Thiết kế Dashboard & Trực quan hóa
Thiết kế Dashboard và Trực quan hóa cho Hệ thống KPI và Lương Thưởng
1. Tổng quan về Dashboard
1.1. Mục đích của Dashboard
Dashboard trong hệ thống KPI và lương thưởng của Innocom được thiết kế nhằm: - Cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu suất làm việc - Hiển thị tiến độ đạt được so với mục tiêu - Cung cấp thông tin về lương thưởng và cơ hội thăng tiến - Hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu - Tạo động lực cho nhân viên thông qua việc minh bạch hóa KPI và lương thưởng
1.2. Nguyên tắc thiết kế Dashboard
- Đơn giản và trực quan: Dễ hiểu, không quá phức tạp
- Tập trung vào thông tin quan trọng: Hiển thị những thông tin cần thiết nhất
- Cá nhân hóa: Hiển thị thông tin phù hợp với từng đối tượng người dùng
- Cập nhật thời gian thực: Dữ liệu được cập nhật liên tục
- Tương tác: Cho phép người dùng tương tác với dữ liệu
- Responsive: Hiển thị tốt trên nhiều thiết bị khác nhau
1.3. Màu sắc và phong cách
Theo yêu cầu của Innocom, dashboard sẽ sử dụng: - Màu sắc chính: Xanh đậm (primary: #1a3a6e) - Màu sắc phụ: Đỏ (accent: #e63946) - Màu nền: Trắng (background: #ffffff) - Màu văn bản: Đen (text: #333333) - Phong cách: Tối giản (minimalist)
2. Dashboard cho từng đối tượng người dùng
2.1. Dashboard cá nhân (Nhân viên)
2.1.1. Bố cục tổng thể
┌─────────────────────────────────────────────────────────────┐
│ EMPLOYEE DASHBOARD │
├─────────────┬───────────────────────────┬───────────────────┤
│ │ │ │
│ Thông tin │ KPI cá nhân │ Lương thưởng │
│ cá nhân │ │ │
│ │ │ │
├─────────────┼───────────────────────────┴───────────────────┤
│ │ │
│ Thông báo │ Tiến độ thăng tiến │
│ │ │
│ │ │
├─────────────┼───────────────────────────────────────────────┤
│ │ │
│ Menu │ Lịch sử KPI và lương thưởng │
│ nhanh │ │
│ │ │
└─────────────┴───────────────────────────────────────────────┘
2.1.2. Các thành phần chính
a. Thông tin cá nhân
- Ảnh đại diện
- Tên nhân viên
- Vị trí công việc
- Cấp bậc hiện tại
- Phòng ban
- Quản lý trực tiếp
b. KPI cá nhân
- Biểu đồ radar hiển thị KPI cá nhân
- Tỷ lệ hoàn thành KPI
- So sánh với mục tiêu
- Xu hướng KPI theo thời gian
c. Lương thưởng
- Tổng thu nhập
- Phân tích các thành phần lương (P1, P2, P3)
- Dự báo thu nhập dựa trên KPI hiện tại
- So sánh với kỳ trước
d. Tiến độ thăng tiến
- Cấp bậc hiện tại và cấp bậc tiếp theo
- Tiêu chí thăng tiến và tiến độ đạt được
- Biểu đồ tiến trình
- Thời gian dự kiến đạt đủ điều kiện thăng tiến
e. Thông báo
- Thông báo về đánh giá KPI
- Thông báo về đánh giá năng lực
- Thông báo về thăng tiến
- Thông báo về lương thưởng
f. Menu nhanh
- Xem chi tiết KPI
- Xem chi tiết lương
- Xem lộ trình thăng tiến
- Tự đánh giá
g. Lịch sử KPI và lương thưởng
- Biểu đồ xu hướng KPI theo thời gian
- Biểu đồ xu hướng lương thưởng theo thời gian
- Bảng dữ liệu chi tiết
2.1.3. Mẫu thiết kế Dashboard cá nhân
┌─────────────────────────────────────────────────────────────┐
│ DASHBOARD CÁ NHÂN 👤 ⚙️ │
├─────────────┬───────────────────────────┬───────────────────┤
│ 👤 Nguyễn A │ KPI CÁ NHÂN │ LƯƠNG THƯỞNG │
│ Developer │ ┌─────────────────────┐ │ ┌─────────────┐ │
│ IC2 │ │ KPI Radar │ │ │ Donut Chart │ │
│ Dev Team 1 │ │ │ │ │ │ │
│ QL: Trần B │ │ │ │ │ │ │
│ │ └─────────────────────┘ │ └─────────────┘ │
│ 📊 KPI: 92% │ ┌─────┬─────┬─────┬─────┐ │ P1: 9,000,000đ │
│ 💰 Lương: │ │ KPI1│ KPI2│ KPI3│ KPI4│ │ P2: 2,280,000đ │
│ 14,070,000đ │ │ 95% │ 90% │ 85% │100% │ │ P3: 2,790,000đ │
│ │ └─────┴─────┴─────┴─────┘ │ Tổng: 14,070,000đ│
├─────────────┼───────────────────────────┴───────────────────┤
│ 🔔 THÔNG BÁO│ TIẾN ĐỘ THĂNG TIẾN │
│ │ ┌─────────────────────────────────────────────┐│
│ 📅 Đánh giá │ │ IC2 ───────[■■■■■■■□□□]─────── IC3 ││
│ KPI: 5 ngày │ │ Tiến độ: 70% ││
│ nữa │ └─────────────────────────────────────────────┘│
│ │ ┌─────┬─────────┬──────────┬─────────┬────────┐│
│ 📋 Tự đánh │ │Tiêu │ Yêu cầu │ Đạt được │ Tiến độ │ Còn lại││
│ giá: 10 ngày│ │chí │ │ │ │ ││
│ nữa │ ├─────┼─────────┼──────────┼─────────┼────────┤│
│ │ │ TC1 │ 2 năm │ 1.5 năm │ 75% │ 6 tháng││
├─────────────┼─────┼─────────┼──────────┼─────────┼────────┤│
│ MENU NHANH │ │ TC2 │ 90% KPI │ 92% KPI │ 100% │ Đạt ││
│ │ ├─────┼─────────┼──────────┼─────────┼────────┤│
│ 📊 Chi tiết │ │ TC3 │ 3 dự án │ 2 dự án │ 67% │ 1 dự án││
│ KPI │ └─────┴─────────┴──────────┴─────────┴────────┘│
│ │ │
│ 💰 Chi tiết │ LỊCH SỬ KPI VÀ LƯƠNG THƯỞNG │
│ lương │ ┌─────────────────────────────────────────────┐│
│ │ │ ││
│ 📈 Lộ trình │ │ Line Chart ││
│ thăng tiến │ │ ││
│ │ └─────────────────────────────────────────────┘│
└─────────────┴─────────────────────────────────────────────────┘
2.2. Dashboard quản lý (Team Leader/Manager)
2.2.1. Bố cục tổng thể
┌─────────────────────────────────────────────────────────────┐
│ MANAGER DASHBOARD │
├─────────────┬───────────────────────────┬───────────────────┤
│ │ │ │
│ Thông tin │ KPI nhóm │ Ngân sách │
│ nhóm │ │ lương thưởng │
│ │ │ │
├─────────────┼───────────────────────────┴───────────────────┤
│ │ │
│ Thông báo │ Hiệu suất thành viên │
│ và │ │
│ phê duyệt │ │
├─────────────┼───────────────────────────────────────────────┤
│ │ │
│ Menu │ Báo cáo và phân tích │
│ nhanh │ │
│ │ │
└─────────────┴───────────────────────────────────────────────┘
2.2.2. Các thành phần chính
a. Thông tin nhóm
- Tên nhóm
- Số lượng thành viên
- Phòng ban
- Quản lý cấp trên
b. KPI nhóm
- Biểu đồ radar hiển thị KPI nhóm
- Tỷ lệ hoàn thành KPI
- So sánh với mục tiêu
- Xu hướng KPI theo thời gian
c. Ngân sách lương thưởng
- Tổng ngân sách lương thưởng
- Phân bổ ngân sách theo thành viên
- Tỷ lệ sử dụng ngân sách
- Dự báo chi tiêu
d. Hiệu suất thành viên
- Bảng xếp hạng hiệu suất
- So sánh KPI giữa các thành viên
- Phân tích điểm mạnh/yếu của từng thành viên
- Đề xuất cải thiện
e. Thông báo và phê duyệt
- Thông báo về đánh giá KPI cần phê duyệt
- Thông báo về đề xuất thăng tiến
- Thông báo về điều chỉnh lương
- Các yêu cầu cần xử lý
f. Menu nhanh
- Đánh giá KPI
- Quản lý nhóm
- Phê duyệt yêu cầu
- Báo cáo
g. Báo cáo và phân tích
- Phân tích xu hướng hiệu suất
- Phân tích nguyên nhân
- Đề xuất cải thiện
- Dự báo hiệu suất
2.2.3. Mẫu thiết kế Dashboard quản lý
┌─────────────────────────────────────────────────────────────┐
│ DASHBOARD QUẢN LÝ 👤 ⚙️ │
├─────────────┬───────────────────────────┬───────────────────┤
│ 👥 Dev Team1│ KPI NHÓM │ NGÂN SÁCH │
│ Thành viên: │ ┌─────────────────────┐ │ ┌─────────────┐ │
│ 8 người │ │ KPI Radar │ │ │ Donut Chart │ │
│ Phòng: Dev │ │ │ │ │ │ │
│ QL: Lê C │ │ │ │ │ │ │
│ │ └─────────────────────┘ │ └─────────────┘ │
│ 📊 KPI: 88% │ ┌─────┬─────┬─────┬─────┐ │ Tổng: 120,000,000đ│
│ 📈 Xu hướng:│ │ KPI1│ KPI2│ KPI3│ KPI4│ │ Đã dùng: 85% │
│ +5% so với │ │ 90% │ 85% │ 92% │ 85% │ │ Còn lại: 18,000,000đ│
│ tháng trước │ └─────┴─────┴─────┴─────┘ │ Dự báo: +5% │
├─────────────┼───────────────────────────┴───────────────────┤
│ 🔔 THÔNG BÁO│ HIỆU SUẤT THÀNH VIÊN │
│ │ ┌─────┬──────────┬─────────┬────────┬─────────┐│
│ 📋 5 KPI │ │ NV │ KPI │ Lương │ Thăng │ Hành ││
│ cần phê │ │ │ │ │ tiến │ động ││
│ duyệt │ ├─────┼──────────┼─────────┼────────┼─────────┤│
│ │ │ NV A │ 95% ⬆️ │ 14.5M │ 75% ⬆️ │ Đánh giá││
│ 📋 2 đề xuất│ ├─────┼──────────┼─────────┼────────┼─────────┤│
│ thăng tiến │ │ NV B │ 92% ⬆️ │ 14.1M │ 70% ⬆️ │ Đánh giá││
│ │ ├─────┼──────────┼─────────┼────────┼─────────┤│
│ 📋 3 điều │ │ NV C │ 88% ⬇️ │ 13.2M │ 60% ⬇️ │ Đánh giá││
│ chỉnh lương │ ├─────┼──────────┼─────────┼────────┼─────────┤│
│ │ │ NV D │ 85% ⬇️ │ 12.8M │ 55% ⬇️ │ Đánh giá││
├─────────────┼─────┴──────────┴─────────┴────────┴─────────┤│
│ MENU NHANH │ BÁO CÁO VÀ PHÂN TÍCH │
│ │ ┌─────────────────────────────────────────────┐│
│ 📊 Đánh giá │ │ ││
│ KPI │ │ Line Chart ││
│ │ │ ││
│ 👥 Quản lý │ └─────────────────────────────────────────────┘│
│ nhóm │ ┌─────────────────────────────────────────────┐│
│ │ │ Phân tích: ││
│ ✓ Phê duyệt │ │ - KPI2 (Chất lượng code) giảm 5% ││
│ yêu cầu │ │ - Nguyên nhân: Áp lực deadline ││
│ │ │ - Đề xuất: Tăng cường code review ││
│ 📈 Báo cáo │ │ ││
│ │ └─────────────────────────────────────────────┘│
└─────────────┴─────────────────────────────────────────────────┘
2.3. Dashboard HR (Nhân sự)
2.3.1. Bố cục tổng thể
┌─────────────────────────────────────────────────────────────┐
│ HR DASHBOARD │
├─────────────┬───────────────────────────┬───────────────────┤
│ │ │ │
│ Tổng quan │ KPI công ty │ Ngân sách │
│ nhân sự │ │ lương thưởng │
│ │ │ │
├─────────────┼───────────────────────────┴───────────────────┤
│ │ │
│ Thông báo │ Phân tích hiệu suất theo phòng ban │
│ và │ │
│ phê duyệt │ │
├─────────────┼───────────────────────────────────────────────┤
│ │ │
│ Menu │ Quản lý thăng tiến và lương thưởng │
│ nhanh │ │
│ │ │
└─────────────┴───────────────────────────────────────────────┘
2.3.2. Các thành phần chính
a. Tổng quan nhân sự
- Tổng số nhân viên
- Phân bố theo phòng ban
- Phân bố theo cấp bậc
- Tỷ lệ giữ chân nhân viên
b. KPI công ty
- Biểu đồ radar hiển thị KPI công ty
- Tỷ lệ hoàn thành KPI
- So sánh với mục tiêu
- Xu hướng KPI theo thời gian
c. Ngân sách lương thưởng
- Tổng ngân sách lương thưởng
- Phân bổ ngân sách theo phòng ban
- Tỷ lệ sử dụng ngân sách
- Dự báo chi tiêu
d. Phân tích hiệu suất theo phòng ban
- So sánh KPI giữa các phòng ban
- Phân tích điểm mạnh/yếu của từng phòng ban
- Xu hướng hiệu suất theo thời gian
- Đề xuất cải thiện
e. Thông báo và phê duyệt
- Thông báo về đánh giá KPI cần phê duyệt
- Thông báo về đề xuất thăng tiến
- Thông báo về điều chỉnh lương
- Các yêu cầu cần xử lý
f. Menu nhanh
- Quản lý nhân viên
- Quản lý KPI
- Quản lý lương thưởng
- Báo cáo
g. Quản lý thăng tiến và lương thưởng
- Danh sách nhân viên đủ điều kiện thăng tiến
- Phân tích tác động của thăng tiến đến ngân sách
- Dự báo chi phí lương thưởng
- Đề xuất điều chỉnh
2.3.3. Mẫu thiết kế Dashboard HR
┌─────────────────────────────────────────────────────────────┐
│ DASHBOARD NHÂN SỰ 👤 ⚙️ │
├─────────────┬───────────────────────────┬───────────────────┤
│ 👥 TỔNG QUAN│ KPI CÔNG TY │ NGÂN SÁCH │
│ Nhân viên: │ ┌─────────────────────┐ │ ┌─────────────┐ │
│ 39 người │ │ KPI Radar │ │ │ Donut Chart │ │
│ Phòng ban: 5│ │ │ │ │ │ │
│ Tỷ lệ giữ │ │ │ │ │ │ │
│ chân: 85% │ └─────────────────────┘ │ └─────────────┘ │
│ │ ┌─────┬─────┬─────┬─────┐ │ Tổng: 650,000,000đ│
│ 📊 KPI: 90% │ │ KPI1│ KPI2│ KPI3│ KPI4│ │ Đã dùng: 80% │
│ 📈 Xu hướng:│ │ 92% │ 88% │ 90% │ 90% │ │ Còn lại: 130,000,000đ│
│ +3% so với │ └─────┴─────┴─────┴─────┘ │ Dự báo: +2% │
│ quý trước │ │ │
├─────────────┼───────────────────────────┴───────────────────┤
│ 🔔 THÔNG BÁO│ PHÂN TÍCH HIỆU SUẤT THEO PHÒNG BAN │
│ │ ┌─────┬──────────┬─────────┬────────┬─────────┐│
│ 📋 10 KPI │ │Phòng│ KPI │ Lương │ Giữ │ Hành ││
│ cần phê │ │ban │ │ TB │ chân │ động ││
│ duyệt │ ├─────┼──────────┼─────────┼────────┼─────────┤│
│ │ │ Dev │ 92% ⬆️ │ 15.2M │ 90% ⬆️ │ Phân tích││
│ 📋 5 đề xuất│ ├─────┼──────────┼─────────┼────────┼─────────┤│
│ thăng tiến │ │ SD │ 90% ⬆️ │ 14.8M │ 85% ⬆️ │ Phân tích││
│ │ ├─────┼──────────┼─────────┼────────┼─────────┤│
│ 📋 8 điều │ │ BD │ 88% ⬇️ │ 14.5M │ 80% ⬇️ │ Phân tích││
│ chỉnh lương │ ├─────┼──────────┼─────────┼────────┼─────────┤│
│ │ │ HC │ 90% ⬆️ │ 13.5M │ 85% ⬆️ │ Phân tích││
├─────────────┼─────┴──────────┴─────────┴────────┴─────────┤│
│ MENU NHANH │ QUẢN LÝ THĂNG TIẾN VÀ LƯƠNG THƯỞNG │
│ │ ┌─────────────────────────────────────────────┐│
│ 👥 Quản lý │ │ Nhân viên đủ điều kiện thăng tiến: 5 người ││
│ nhân viên │ │ - 2 người từ IC1 lên IC2 ││
│ │ │ - 2 người từ IC2 lên IC3 ││
│ 📊 Quản lý │ │ - 1 người từ M2 lên M3 ││
│ KPI │ └─────────────────────────────────────────────┘│
│ │ ┌─────────────────────────────────────────────┐│
│ 💰 Quản lý │ │ Tác động ngân sách: ││
│ lương thưởng│ │ - Tăng chi phí lương: 12,500,000đ/tháng ││
│ │ │ - Tăng năng suất dự kiến: 8% ││
│ 📈 Báo cáo │ │ - ROI dự kiến: 1.5 ││
│ │ └─────────────────────────────────────────────┘│
└─────────────┴─────────────────────────────────────────────────┘
2.4. Dashboard Ban Giám đốc
2.4.1. Bố cục tổng thể
┌─────────────────────────────────────────────────────────────┐
│ EXECUTIVE DASHBOARD │
├─────────────┬───────────────────────────┬───────────────────┤
│ │ │ │
│ Tổng quan │ KPI công ty │ Tài chính │
│ công ty │ │ │
│ │ │ │
├─────────────┼───────────────────────────┴───────────────────┤
│ │ │
│ Chỉ số │ Phân tích hiệu suất theo phòng ban │
│ chính │ │
│ (KPI) │ │
├─────────────┼───────────────────────────────────────────────┤
│ │ │
│ Menu │ Dự báo và kế hoạch │
│ nhanh │ │
│ │ │
└─────────────┴───────────────────────────────────────────────┘
2.4.2. Các thành phần chính
a. Tổng quan công ty
- Tổng số nhân viên
- Tỷ lệ giữ chân nhân viên
- Hiệu suất trung bình
- Tổng chi phí nhân sự
b. KPI công ty
- Biểu đồ radar hiển thị KPI công ty
- Tỷ lệ hoàn thành KPI
- So sánh với mục tiêu
- Xu hướng KPI theo thời gian
c. Tài chính
- Tổng doanh thu
- Tổng chi phí
- Lợi nhuận
- ROI của hệ thống KPI và lương thưởng
d. Phân tích hiệu suất theo phòng ban
- So sánh KPI giữa các phòng ban
- Phân tích điểm mạnh/yếu của từng phòng ban
- Xu hướng hiệu suất theo thời gian
- Đề xuất cải thiện
e. Chỉ số chính (KPI)
- Doanh thu
- Lợi nhuận
- Tỷ lệ tăng trưởng khách hàng
- Chỉ số hài lòng của khách hàng
- Tỷ lệ giữ chân nhân viên
f. Menu nhanh
- Báo cáo tài chính
- Báo cáo nhân sự
- Báo cáo hiệu suất
- Kế hoạch chiến lược
g. Dự báo và kế hoạch
- Dự báo doanh thu
- Dự báo chi phí
- Dự báo hiệu suất
- Kế hoạch chiến lược
2.4.3. Mẫu thiết kế Dashboard Ban Giám đốc
┌─────────────────────────────────────────────────────────────┐
│ DASHBOARD BAN GIÁM ĐỐC 👤 ⚙️ │
├─────────────┬───────────────────────────┬───────────────────┤
│ 🏢 TỔNG QUAN│ KPI CÔNG TY │ TÀI CHÍNH │
│ Nhân viên: │ ┌─────────────────────┐ │ ┌─────────────┐ │
│ 39 người │ │ KPI Radar │ │ │ Donut Chart │ │
│ Giữ chân: │ │ │ │ │ │ │
│ 85% │ │ │ │ │ │ │
│ Hiệu suất: │ └─────────────────────┘ │ └─────────────┘ │
│ 90% │ ┌─────┬─────┬─────┬─────┐ │ Doanh thu: 5.2 tỷ │
│ Chi phí: │ │ KPI1│ KPI2│ KPI3│ KPI4│ │ Chi phí: 3.8 tỷ │
│ 650tr/tháng │ │ 92% │ 88% │ 90% │ 90% │ │ Lợi nhuận: 1.4 tỷ │
│ │ └─────┴─────┴─────┴─────┘ │ ROI KPI: 1.8 │
├─────────────┼───────────────────────────┴───────────────────┤
│ 📊 CHỈ SỐ │ PHÂN TÍCH HIỆU SUẤT THEO PHÒNG BAN │
│ CHÍNH │ ┌─────────────────────────────────────────────┐│
│ │ │ ││
│ 💰 Doanh thu│ │ Bar Chart ││
│ +10% YoY │ │ ││
│ │ └─────────────────────────────────────────────┘│
│ 📈 Lợi nhuận│ ┌─────┬──────────┬─────────┬────────┬─────────┐│
│ +15% YoY │ │Phòng│ KPI │ Doanh │ Chi │ Lợi ││
│ │ │ban │ │ thu │ phí │ nhuận ││
│ 👥 Khách │ ├─────┼──────────┼─────────┼────────┼─────────┤│
│ hàng +12% │ │ Dev │ 92% ⬆️ │ - │ 250tr │ - ││
│ │ ├─────┼──────────┼─────────┼────────┼─────────┤│
│ 😊 NPS: 8.5 │ │ SD │ 90% ⬆️ │ - │ 200tr │ - ││
│ │ ├─────┼──────────┼─────────┼────────┼─────────┤│
│ 👨💼 Giữ chân│ │ BD │ 88% ⬇️ │ 5.2 tỷ │ 150tr │ - ││
│ nhân viên: │ ├─────┼──────────┼─────────┼────────┼─────────┤│
│ 85% │ │ HC │ 90% ⬆️ │ - │ 50tr │ - ││
├─────────────┼─────┴──────────┴─────────┴────────┴─────────┤│
│ MENU NHANH │ DỰ BÁO VÀ KẾ HOẠCH │
│ │ ┌─────────────────────────────────────────────┐│
│ 💰 Báo cáo │ │ ││
│ tài chính │ │ Line Chart ││
│ │ │ ││
│ 👥 Báo cáo │ └─────────────────────────────────────────────┘│
│ nhân sự │ ┌─────────────────────────────────────────────┐│
│ │ │ Dự báo Q3/2025: ││
│ 📊 Báo cáo │ │ - Doanh thu: 5.5 tỷ (+6%) ││
│ hiệu suất │ │ - Chi phí: 3.9 tỷ (+3%) ││
│ │ │ - Lợi nhuận: 1.6 tỷ (+14%) ││
│ 📝 Kế hoạch │ │ - Hiệu suất KPI: 92% (+2%) ││
│ chiến lược │ └─────────────────────────────────────────────┘│
└─────────────┴─────────────────────────────────────────────────┘
3. Biểu đồ và Trực quan hóa
3.1. Biểu đồ KPI
3.1.1. Biểu đồ Radar KPI
Biểu đồ Radar KPI hiển thị mức độ hoàn thành của nhiều KPI khác nhau trên một biểu đồ duy nhất, giúp người dùng dễ dàng nhận biết điểm mạnh và điểm yếu.
KPI1 (95%)
^
|
|
KPI4 (85%) +-----+ KPI2 (90%)
|
|
+
KPI3 (92%)
---- Mục tiêu
---- Đạt được
3.1.2. Biểu đồ Cột KPI
Biểu đồ cột KPI so sánh mức độ hoàn thành của các KPI với mục tiêu đề ra.
100% +-------------------------------------------+
| |
80% | ■■■ ■■■ ■■■ ■■■ |
| ■■■ ■■■ ■■■ ■■■ |
60% | ■■■ ■■■ ■■■ ■■■ |
| ■■■ ■■■ ■■■ ■■■ |
40% | ■■■ ■■■ ■■■ ■■■ |
| ■■■ ■■■ ■■■ ■■■ |
20% | ■■■ ■■■ ■■■ ■■■ |
| ■■■ ■■■ ■■■ ■■■ |
0% +-------------------------------------------+
KPI1 KPI2 KPI3 KPI4
(95%) (90%) (92%) (85%)
■■■ Đạt được --- Mục tiêu (90%)
3.1.3. Biểu đồ Đường Xu hướng KPI
Biểu đồ đường xu hướng KPI hiển thị sự thay đổi của KPI theo thời gian.
100% +-------------------------------------------+
| |
90% | *-----------* |
| / \ |
80% | / \ |
| / * |
70% | * |
| |
60% | |
| |
50% +-------------------------------------------+
T1/25 T2/25 T3/25 T4/25 T1/26
* KPI tổng hợp --- Mục tiêu (90%)
3.1.4. Biểu đồ Nhiệt KPI
Biểu đồ nhiệt KPI hiển thị mức độ hoàn thành KPI theo màu sắc, giúp nhanh chóng nhận biết các vấn đề.
┌─────────┬─────────┬─────────┬─────────┬─────────┐
│ Phòng │ KPI1 │ KPI2 │ KPI3 │ KPI4 │
│ ban │ │ │ │ │
├─────────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────┤
│ Dev │ 95% │ 90% │ 92% │ 85% │
│ │ 🟢 │ 🟢 │ 🟢 │ 🟡 │
├─────────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────┤
│ SD │ 90% │ 88% │ 90% │ 85% │
│ │ 🟢 │ 🟡 │ 🟢 │ 🟡 │
├─────────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────┤
│ BD │ 85% │ 90% │ 80% │ 85% │
│ │ 🟡 │ 🟢 │ 🟡 │ 🟡 │
├─────────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────┤
│ HC │ 90% │ 85% │ 90% │ 80% │
│ │ 🟢 │ 🟡 │ 🟢 │ 🟡 │
└─────────┴─────────┴─────────┴─────────┴─────────┘
🟢 ≥ 90% 🟡 70-89% 🔴 < 70%
3.2. Biểu đồ Lương thưởng
3.2.1. Biểu đồ Tròn Thành phần Lương
Biểu đồ tròn thành phần lương hiển thị tỷ lệ của các thành phần lương (P1, P2, P3) trong tổng thu nhập.
┌───────────────────────┐
│ P1 (60%) │
│ ┌───────────┐ │
│ │ │ │
│ │ │ │
│ P3 │ │ P2 │
│(20%)│ │(20%)│
│ │ │ │
│ │ │ │
│ └───────────┘ │
└───────────────────────┘
3.2.2. Biểu đồ Cột So sánh Lương
Biểu đồ cột so sánh lương hiển thị sự thay đổi của lương theo thời gian hoặc so sánh giữa các nhân viên.
15M +-------------------------------------------+
| |
| ■■■ ■■■ ■■■ ■■■ |
10M | ■■■ ■■■ ■■■ ■■■ |
| ■■■ ■■■ ■■■ ■■■ |
| ■■■ ■■■ ■■■ ■■■ |
5M | ■■■ ■■■ ■■■ ■■■ |
| ■■■ ■■■ ■■■ ■■■ |
| ■■■ ■■■ ■■■ ■■■ |
0M +-------------------------------------------+
NV A NV B NV C NV D
■■■ P1 ■■■ P2 ■■■ P3
3.2.3. Biểu đồ Đường Xu hướng Lương
Biểu đồ đường xu hướng lương hiển thị sự thay đổi của lương theo thời gian.
15M +-------------------------------------------+
| |
| * |
| / |
10M | / |
| *---------* |
| / |
5M | / |
| * |
| |
0M +-------------------------------------------+
T1/25 T2/25 T3/25 T4/25 T1/26
* Lương tổng --- Lương trung bình
3.2.4. Biểu đồ Phân bổ Ngân sách Lương
Biểu đồ phân bổ ngân sách lương hiển thị cách phân bổ ngân sách lương thưởng theo phòng ban hoặc cấp bậc.
250M +-------------------------------------------+
| |
200M | ■■■ |
| ■■■ |
150M | ■■■ ■■■ |
| ■■■ ■■■ |
100M | ■■■ ■■■ ■■■ |
| ■■■ ■■■ ■■■ |
50M | ■■■ ■■■ ■■■ ■■■ |
| ■■■ ■■■ ■■■ ■■■ |
0M +-------------------------------------------+
Dev SD BD HC
■■■ Ngân sách --- Đã sử dụng
3.3. Biểu đồ Thăng tiến
3.3.1. Biểu đồ Tiến trình Thăng tiến
Biểu đồ tiến trình thăng tiến hiển thị tiến độ đạt được so với yêu cầu thăng tiến.
IC1 ──────[■■■■■■■■■■]─────── IC2
Tiến độ: 70%
┌─────┬─────────┬──────────┬─────────┬────────┐
│Tiêu │ Yêu cầu │ Đạt được │ Tiến độ │ Còn lại│
│chí │ │ │ │ │
├─────┼─────────┼──────────┼─────────┼────────┤
│ TC1 │ 2 năm │ 1.5 năm │ 75% │ 6 tháng│
├─────┼─────────┼──────────┼─────────┼────────┤
│ TC2 │ 90% KPI │ 92% KPI │ 100% │ Đạt │
├─────┼─────────┼──────────┼─────────┼────────┤
│ TC3 │ 3 dự án │ 2 dự án │ 67% │ 1 dự án│
└─────┴─────────┴──────────┴─────────┴────────┘
3.3.2. Biểu đồ Phân bố Cấp bậc
Biểu đồ phân bố cấp bậc hiển thị số lượng nhân viên ở mỗi cấp bậc.
15 +-------------------------------------------+
| |
| |
| |
10 | ■■■ ■■■ |
| ■■■ ■■■ |
| ■■■ ■■■ ■■■ |
5 | ■■■ ■■■ ■■■ ■■■ ■■■ |
| ■■■ ■■■ ■■■ ■■■ ■■■ |
| ■■■ ■■■ ■■■ ■■■ ■■■ ■■■|
0 +-------------------------------------------+
E0 IC1 IC2 IC3 IC4 IC5
■■■ Số lượng nhân viên
3.3.3. Biểu đồ Xu hướng Thăng tiến
Biểu đồ xu hướng thăng tiến hiển thị số lượng thăng tiến theo thời gian.
10 +-------------------------------------------+
| |
8 | |
| * |
6 | / |
| / |
4 | *---------* |
| / |
2 | / |
| * |
0 +-------------------------------------------+
Q1/25 Q2/25 Q3/25 Q4/25 Q1/26
* Số lượng thăng tiến
3.3.4. Biểu đồ Sankey Luồng Thăng tiến
Biểu đồ Sankey luồng thăng tiến hiển thị luồng thăng tiến giữa các cấp bậc.
E0 ──┐
│
├──> IC1 ──┐
│ │
│ ├──> IC2 ──┐
│ │ │
│ │ ├──> IC3
│ │ │
└──> M1 ───┘ │
│
M2 ────────┘
3.4. Biểu đồ Tổng hợp
3.4.1. Biểu đồ Tương quan KPI và Lương
Biểu đồ tương quan KPI và lương hiển thị mối quan hệ giữa KPI và lương thưởng.
Lương
^
| *
| * *
| * *
| * * *
| * * *
| * *
|
+------------------------> KPI
3.4.2. Biểu đồ Tương quan KPI và Thăng tiến
Biểu đồ tương quan KPI và thăng tiến hiển thị mối quan hệ giữa KPI và tiến độ thăng tiến.
Thăng
tiến
^
| * *
| * *
| * * *
| * * * *
| * *
|
+------------------------> KPI
3.4.3. Biểu đồ Tương quan Lương và Thăng tiến
Biểu đồ tương quan lương và thăng tiến hiển thị mối quan hệ giữa lương và tiến độ thăng tiến.
Thăng
tiến
^
| *
| *
| * * *
| * *
| * * *
|
+------------------------> Lương
3.4.4. Biểu đồ Tổng hợp Hiệu suất
Biểu đồ tổng hợp hiệu suất hiển thị tổng quan về hiệu suất của nhân viên, nhóm, phòng ban và công ty.
100% +-------------------------------------------+
| |
80% | ■■■ ■■■ ■■■ ■■■ |
| ■■■ ■■■ ■■■ ■■■ |
60% | ■■■ ■■■ ■■■ ■■■ |
| ■■■ ■■■ ■■■ ■■■ |
40% | ■■■ ■■■ ■■■ ■■■ |
| ■■■ ■■■ ■■■ ■■■ |
20% | ■■■ ■■■ ■■■ ■■■ |
| ■■■ ■■■ ■■■ ■■■ |
0% +-------------------------------------------+
Cá nhân Nhóm Phòng ban Công ty
■■■ Hiệu suất --- Mục tiêu (90%)
4. Thiết kế Báo cáo
4.1. Báo cáo KPI
4.1.1. Báo cáo KPI cá nhân
┌─────────────────────────────────────────────────────────────┐
│ BÁO CÁO KPI CÁ NHÂN │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ Nhân viên: Nguyễn A │
│ Vị trí: Developer │
│ Cấp bậc: IC2 │
│ Phòng ban: Dev Team 1 │
│ Kỳ đánh giá: Tháng 4/2025 │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ TỔNG HỢP KPI │
│ ┌─────────────────────────────────────────────────────────┐ │
│ │ Tổng điểm KPI: 92/100 (92%) │ │
│ │ Xếp loại: Tốt │ │
│ │ Xu hướng: +2% so với tháng trước │ │
│ └─────────────────────────────────────────────────────────┘ │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ CHI TIẾT KPI │
│ ┌─────┬─────────┬─────────┬─────────┬─────────┬───────────┐ │
│ │ KPI │ Mô tả │ Trọng số│ Mục tiêu│ Đạt được│ Điểm │ │
│ ├─────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────┼───────────┤ │
│ │ KPI1│ Tiến độ │ 30% │ 90% │ 95% │ 30 × 1.05 │ │
│ │ │ công việc│ │ │ │ = 31.5 │ │
│ ├─────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────┼───────────┤ │
│ │ KPI2│ Chất │ 30% │ 90% │ 90% │ 30 × 1.0 │ │
│ │ │ lượng │ │ │ │ = 30.0 │ │
│ ├─────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────┼───────────┤ │
│ │ KPI3│ Đảm bảo │ 20% │ 90% │ 85% │ 20 × 0.94 │ │
│ │ │ chất │ │ │ │ = 18.8 │ │
│ │ │ lượng │ │ │ │ │ │
│ ├─────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────┼───────────┤ │
│ │ KPI4│ Hỗ trợ │ 20% │ 90% │ 85% │ 20 × 0.94 │ │
│ │ │ đồng │ │ │ │ = 18.8 │ │
│ │ │ nghiệp │ │ │ │ │ │
│ └─────┴─────────┴─────────┴─────────┴─────────┴───────────┘ │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ BIỂU ĐỒ KPI │
│ ┌─────────────────────────────────────────────────────────┐ │
│ │ │ │
│ │ Radar Chart │ │
│ │ │ │
│ └─────────────────────────────────────────────────────────┘ │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ NHẬN XÉT VÀ ĐÁNH GIÁ │
│ ┌─────────────────────────────────────────────────────────┐ │
│ │ Điểm mạnh: │ │
│ │ - Hoàn thành công việc đúng tiến độ │ │
│ │ - Chất lượng code đạt yêu cầu │ │
│ │ │ │
│ │ Điểm cần cải thiện: │ │
│ │ - Cần tăng cường đảm bảo chất lượng │ │
│ │ - Cần chủ động hơn trong việc hỗ trợ đồng nghiệp │ │
│ │ │ │
│ │ Kế hoạch cải thiện: │ │
│ │ - Tham gia khóa đào tạo về kiểm thử │ │
│ │ - Dành thời gian hỗ trợ các thành viên mới │ │
│ └─────────────────────────────────────────────────────────┘ │
└─────────────────────────────────────────────────────────────┘
4.1.2. Báo cáo KPI nhóm
┌─────────────────────────────────────────────────────────────┐
│ BÁO CÁO KPI NHÓM │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ Nhóm: Dev Team 1 │
│ Quản lý: Trần B │
│ Số lượng thành viên: 8 │
│ Kỳ đánh giá: Tháng 4/2025 │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ TỔNG HỢP KPI │
│ ┌─────────────────────────────────────────────────────────┐ │
│ │ Tổng điểm KPI: 88/100 (88%) │ │
│ │ Xếp loại: Khá │ │
│ │ Xu hướng: +3% so với tháng trước │ │
│ └─────────────────────────────────────────────────────────┘ │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ CHI TIẾT KPI │
│ ┌─────┬─────────┬─────────┬─────────┬─────────┬───────────┐ │
│ │ KPI │ Mô tả │ Trọng số│ Mục tiêu│ Đạt được│ Điểm │ │
│ ├─────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────┼───────────┤ │
│ │ KPI1│ Tiến độ │ 25% │ 90% │ 90% │ 25 × 1.0 │ │
│ │ │ dự án │ │ │ │ = 25.0 │ │
│ ├─────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────┼───────────┤ │
│ │ KPI2│ Chất │ 25% │ 90% │ 85% │ 25 × 0.94 │ │
│ │ │ lượng │ │ │ │ = 23.5 │ │
│ │ │ code │ │ │ │ │ │
│ ├─────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────┼───────────┤ │
│ │ KPI3│ Tỷ lệ │ 25% │ 90% │ 92% │ 25 × 1.02 │ │
│ │ │ hoàn │ │ │ │ = 25.5 │ │
│ │ │ thành │ │ │ │ │ │
│ ├─────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────┼───────────┤ │
│ │ KPI4│ Tỷ lệ │ 25% │ 95% │ 85% │ 25 × 0.89 │ │
│ │ │ lỗi │ │ │ │ = 22.3 │ │
│ └─────┴─────────┴─────────┴─────────┴─────────┴───────────┘ │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ HIỆU SUẤT THÀNH VIÊN │
│ ┌─────┬─────────┬─────────┬─────────┬─────────┬───────────┐ │
│ │ NV │ Vị trí │ Cấp bậc │ KPI │ Xu hướng│ Đánh giá │ │
│ ├─────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────┼───────────┤ │
│ │ NV A│ Dev │ IC2 │ 92% │ +2% │ Tốt │ │
│ ├─────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────┼───────────┤ │
│ │ NV B│ Dev │ IC2 │ 90% │ +5% │ Tốt │ │
│ ├─────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────┼───────────┤ │
│ │ NV C│ Dev │ IC1 │ 85% │ +1% │ Khá │ │
│ ├─────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────┼───────────┤ │
│ │ ... │ ... │ ... │ ... │ ... │ ... │ │
│ └─────┴─────────┴─────────┴─────────┴─────────┴───────────┘ │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ BIỂU ĐỒ KPI │
│ ┌─────────────────────────────────────────────────────────┐ │
│ │ │ │
│ │ Radar Chart │ │
│ │ │ │
│ └─────────────────────────────────────────────────────────┘ │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ NHẬN XÉT VÀ ĐÁNH GIÁ │
│ ┌─────────────────────────────────────────────────────────┐ │
│ │ Điểm mạnh: │ │
│ │ - Tiến độ dự án đúng kế hoạch │ │
│ │ - Tỷ lệ hoàn thành công việc cao │ │
│ │ │ │
│ │ Điểm cần cải thiện: │ │
│ │ - Chất lượng code cần được nâng cao │ │
│ │ - Tỷ lệ lỗi sau triển khai còn cao │ │
│ │ │ │
│ │ Kế hoạch cải thiện: │ │
│ │ - Tăng cường code review │ │
│ │ - Cải thiện quy trình kiểm thử │ │
│ └─────────────────────────────────────────────────────────┘ │
└─────────────────────────────────────────────────────────────┘
4.2. Báo cáo Lương thưởng
4.2.1. Báo cáo Lương thưởng cá nhân
┌─────────────────────────────────────────────────────────────┐
│ BÁO CÁO LƯƠNG THƯỞNG CÁ NHÂN │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ Nhân viên: Nguyễn A │
│ Vị trí: Developer │
│ Cấp bậc: IC2 │
│ Phòng ban: Dev Team 1 │
│ Kỳ tính lương: Tháng 4/2025 │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ TỔNG HỢP LƯƠNG THƯỞNG │
│ ┌─────────────────────────────────────────────────────────┐ │
│ │ Tổng thu nhập: 14,070,000 VND │ │
│ │ Xu hướng: +5% so với tháng trước │ │
│ └─────────────────────────────────────────────────────────┘ │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ CHI TIẾT LƯƠNG THƯỞNG │
│ ┌─────────────┬─────────────────┬─────────────────────────┐ │
│ │ Thành phần │ Số tiền (VND) │ Tỷ lệ │ │
│ ├─────────────┼─────────────────┼─────────────────────────┤ │
│ │ P1 (Cố định)│ 9,000,000 │ 60% │ │
│ ├─────────────┼─────────────────┼─────────────────────────┤ │
│ │ P2 (Năng lực)│ 2,280,000 │ 20% × 0.76 = 15.2% │ │
│ ├─────────────┼─────────────────┼─────────────────────────┤ │
│ │ P3 (Hiệu suất)│ 2,790,000 │ 20% × 0.93 = 18.6% │ │
│ ├─────────────┼─────────────────┼─────────────────────────┤ │
│ │ Thưởng bổ sung│ 0 │ 0% │ │
│ ├─────────────┼─────────────────┼─────────────────────────┤ │
│ │ Tổng cộng │ 14,070,000 │ 100% │ │
│ └─────────────┴─────────────────┴─────────────────────────┘ │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ CHI TIẾT P2 (LƯƠNG THEO NĂNG LỰC) │
│ ┌─────────────┬─────────┬─────────┬─────────┬─────────────┐ │
│ │ Tiêu chí │ Trọng số│ Điểm │ Hệ số │ Thành tiền │ │
│ ├─────────────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────────┤ │
│ │ Cấp bậc │ 50% │ 4/5 │ 0.8 │ 1,200,000 │ │
│ ├─────────────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────────┤ │
│ │ Kinh nghiệm │ 20% │ 3/5 │ 0.6 │ 360,000 │ │
│ ├─────────────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────────┤ │
│ │ Kỹ năng │ 20% │ 4/5 │ 0.8 │ 480,000 │ │
│ ├─────────────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────────┤ │
│ │ Đóng góp │ 10% │ 4/5 │ 0.8 │ 240,000 │ │
│ ├─────────────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────────┤ │
│ │ Tổng cộng │ 100% │ 3.8/5 │ 0.76 │ 2,280,000 │ │
│ └─────────────┴─────────┴─────────┴─────────┴─────────────┘ │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ CHI TIẾT P3 (LƯƠNG THEO HIỆU SUẤT) │
│ ┌─────────────┬─────────┬─────────┬─────────┬─────────────┐ │
│ │ KPI │ Trọng số│ Đạt được│ Hệ số │ Thành tiền │ │
│ ├─────────────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────────┤ │
│ │ KPI cá nhân │ 50% │ 92% │ 1.0 │ 1,500,000 │ │
│ ├─────────────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────────┤ │
│ │ KPI nhóm │ 30% │ 88% │ 0.9 │ 810,000 │ │
│ ├─────────────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────────┤ │
│ │ KPI phòng ban│ 10% │ 90% │ 1.0 │ 300,000 │ │
│ ├─────────────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────────┤ │
│ │ KPI công ty │ 10% │ 90% │ 1.0 │ 300,000 │ │
│ ├─────────────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────────┤ │
│ │ Tổng cộng │ 100% │ 90.6% │ 0.93 │ 2,790,000 │ │
│ └─────────────┴─────────┴─────────┴─────────┴─────────────┘ │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ BIỂU ĐỒ LƯƠNG THƯỞNG │
│ ┌─────────────────────────────────────────────────────────┐ │
│ │ │ │
│ │ Donut Chart │ │
│ │ │ │
│ └─────────────────────────────────────────────────────────┘ │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ LỊCH SỬ LƯƠNG THƯỞNG │
│ ┌─────────────────────────────────────────────────────────┐ │
│ │ │ │
│ │ Line Chart │ │
│ │ │ │
│ └─────────────────────────────────────────────────────────┘ │
└─────────────────────────────────────────────────────────────┘
4.2.2. Báo cáo Lương thưởng nhóm
┌─────────────────────────────────────────────────────────────┐
│ BÁO CÁO LƯƠNG THƯỞNG NHÓM │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ Nhóm: Dev Team 1 │
│ Quản lý: Trần B │
│ Số lượng thành viên: 8 │
│ Kỳ tính lương: Tháng 4/2025 │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ TỔNG HỢP LƯƠNG THƯỞNG │
│ ┌─────────────────────────────────────────────────────────┐ │
│ │ Tổng chi phí lương: 112,560,000 VND │ │
│ │ Lương trung bình: 14,070,000 VND │ │
│ │ Xu hướng: +3% so với tháng trước │ │
│ └─────────────────────────────────────────────────────────┘ │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ CHI TIẾT LƯƠNG THƯỞNG │
│ ┌─────────────┬─────────────────┬─────────────────────────┐ │
│ │ Thành phần │ Số tiền (VND) │ Tỷ lệ │ │
│ ├─────────────┼─────────────────┼─────────────────────────┤ │
│ │ P1 (Cố định)│ 72,000,000 │ 64% │ │
│ ├─────────────┼─────────────────┼─────────────────────────┤ │
│ │ P2 (Năng lực)│ 18,240,000 │ 16% │ │
│ ├─────────────┼─────────────────┼─────────────────────────┤ │
│ │ P3 (Hiệu suất)│ 22,320,000 │ 20% │ │
│ ├─────────────┼─────────────────┼─────────────────────────┤ │
│ │ Thưởng bổ sung│ 0 │ 0% │ │
│ ├─────────────┼─────────────────┼─────────────────────────┤ │
│ │ Tổng cộng │ 112,560,000 │ 100% │ │
│ └─────────────┴─────────────────┴─────────────────────────┘ │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ LƯƠNG THƯỞNG THEO THÀNH VIÊN │
│ ┌─────┬─────────┬─────────┬─────────┬─────────┬───────────┐ │
│ │ NV │ Vị trí │ Cấp bậc │ KPI │ Lương │ Xu hướng │ │
│ ├─────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────┼───────────┤ │
│ │ NV A│ Dev │ IC2 │ 92% │ 14.5M │ +5% │ │
│ ├─────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────┼───────────┤ │
│ │ NV B│ Dev │ IC2 │ 90% │ 14.1M │ +3% │ │
│ ├─────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────┼───────────┤ │
│ │ NV C│ Dev │ IC1 │ 85% │ 13.2M │ +2% │ │
│ ├─────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────┼───────────┤ │
│ │ ... │ ... │ ... │ ... │ ... │ ... │ │
│ └─────┴─────────┴─────────┴─────────┴─────────┴───────────┘ │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ BIỂU ĐỒ LƯƠNG THƯỞNG │
│ ┌─────────────────────────────────────────────────────────┐ │
│ │ │ │
│ │ Donut Chart │ │
│ │ │ │
│ └─────────────────────────────────────────────────────────┘ │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ LỊCH SỬ LƯƠNG THƯỞNG │
│ ┌─────────────────────────────────────────────────────────┐ │
│ │ │ │
│ │ Line Chart │ │
│ │ │ │
│ └─────────────────────────────────────────────────────────┘ │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ PHÂN TÍCH VÀ ĐỀ XUẤT │
│ ┌─────────────────────────────────────────────────────────┐ │
│ │ Phân tích: │ │
│ │ - Chi phí lương tăng 3% so với tháng trước │ │
│ │ - Hiệu suất tăng 3% so với tháng trước │ │
│ │ - ROI của chi phí lương: 1.0 │ │
│ │ │ │
│ │ Đề xuất: │ │
│ │ - Tăng tỷ trọng P3 để khuyến khích hiệu suất cao hơn │ │
│ │ - Xem xét thưởng bổ sung cho các dự án hoàn thành sớm │ │
│ └─────────────────────────────────────────────────────────┘ │
└─────────────────────────────────────────────────────────────┘
4.3. Báo cáo Thăng tiến
4.3.1. Báo cáo Thăng tiến cá nhân
┌─────────────────────────────────────────────────────────────┐
│ BÁO CÁO THĂNG TIẾN CÁ NHÂN │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ Nhân viên: Nguyễn A │
│ Vị trí hiện tại: Developer │
│ Cấp bậc hiện tại: IC2 │
│ Cấp bậc tiếp theo: IC3 │
│ Thời gian ở cấp bậc hiện tại: 1.5 năm │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ TỔNG HỢP TIẾN ĐỘ THĂNG TIẾN │
│ ┌─────────────────────────────────────────────────────────┐ │
│ │ Tiến độ tổng thể: 70% │ │
│ │ Thời gian dự kiến đạt đủ điều kiện: 6 tháng │ │
│ └─────────────────────────────────────────────────────────┘ │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ CHI TIẾT TIÊU CHÍ THĂNG TIẾN │
│ ┌─────┬─────────────┬─────────┬─────────┬─────────┬───────┐ │
│ │ Tiêu│ Mô tả │ Yêu cầu │ Đạt được│ Tiến độ │ Còn │ │
│ │ chí │ │ │ │ │ lại │ │
│ ├─────┼─────────────┼─────────┼─────────┼─────────┼───────┤ │
│ │ TC1 │ Thời gian │ 2 năm │ 1.5 năm │ 75% │ 6 tháng│ │
│ │ │ kinh nghiệm │ │ │ │ │ │
│ ├─────┼─────────────┼─────────┼─────────┼─────────┼───────┤ │
│ │ TC2 │ KPI │ 90% trong│ 92% trong│ 100% │ Đạt │ │
│ │ │ │ 2 quý │ 2 quý │ │ │ │
│ ├─────┼─────────────┼─────────┼─────────┼─────────┼───────┤ │
│ │ TC3 │ Dự án phức │ 3 dự án │ 2 dự án │ 67% │ 1 dự án│ │
│ │ │ tạp │ │ │ │ │ │
│ ├─────┼─────────────┼─────────┼─────────┼─────────┼───────┤ │
│ │ TC4 │ Đào tạo │ 2 nhân │ 1 nhân │ 50% │ 1 nhân │ │
│ │ │ nhân viên │ viên │ viên │ │ viên │ │
│ ├─────┼─────────────┼─────────┼─────────┼─────────┼───────┤ │
│ │ TC5 │ Đóng góp │ 1 quy │ 1 quy │ 100% │ Đạt │ │
│ │ │ quy trình │ trình │ trình │ │ │ │
│ └─────┴─────────────┴─────────┴─────────┴─────────┴───────┘ │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ BIỂU ĐỒ TIẾN ĐỘ THĂNG TIẾN │
│ ┌─────────────────────────────────────────────────────────┐ │
│ │ │ │
│ │ IC2 ───────[■■■■■■■□□□]─────── IC3 │ │
│ │ │ │
│ └─────────────────────────────────────────────────────────┘ │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ LỊCH SỬ THĂNG TIẾN │
│ ┌─────┬─────────────┬─────────┬─────────┬─────────────────┐ │
│ │ Thời│ Từ cấp bậc │ Đến cấp │ Thời │ Ghi chú │ │
│ │ gian│ │ bậc │ gian │ │ │
│ ├─────┼─────────────┼─────────┼─────────┼─────────────────┤ │
│ │ 6/23│ E0 │ IC1 │ 6 tháng │ Hoàn thành tốt │ │
│ │ │ │ │ │ thời gian thử việc│ │
│ ├─────┼─────────────┼─────────┼─────────┼─────────────────┤ │
│ │ 10/24│ IC1 │ IC2 │ 16 tháng│ Đạt KPI xuất sắc │ │
│ └─────┴─────────────┴─────────┴─────────┴─────────────────┘ │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ KẾ HOẠCH PHÁT TRIỂN │
│ ┌─────────────────────────────────────────────────────────┐ │
│ │ Mục tiêu ngắn hạn (6 tháng tới): │ │
│ │ - Hoàn thành 1 dự án phức tạp │ │
│ │ - Đào tạo 1 nhân viên mới │ │
│ │ - Duy trì KPI > 90% │ │
│ │ │ │
│ │ Kế hoạch đào tạo: │ │
│ │ - Khóa học về kiến trúc phần mềm │ │
│ │ - Khóa học về quản lý dự án │ │
│ └─────────────────────────────────────────────────────────┘ │
└─────────────────────────────────────────────────────────────┘
4.3.2. Báo cáo Thăng tiến công ty
┌─────────────────────────────────────────────────────────────┐
│ BÁO CÁO THĂNG TIẾN CÔNG TY │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ Công ty: Innocom │
│ Kỳ báo cáo: Q2/2025 │
│ Tổng số nhân viên: 39 │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ TỔNG HỢP THĂNG TIẾN │
│ ┌─────────────────────────────────────────────────────────┐ │
│ │ Số lượng thăng tiến trong quý: 5 │ │
│ │ Tỷ lệ thăng tiến: 12.8% │ │
│ │ Xu hướng: +2% so với quý trước │ │
│ └─────────────────────────────────────────────────────────┘ │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ CHI TIẾT THĂNG TIẾN │
│ ┌─────────────┬─────────────────┬─────────────────────────┐ │
│ │ Loại thăng │ Số lượng │ Tỷ lệ │ │
│ │ tiến │ │ │ │
│ ├─────────────┼─────────────────┼─────────────────────────┤ │
│ │ E0 → IC1 │ 1 │ 20% │ │
│ ├─────────────┼─────────────────┼─────────────────────────┤ │
│ │ IC1 → IC2 │ 2 │ 40% │ │
│ ├─────────────┼─────────────────┼─────────────────────────┤ │
│ │ IC2 → IC3 │ 1 │ 20% │ │
│ ├─────────────┼─────────────────┼─────────────────────────┤ │
│ │ M1 → M2 │ 1 │ 20% │ │
│ ├─────────────┼─────────────────┼─────────────────────────┤ │
│ │ Tổng cộng │ 5 │ 100% │ │
│ └─────────────┴─────────────────┴─────────────────────────┘ │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ THĂNG TIẾN THEO PHÒNG BAN │
│ ┌─────┬─────────┬─────────┬─────────┬─────────┬───────────┐ │
│ │Phòng│ Tổng NV │ Số lượng│ Tỷ lệ │ Xu hướng│ Ghi chú │ │
│ │ban │ │ thăng │ thăng │ │ │ │
│ │ │ │ tiến │ tiến │ │ │ │
│ ├─────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────┼───────────┤ │
│ │ Dev │ 12 │ 2 │ 16.7% │ +5% │ Cao nhất │ │
│ ├─────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────┼───────────┤ │
│ │ SD │ 10 │ 1 │ 10% │ 0% │ │ │
│ ├─────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────┼───────────┤ │
│ │ BD │ 10 │ 1 │ 10% │ +10% │ │ │
│ ├─────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────┼───────────┤ │
│ │ HC │ 5 │ 1 │ 20% │ +20% │ │ │
│ ├─────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────┼───────────┤ │
│ │ QTH │ 2 │ 0 │ 0% │ 0% │ │ │
│ └─────┴─────────┴─────────┴─────────┴─────────┴───────────┘ │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ BIỂU ĐỒ THĂNG TIẾN │
│ ┌─────────────────────────────────────────────────────────┐ │
│ │ │ │
│ │ Bar Chart │ │
│ │ │ │
│ └─────────────────────────────────────────────────────────┘ │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ NHÂN VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN THĂNG TIẾN │
│ ┌─────┬─────────┬─────────┬─────────┬─────────┬───────────┐ │
│ │ NV │ Vị trí │ Cấp bậc │ Cấp bậc │ Tiến độ │ Dự kiến │ │
│ │ │ │ hiện tại│ tiếp theo│ │ thăng tiến │ │
│ ├─────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────┼───────────┤ │
│ │ NV A│ Dev │ IC2 │ IC3 │ 70% │ Q4/2025 │ │
│ ├─────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────┼───────────┤ │
│ │ NV B│ SD │ IC1 │ IC2 │ 90% │ Q3/2025 │ │
│ ├─────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────┼───────────┤ │
│ │ NV C│ BD │ M1 │ M2 │ 85% │ Q3/2025 │ │
│ ├─────┼─────────┼─────────┼─────────┼─────────┼───────────┤ │
│ │ ... │ ... │ ... │ ... │ ... │ ... │ │
│ └─────┴─────────┴─────────┴─────────┴─────────┴───────────┘ │
├─────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ PHÂN TÍCH VÀ ĐỀ XUẤT │
│ ┌─────────────────────────────────────────────────────────┐ │
│ │ Phân tích: │ │
│ │ - Tỷ lệ thăng tiến tăng 2% so với quý trước │ │
│ │ - Bộ phận Dev có tỷ lệ thăng tiến cao nhất │ │
│ │ - Có 8 nhân viên đủ điều kiện thăng tiến trong 6 tháng tới│ │
│ │ │ │
│ │ Đề xuất: │ │
│ │ - Tăng cường đào tạo cho bộ phận QTH │ │
│ │ - Xem xét điều chỉnh tiêu chí thăng tiến cho bộ phận BD │ │
│ │ - Lập kế hoạch ngân sách cho thăng tiến Q3-Q4/2025 │ │
│ └─────────────────────────────────────────────────────────┘ │
└─────────────────────────────────────────────────────────────┘
5. Kết luận
Thiết kế Dashboard và trực quan hóa cho hệ thống KPI và lương thưởng của Innocom được xây dựng để:
- Cung cấp cái nhìn trực quan về hiệu suất làm việc, lương thưởng và cơ hội thăng tiến
- Giúp nhân viên thấy được tác động trực tiếp của công việc họ làm đến kết quả chung và cá nhân
- Hỗ trợ quản lý trong việc đánh giá, phát triển và thưởng cho nhân viên
- Cung cấp thông tin cho ban lãnh đạo để ra quyết định chiến lược
Các dashboard và báo cáo được thiết kế theo nguyên tắc đơn giản, trực quan, tập trung vào thông tin quan trọng, và cá nhân hóa cho từng đối tượng người dùng. Màu sắc và phong cách tuân theo yêu cầu của Innocom, sử dụng màu xanh đậm làm màu chính, màu đỏ làm màu phụ, và phong cách tối giản.
Các biểu đồ và trực quan hóa được thiết kế để hiển thị thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu, giúp người dùng nhanh chóng nắm bắt thông tin quan trọng và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
Các báo cáo được thiết kế để cung cấp thông tin chi tiết về KPI, lương thưởng và thăng tiến, giúp người dùng hiểu rõ về tình hình hiện tại, xu hướng, và các đề xuất cải thiện.
Tất cả các thiết kế này sẽ được triển khai trên nền tảng ABMS CRM, giúp tự động hóa việc thu thập dữ liệu, tính toán, và hiển thị thông tin, tạo ra một hệ thống quản lý hiệu suất toàn diện và hiệu quả.