển module KPI (Tuần 5-6)
3.2.1. Sprint 3 (Tuần 5)
| Nhiệm vụ | Mô tả | Người thực hiện | Thời gian |
|---|---|---|---|
| Tạo database schema | Tạo các bảng và quan hệ cho module KPI | Developer 2 | 1 ngày |
| Phát triển model | Phát triển các model cho module KPI | Developer 1 | 2 ngày |
| Phát triển controller | Phát triển các controller cho module KPI | Developer 2 | 2 ngày |
| Phát triển API | Phát triển các API cho module KPI | Developer 3 | 3 ngày |
| Code review | Review code và sửa lỗi | Technical Lead | 1 ngày |
3.2.2. Sprint 4 (Tuần 6)
| Nhiệm vụ | Mô tả | Người thực hiện | Thời gian |
|---|---|---|---|
| Phát triển giao diện quản lý định nghĩa KPI | Phát triển giao diện quản lý định nghĩa KPI | Developer 4 | 2 ngày |
| Phát triển giao diện quản lý mục tiêu KPI | Phát triển giao diện quản lý mục tiêu KPI | Developer 4 | 2 ngày |
| Phát triển giao diện đánh giá KPI | Phát triển giao diện đánh giá KPI | Developer 5 | 2 ngày |
| Phát triển giao diện báo cáo KPI | Phát triển giao diện báo cáo KPI | Developer 5 | 2 ngày |
| Tích hợp frontend và backend | Tích hợp frontend và backend | Developer 3 | 1 ngày |
| Kiểm thử đơn vị | Kiểm thử các thành phần của module | QA Team | 1 ngày |
| Code review | Review code và sửa lỗi | Technical Lead | 1 ngày |
3.3. Phát triển module Compensation (Tuần 7-8)
3.3.1. Sprint 5 (Tuần 7)
| Nhiệm vụ | Mô tả | Người thực hiện | Thời gian |
|---|---|---|---|
| Tạo database schema | Tạo các bảng và quan hệ cho module Compensation | Developer 2 | 1 ngày |
| Phát triển model | Phát triển các model cho module Compensation | Developer 1 | 2 ngày |
| Phát triển controller | Phát triển các controller cho module Compensation | Developer 2 | 2 ngày |
| Phát triển API | Phát triển các API cho module Compensation | Developer 3 | 3 ngày |
| Code review | Review code và sửa lỗi | Technical Lead | 1 ngày |
3.3.2. Sprint 6 (Tuần 8)
| Nhiệm vụ | Mô tả | Người thực hiện | Thời gian |
|---|---|---|---|
| Phát triển giao diện quản lý lương cố định | Phát triển giao diện quản lý lương cố định | Developer 4 | 1 ngày |
| Phát triển giao diện quản lý lương theo năng lực | Phát triển giao diện quản lý lương theo năng lực | Developer 4 | 1 ngày |
| Phát triển giao diện quản lý lương theo hiệu suất | Phát triển giao diện quản lý lương theo hiệu suất | Developer 4 | 1 ngày |
| Phát triển giao diện quản lý thưởng bổ sung | Phát triển giao diện quản lý thưởng bổ sung | Developer 5 | 1 ngày |
| Phát triển giao diện báo cáo lương | Phát triển giao diện báo cáo lương | Developer 5 | 2 ngày |
| Tích hợp frontend và backend | Tích hợp frontend và backend | Developer 3 | 1 ngày |
| Kiểm thử đơn vị | Kiểm thử các thành phần của module | QA Team | 1 ngày |
| Code review | Review code và sửa lỗi | Technical Lead | 1 ngày |
3.4. Phát triển lớp tích hợp (Tuần 9-10)
3.4.1. Sprint 7 (Tuần 9)
| Nhiệm vụ | Mô tả | Người thực hiện | Thời gian |
|---|---|---|---|
| Tạo database schema | Tạo các bảng và quan hệ cho lớp tích hợp | Developer 2 | 1 ngày |
| Phát triển tích hợp dữ liệu | Phát triển tích hợp dữ liệu giữa các module | Developer 1 | 2 ngày |
| Phát triển tích hợp quy trình | Phát triển tích hợp quy trình giữa các module | Developer 2 | 2 ngày |
| Phát triển tích hợp báo cáo | Phát triển tích hợp báo cáo giữa các module | Developer 3 | 2 ngày |
| Phát triển tích hợp với hệ thống khác | Phát triển tích hợp với hệ thống khác | Developer 3 | 1 ngày |
| Code review | Review code và sửa lỗi | Technical Lead | 1 ngày |
3.4.2. Sprint 8 (Tuần 10)
| Nhiệm vụ | Mô tả | Người thực hiện | Thời gian |
|---|---|---|---|
| Phát triển dashboard cá nhân | Phát triển dashboard cá nhân | Developer 4 | 2 ngày |
| Phát triển dashboard quản lý | Phát triển dashboard quản lý | Developer 5 | 2 ngày |
| Phát triển dashboard công ty | Phát triển dashboard công ty | Developer 4 | 1 ngày |
| Tích hợp frontend và backend | Tích hợp frontend và backend | Developer 3 | 1 ngày |
| Kiểm thử tích hợp | Kiểm thử tích hợp giữa các module | QA Team | 2 ngày |
| Code review | Review code và sửa lỗi | Technical Lead | 1 ngày |
| Hoàn thiện phát triển | Sửa lỗi và hoàn thiện | Development Team | 1 ngày |
4. Giai đoạn kiểm thử (Tuần 11-14)
4.1. Kiểm thử đơn vị (Tuần 11)
4.1.1. Kế hoạch kiểm thử đơn vị
| Module | Số lượng test case | Người thực hiện | Thời gian |
|---|---|---|---|
| Career | 50 | QA Team | 2 ngày |
| KPI | 50 | QA Team | 2 ngày |
| Compensation | 50 | QA Team | 2 ngày |
| Integration | 30 | QA Team | 1 ngày |
4.1.2. Thực hiện kiểm thử đơn vị
- Kiểm thử các model
- Kiểm thử các controller
- Kiểm thử các service
- Kiểm thử các helper
4.1.3. Sửa lỗi và kiểm thử lại
- Sửa lỗi phát hiện trong quá trình kiểm thử
- Kiểm thử lại sau khi sửa lỗi
- Cập nhật test case
4.2. Kiểm thử tích hợp (Tuần 12)
4.2.1. Kế hoạch kiểm thử tích hợp
| Tích hợp | Số lượng test case | Người thực hiện | Thời gian |
|---|---|---|---|
| Career - KPI | 20 | QA Team | 1 ngày |
| KPI - Compensation | 20 | QA Team | 1 ngày |
| Career - Compensation | 20 | QA Team | 1 ngày |
| Tích hợp với hệ thống khác | 20 | QA Team | 1 ngày |
| Tích hợp tổng thể | 20 | QA Team | 1 ngày |
4.2.2. Thực hiện kiểm thử tích hợp
- Kiểm thử tích hợp giữa các module
- Kiểm thử tích hợp với hệ thống khác
- Kiểm thử tích hợp tổng thể
4.2.3. Sửa lỗi và kiểm thử lại
- Sửa lỗi phát hiện trong quá trình kiểm thử
- Kiểm thử lại sau khi sửa lỗi
- Cập nhật test case
4.3. Kiểm thử hệ thống (Tuần 13)
4.3.1. Kế hoạch kiểm thử hệ thống
| Loại kiểm thử | Số lượng test case | Người thực hiện | Thời gian |
|---|---|---|---|
| Kiểm thử chức năng | 100 | QA Team | 2 ngày |
| Kiểm thử hiệu năng | 20 | QA Team | 1 ngày |
| Kiểm thử bảo mật | 30 | QA Team | 1 ngày |
| Kiểm thử khả năng sử dụng | 30 | QA Team | 1 ngày |
4.3.2. Thực hiện kiểm thử hệ thống
- Kiểm thử chức năng
- Kiểm thử hiệu năng
- Kiểm thử bảo mật
- Kiểm thử khả năng sử dụng
4.3.3. Sửa lỗi và kiểm thử lại
- Sửa lỗi phát hiện trong quá trình kiểm thử
- Kiểm thử lại sau khi sửa lỗi
- Cập nhật test case
4.4. Kiểm thử chấp nhận (Tuần 14)
4.4.1. Kế hoạch kiểm thử chấp nhận
| Nhóm người dùng | Số lượng test case | Người thực hiện | Thời gian |
|---|---|---|---|
| Nhân viên | 20 | End Users | 1 ngày |
| Quản lý | 20 | End Users | 1 ngày |
| HR | 20 | End Users | 1 ngày |
| Ban giám đốc | 10 | End Users | 0.5 ngày |
| Admin | 10 | End Users | 0.5 ngày |
4.4.2. Thực hiện kiểm thử chấp nhận
- Chuẩn bị môi trường kiểm thử
- Hướng dẫn người dùng kiểm thử
- Thu thập phản hồi từ người dùng
4.4.3. Sửa lỗi và kiểm thử lại
- Sửa lỗi phát hiện trong quá trình kiểm thử
- Kiểm thử lại sau khi sửa lỗi
- Cập nhật test case
4.4.4. Phê duyệt
- Phê duyệt từ stakeholders
- Phê duyệt từ người dùng
- Phê duyệt từ đội dự án
5. Giai đoạn triển khai (Tuần 15-18)
5.1. Chuẩn bị triển khai (Tuần 15)
5.1.1. Chuẩn bị môi trường sản xuất
- Cài đặt và cấu hình server
- Cài đặt và cấu hình database
- Cài đặt và cấu hình web server
- Cài đặt và cấu hình các công cụ monitoring
5.1.2. Chuẩn bị dữ liệu
- Xác định dữ liệu cần chuyển đổi
- Phát triển script chuyển đổi dữ liệu
- Kiểm thử script chuyển đổi dữ liệu
- Chuẩn bị dữ liệu mẫu
5.1.3. Chuẩn bị tài liệu
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng
- Tài liệu hướng dẫn quản trị
- Tài liệu kỹ thuật
- Tài liệu đào tạo
5.1.4. Chuẩn bị kế hoạch dự phòng
- Kế hoạch backup
- Kế hoạch rollback
- Kế hoạch xử lý sự cố
- Kế hoạch hỗ trợ
5.2. Đào tạo người dùng (Tuần 16)
5.2.1. Kế hoạch đào tạo
| Nhóm người dùng | Số lượng người | Nội dung đào tạo | Thời gian |
|---|---|---|---|
| Admin | 2 | Quản trị hệ thống | 1 ngày |
| HR | 3 | Quản lý nhân sự, lương thưởng | 1 ngày |
| Quản lý | 10 | Quản lý KPI, đánh giá | 1 ngày |
| Nhân viên | 24 | Sử dụng cơ bản | 0.5 ngày |
5.2.2. Tài liệu đào tạo
- Slide đào tạo
- Video hướng dẫn
- Tài liệu hướng dẫn
- Bài tập thực hành
5.2.3. Thực hiện đào tạo
- Đào tạo admin
- Đào tạo HR
- Đào tạo quản lý
- Đào tạo nhân viên
5.2.4. Đánh giá sau đào tạo
- Khảo sát mức độ hài lòng
- Kiểm tra kiến thức
- Đánh giá kỹ năng
- Điều chỉnh nội dung đào tạo
5.3. Triển khai hệ thống (Tuần 17)
5.3.1. Kế hoạch triển khai
| Hoạt động | Mô tả | Người thực hiện | Thời gian |
|---|---|---|---|
| Backup dữ liệu | Backup dữ liệu hiện tại | DBA | 2 giờ |
| Triển khai database | Triển khai schema và dữ liệu | DBA | 4 giờ |
| Triển khai ứng dụng | Triển khai code lên server | DevOps | 4 giờ |
| Cấu hình hệ thống | Cấu hình các thông số hệ thống | DevOps | 2 giờ |
| Kiểm tra hệ thống | Kiểm tra các chức năng chính | QA Team | 4 giờ |
| Kích hoạt hệ thống | Kích hoạt hệ thống cho người dùng | Project Manager | 1 giờ |
5.3.2. Triển khai theo giai đoạn
- Giai đoạn 1: Triển khai cho nhóm thử nghiệm (5 người)
- Giai đoạn 2: Triển khai cho bộ phận HR và quản lý (13 người)
- Giai đoạn 3: Triển khai cho toàn bộ nhân viên (39 người)
5.3.3. Quy trình rollback
- Xác định điểm rollback
- Quy trình rollback database
- Quy trình rollback ứng dụng
- Quy trình thông báo người dùng
5.4. Chuyển đổi dữ liệu (Tuần 18)
5.4.1. Kế hoạch chuyển đổi dữ liệu
| Loại dữ liệu | Số lượng | Phương pháp chuyển đổi | Thời gian |
|---|---|---|---|
| Thông tin nhân viên | 39 | Import từ file Excel | 2 giờ |
| Thông tin vị trí | 15 | Import từ file Excel | 1 giờ |
| Thông tin lương | 39 | Import từ file Excel | 2 giờ |
| Lịch sử đánh giá | 100 | Import từ file Excel | 3 giờ |
5.4.2. Thực hiện chuyển đổi dữ liệu
- Chuẩn bị dữ liệu nguồn
- Chuyển đổi dữ liệu
- Kiểm tra dữ liệu sau chuyển đổi
- Xác nhận dữ liệu
5.4.3. Xác nhận dữ liệu
- Kiểm tra tính đầy đủ
- Kiểm tra tính chính xác
- Kiểm tra tính nhất quán
- Xác nhận với người dùng
5.5. Bàn giao hệ thống
5.5.1. Tài liệu bàn giao
- Tài liệu kỹ thuật
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng
- Tài liệu hướng dẫn quản trị
- Mã nguồn và tài liệu phát triển
5.5.2. Quy trình bàn giao
- Bàn giao tài liệu
- Bàn giao mã nguồn
- Bàn giao quyền quản trị
- Ký biên bản bàn giao
6. Giai đoạn hỗ trợ (Tuần 19-22)
6.1. Hỗ trợ người dùng
6.1.1. Kênh hỗ trợ
- Helpdesk
- Điện thoại
- Chat trực tuyến
6.1.2. Quy trình hỗ trợ
- Tiếp nhận yêu cầu hỗ trợ
- Phân loại và ưu tiên
- Xử lý yêu cầu
- Phản hồi người dùng
- Đóng yêu cầu
6.1.3. Thời gian hỗ trợ
- Giờ hành chính: 8:00 - 17:00, Thứ 2 - Thứ 6
- Thời gian phản hồi: 2 giờ
- Thời gian xử lý: 8 giờ
6.2. Bảo trì hệ thống
6.2.1. Bảo trì định kỳ
- Kiểm tra hiệu năng hệ thống
- Kiểm tra bảo mật
- Backup dữ liệu
- Cập nhật phần mềm
6.2.2. Xử lý sự cố
- Quy trình phát hiện sự cố
- Quy trình xử lý sự cố
- Quy trình khôi phục
- Quy trình báo cáo
6.2.3. Cải tiến hệ thống
- Thu thập phản hồi từ người dùng
- Phân tích nhu cầu cải tiến
- Lập kế hoạch cải tiến
- Thực hiện cải tiến
6.3. Đánh giá sau triển khai
6.3.1. Đánh giá hiệu quả
- Đánh giá mức độ đáp ứng yêu cầu
- Đánh giá hiệu quả sử dụng
- Đánh giá ROI
- Đánh giá tác động đến tổ chức
6.3.2. Bài học kinh nghiệm
- Thu thập bài học kinh nghiệm
- Phân tích bài học kinh nghiệm
- Đề xuất cải tiến quy trình
- Chia sẻ bài học kinh nghiệm
6.3.3. Báo cáo tổng kết dự án
- Tổng kết tiến độ
- Tổng kết ngân sách
- Tổng kết chất lượng
- Tổng kết rủi ro
7. Quản lý rủi ro
7.1. Danh sách rủi ro
| ID | Rủi ro | Mức độ ảnh hưởng | Khả năng xảy ra | Mức độ rủi ro |
|---|---|---|---|---|
| R01 | Thay đổi yêu cầu | Cao | Trung bình | Cao |
| R02 | Chậm tiến độ | Trung bình | Cao | Cao |
| R03 | Vấn đề tích hợp | Cao | Trung bình | Cao |
| R04 | Người dùng không chấp nhận | Cao | Thấp | Trung bình |
| R05 | Vấn đề bảo mật | Cao | Thấp | Trung bình |
| R06 | Thiếu nguồn lực | Trung bình | Trung bình | Trung bình |
| R07 | Vấn đề kỹ thuật | Trung bình | Trung bình | Trung bình |
| R08 | Dữ liệu không chính xác | Cao | Thấp | Trung bình |
| R09 | Hiệu năng kém | Trung bình | Thấp | Thấp |
| R10 | Xung đột với hệ thống khác | Cao | Thấp | Trung bình |
7.2. Kế hoạch ứng phó rủi ro
| ID | Biện pháp phòng ngừa | Biện pháp ứng phó |
|---|---|---|
| R01 | - Phân tích kỹ yêu cầu - Xác nhận yêu cầu với stakeholders - Quản lý thay đổi chặt chẽ |
- Đánh giá tác động của thay đổi - Điều chỉnh kế hoạch - Thương lượng với stakeholders |
| R02 | - Lập kế hoạch chi tiết - Theo dõi tiến độ hàng ngày - Có kế hoạch dự phòng |
- Tăng cường nguồn lực - Điều chỉnh phạm vi - Điều chỉnh lịch trình |
| R03 | - Kiểm thử tích hợp sớm - Xác định rõ API - Quản lý phiên bản chặt chẽ |
- Phân tích nguyên nhân - Điều chỉnh thiết kế - Tăng cường kiểm thử |
| R04 | - Đào tạo kỹ lưỡng - Truyền thông rõ ràng - Hỗ trợ người dùng |
- Thu thập phản hồi - Điều chỉnh hệ thống - Tăng cường đào tạo |
| R05 | - Áp dụng các biện pháp bảo mật - Kiểm thử bảo mật - Cập nhật thường xuyên |
- Phân tích lỗ hổng - Khắc phục ngay lập tức - Thông báo cho người dùng |
| R06 | - Lập kế hoạch nguồn lực chi tiết - Có nguồn lực dự phòng - Ưu tiên công việc |
- Tuyển dụng thêm - Thuê ngoài - Điều chỉnh phạm vi |
| R07 | - Lựa chọn công nghệ phù hợp - Đào tạo kỹ thuật - Có chuyên gia tư vấn |
- Phân tích vấn đề - Tìm giải pháp thay thế - Thuê chuyên gia |
| R08 | - Kiểm tra dữ liệu nguồn - Xác thực dữ liệu - Làm sạch dữ liệu |
- Khôi phục dữ liệu - Nhập lại dữ liệu - Điều chỉnh quy trình |
| R09 | - Thiết kế tối ưu - Kiểm thử hiệu năng - Giám sát hệ thống |
- Tối ưu hóa code - Nâng cấp phần cứng - Điều chỉnh cấu hình |
| R10 | - Phân tích tương thích - Kiểm thử tích hợp - Thiết kế linh hoạt |
- Phân tích xung đột - Điều chỉnh tích hợp - Phát triển adapter |
7.3. Quy trình quản lý rủi ro
┌─────────┐ ┌─────────┐ ┌─────────┐ ┌─────────┐ ┌─────────┐
│ Nhận │ │ Đánh │ │ Lập │ │ Theo │ │ Cập │
│ diện │────>│ giá │────>│ kế │────>│ dõi │────>│ nhật │
│ rủi ro │ │ rủi ro │ │ hoạch │ │ rủi ro │ │ │
└─────────┘ └─────────┘ └─────────┘ └─────────┘ └─────────┘
7.3.1. Nhận diện rủi ro
- Brainstorming
- Checklist
- Phỏng vấn chuyên gia
- Phân tích SWOT
7.3.2. Đánh giá rủi ro
- Đánh giá mức độ ảnh hưởng
- Đánh giá khả năng xảy ra
- Xác định mức độ rủi ro
- Ưu tiên rủi ro
7.3.3. Lập kế hoạch ứng phó
- Xác định biện pháp phòng ngừa
- Xác định biện pháp ứng phó
- Phân công trách nhiệm
- Xác định nguồn lực
7.3.4. Theo dõi rủi ro
- Giám sát các chỉ số cảnh báo
- Đánh giá hiệu quả biện pháp
- Báo cáo tình trạng rủi ro
- Phát hiện rủi ro mới
7.3.5. Cập nhật
- Cập nhật danh sách rủi ro
- Cập nhật đánh giá rủi ro
- Cập nhật kế hoạch ứng phó
- Cập nhật quy trình quản lý rủi ro
8. Quản lý thay đổi
8.1. Quy trình quản lý thay đổi
┌─────────┐ ┌─────────┐ ┌─────────┐ ┌─────────┐ ┌─────────┐
│ Yêu cầu │ │ Đánh │ │ Phê │ │ Thực │ │ Đánh │
│ thay đổi│────>│ giá │────>│ duyệt │────>│ hiện │────>│ giá │
│ │ │ tác động│ │ │ │ │ │ kết quả│
└─────────┘ └─────────┘ └─────────┘ └─────────┘ └─────────┘
8.1.1. Yêu cầu thay đổi
- Mô tả thay đổi
- Lý do thay đổi
- Người yêu cầu
- Mức độ ưu tiên
8.1.2. Đánh giá tác động
- Tác động đến phạm vi
- Tác động đến lịch trình
- Tác động đến ngân sách
- Tác động đến chất lượng
8.1.3. Phê duyệt
- Xem xét đánh giá tác động
- Quyết định phê duyệt
- Cập nhật kế hoạch
- Thông báo cho các bên liên quan
8.1.4. Thực hiện
- Cập nhật tài liệu
- Thực hiện thay đổi
- Kiểm thử thay đổi
- Triển khai thay đổi
8.1.5. Đánh giá kết quả
- Đánh giá hiệu quả
- Bài học kinh nghiệm
- Cập nhật tài liệu
- Báo cáo kết quả
8.2. Vai trò và trách nhiệm
| Vai trò | Trách nhiệm |
|---|---|
| Change Requester | - Yêu cầu thay đổi - Cung cấp thông tin chi tiết - Xác nhận kết quả |
| Change Manager | - Quản lý quy trình thay đổi - Đánh giá tác động - Cập nhật kế hoạch |
| Change Approval Board | - Xem xét yêu cầu thay đổi - Phê duyệt hoặc từ chối - Ưu tiên thay đổi |
| Implementation Team | - Thực hiện thay đổi - Kiểm thử thay đổi - Báo cáo kết quả |
8.3. Phân loại thay đổi
| Loại thay đổi | Mô tả | Quy trình phê duyệt |
|---|---|---|
| Thay đổi nhỏ | Thay đổi không ảnh hưởng đến phạm vi, lịch trình, ngân sách | Project Manager phê duyệt |
| Thay đổi trung bình | Thay đổi ảnh hưởng nhỏ đến phạm vi, lịch trình, ngân sách | Change Approval Board phê duyệt |
| Thay đổi lớn | Thay đổi ảnh hưởng lớn đến phạm vi, lịch trình, ngân sách | Steering Committee phê duyệt |
9. Quản lý chất lượng
9.1. Tiêu chuẩn chất lượng
9.1.1. Tiêu chuẩn code
- Tuân thủ PSR-12 (PHP)
- Tuân thủ Vue.js Style Guide
- Độ phức tạp cyclomatic < 10
- Độ bao phủ test > 80%
9.1.2. Tiêu chuẩn UI/UX
- Tuân thủ Material Design
- Responsive design
- Thời gian phản hồi < 2 giây
- Tương thích với các trình duyệt chính
9.1.3. Tiêu chuẩn tài liệu
- Đầy đủ
- Chính xác
- Cập nhật
- Dễ hiểu
9.1.4. Tiêu chuẩn hiệu năng
- Thời gian phản hồi API < 500ms
- Thời gian tải trang < 3 giây
- CPU usage < 70%
- Memory usage < 70%
9.2. Quy trình đảm bảo chất lượng
┌─────────┐ ┌─────────┐ ┌─────────┐ ┌─────────┐ ┌─────────┐
│ Lập kế │ │ Thực │ │ Kiểm │ │ Báo │ │ Cải │
│ hoạch │────>│ hiện │────>│ tra │────>│ cáo │────>│ tiến │
│ QA │ │ QA │ │ chất │ │ chất │ │ chất │
│ │ │ │ │ lượng │ │ lượng │ │ lượng │
└─────────┘ └─────────┘ └─────────┘ └─────────┘ └─────────┘
9.2.1. Lập kế hoạch QA
- Xác định tiêu chuẩn chất lượng
- Xác định quy trình QA
- Xác định công cụ QA
- Lập lịch trình QA
9.2.2. Thực hiện QA
- Code review
- Static code analysis
- Unit testing
- Integration testing
- System testing
- Performance testing
- Security testing
9.2.3. Kiểm tra chất lượng
- Kiểm tra độ bao phủ test
- Kiểm tra tuân thủ tiêu chuẩn
- Kiểm tra hiệu năng
- Kiểm tra bảo mật
9.2.4. Báo cáo chất lượng
- Báo cáo lỗi
- Báo cáo độ bao phủ test
- Báo cáo hiệu năng
- Báo cáo tuân thủ tiêu chuẩn
9.2.5. Cải tiến chất lượng
- Phân tích nguyên nhân lỗi
- Cải tiến quy trình
- Cải tiến công cụ
- Đào tạo team
9.3. Công cụ đảm bảo chất lượng
| Công cụ | Mục đích | Người sử dụng |
|---|---|---|
| PHPUnit | Unit testing | Developers |
| Jest | JavaScript testing | Developers |
| SonarQube | Static code analysis | Developers, QA |
| JMeter | Performance testing | QA |
| OWASP ZAP | Security testing | QA |
| Selenium | UI testing | QA |
| Git hooks | Pre-commit checks | Developers |
| CI/CD pipeline | Automated testing | Developers, QA |
10. Kết luận
Kế hoạch triển khai chi tiết này cung cấp hướng dẫn toàn diện để triển khai thành công hệ thống KPI và lương thưởng trên nền tảng ABMS CRM. Kế hoạch bao gồm các giai đoạn từ chuẩn bị, phát triển, kiểm thử, triển khai đến hỗ trợ, cùng với các kế hoạch quản lý rủi ro, quản lý thay đổi và quản lý chất lượng.
Việc tuân thủ kế hoạch này sẽ giúp: - Đảm bảo triển khai đúng tiến độ và ngân sách - Đảm bảo chất lượng hệ thống - Giảm thiểu rủi ro - Đáp ứng đầy đủ yêu cầu của người dùng - Tạo nền tảng cho việc cải tiến liên tục
Kế hoạch này cần được xem xét và cập nhật thường xuyên để đảm bảo tính phù hợp với tình hình thực tế của dự án.