Mô hình Lương Thưởng Tích hợp

Mô hình Lương Thưởng Tích hợp với Khung Thăng Tiến và KPI

1. Tổng quan về mô hình lương thưởng

1.1. Mục tiêu của mô hình lương thưởng

Mô hình lương thưởng của Innocom được thiết kế nhằm đạt được các mục tiêu sau:

1.2. Nguyên tắc của mô hình lương thưởng

1.3. Cấu trúc mô hình lương 3P

Mô hình lương thưởng của Innocom dựa trên hệ thống lương 3P, bao gồm:

┌─────────────────────────────────────────────────────────────────┐
            │                     MÔ HÌNH LƯƠNG 3P INNOCOM                    │
            ├─────────────────────────────┬───────────────────────────────────┤
            │ P1 - Pay for Position       │ Lương cố định dựa trên vị trí     │
            │ (Lương cố định)             │ công việc và cấp bậc              │
            ├─────────────────────────────┼───────────────────────────────────┤
            │ P2 - Pay for Person         │ Lương theo năng lực của người     │
            │ (Lương theo năng lực)       │ giữ vị trí công việc              │
            ├─────────────────────────────┼───────────────────────────────────┤
            │ P3 - Pay for Performance    │ Lương theo kết quả đạt được       │
            │ (Lương theo hiệu suất)      │ dựa trên KPI                      │
            ├─────────────────────────────┴───────────────────────────────────┤
            │                     THƯỞNG BỔ SUNG                              │
            ├─────────────────────────────────────────────────────────────────┤
            │ - Thưởng dự án              - Thưởng sáng kiến                 │
            │ - Thưởng doanh số           - Thưởng thăng tiến                │
            │ - Thưởng cuối năm           - Thưởng đặc biệt                  │
            └─────────────────────────────────────────────────────────────────┘

1.4. Công thức tính lương tổng thể

Tổng thu nhập = Lương cố định (P1) + Lương theo năng lực (P2) + Lương theo hiệu suất (P3) + Thưởng bổ sung

2. Lương cố định (P1 - Pay for Position)

2.1. Định nghĩa và mục đích

Lương cố định (P1) là phần lương được trả cho nhân viên dựa trên vị trí công việc và cấp bậc trong khung thăng tiến. P1 đảm bảo thu nhập ổn định cơ bản cho nhân viên và phản ánh giá trị của vị trí công việc trong tổ chức.

2.2. Bảng lương cố định theo cấp bậc

Cấp bậc Mức lương cơ bản (VND) Phạm vi điều chỉnh
M5/IC5 35,000,000 - 50,000,000 ±15%
M4/IC4 25,000,000 - 35,000,000 ±15%
M3/IC3 18,000,000 - 25,000,000 ±10%
M2/IC2 12,000,000 - 18,000,000 ±10%
M1/IC1 8,000,000 - 12,000,000 ±10%
E0 6,000,000 - 8,000,000 ±5%

2.3. Điều chỉnh lương cố định

2.3.1. Điều chỉnh theo thâm niên trong cấp bậc

Thâm niên trong cấp bậc % Tăng lương cơ bản hàng năm
0-1 năm 0%
1-2 năm 3-5%
2-3 năm 5-7%
3-4 năm 7-10%
> 4 năm 10-15%

2.3.2. Điều chỉnh khi thăng cấp

Loại thăng cấp % Tăng lương cơ bản
Thăng 1 cấp 15-25%
Thăng 2 cấp 30-50%
Chuyển từ E0 lên M1/IC1 20-30%
Chuyển từ hướng Chuyên môn sang Quản lý 10-20%
Chuyển từ hướng Quản lý sang Chuyên môn 5-15%

2.3.3. Điều chỉnh theo thị trường

2.4. Tỷ lệ P1 trong tổng thu nhập

Cấp bậc P1 (Lương cố định) P2 (Lương năng lực) P3 (Lương hiệu suất)
M5/IC5 50% 10% 40%
M4/IC4 55% 15% 30%
M3/IC3 55% 15% 30%
M2/IC2 60% 20% 20%
M1/IC1 60% 20% 20%
E0 70% 20% 10%

3. Lương theo năng lực (P2 - Pay for Person)

3.1. Định nghĩa và mục đích

Lương theo năng lực (P2) là phần lương được trả cho nhân viên dựa trên năng lực cá nhân, bao gồm trình độ chuyên môn, kinh nghiệm, kỹ năng và đóng góp vào hệ thống kiến thức của công ty. P2 khuyến khích nhân viên phát triển năng lực và đóng góp vào việc xây dựng hệ thống kiến thức chung.

3.2. Tiêu chí đánh giá năng lực

3.2.1. Trình độ chuyên môn

3.2.2. Kinh nghiệm

3.2.3. Kỹ năng

3.2.4. Đóng góp vào hệ thống kiến thức

3.3. Thang điểm đánh giá năng lực

Mỗi tiêu chí được đánh giá theo thang điểm từ 1-5: - 1 điểm: Yếu, cần cải thiện nhiều - 2 điểm: Trung bình, đáp ứng một phần yêu cầu - 3 điểm: Khá, đáp ứng đầy đủ yêu cầu cơ bản - 4 điểm: Tốt, vượt trên yêu cầu cơ bản - 5 điểm: Xuất sắc, vượt trội so với yêu cầu

3.4. Công thức tính lương theo năng lực

Lương theo năng lực (P2) = Mức lương P2 cơ bản × Hệ số năng lực

Trong đó: - Mức lương P2 cơ bản: Mức lương theo năng lực tối đa cho vị trí - Hệ số năng lực: Tổng điểm đánh giá / Tổng điểm tối đa

3.5. Cấu trúc P2 theo cấp bậc

Cấp bậc % Lương cơ bản Cấu trúc P2
M5/IC5 50-100% Cấp bậc (40%), Kinh nghiệm (20%), Kỹ năng (20%), Đóng góp hệ thống (20%)
M4/IC4 40-80% Cấp bậc (40%), Kinh nghiệm (20%), Kỹ năng (20%), Đóng góp hệ thống (20%)
M3/IC3 30-60% Cấp bậc (45%), Kinh nghiệm (20%), Kỹ năng (20%), Đóng góp hệ thống (15%)
M2/IC2 20-40% Cấp bậc (50%), Kinh nghiệm (20%), Kỹ năng (20%), Đóng góp hệ thống (10%)
M1/IC1 10-30% Cấp bậc (55%), Kinh nghiệm (20%), Kỹ năng (20%), Đóng góp hệ thống (5%)
E0 5-15% Cấp bậc (60%), Kinh nghiệm (20%), Kỹ năng (20%), Đóng góp hệ thống (0%)

3.6. Hệ số kỹ năng và chứng chỉ

Loại kỹ năng/chứng chỉ % Tăng P2
Chứng chỉ quốc tế cấp cao 10-20%
Chứng chỉ quốc tế cấp trung 5-10%
Chứng chỉ quốc tế cấp cơ bản 2-5%
Kỹ năng đặc biệt (ngoại ngữ, kỹ năng hiếm) 5-15%
Đào tạo nội bộ cấp cao 3-8%
Đào tạo nội bộ cấp cơ bản 1-3%

3.7. Hệ số đóng góp cho hệ thống kiến thức

Loại đóng góp % Tăng P2
Phát triển quy trình/phương pháp mới 10-20%
Cải tiến quy trình hiện có 5-15%
Tài liệu hóa kiến thức chuyên sâu 5-10%
Đào tạo nội bộ (giảng viên) 5-15%
Chia sẻ kiến thức (bài viết, hội thảo) 3-8%
Tham gia dự án cải tiến 2-5%

4. Lương theo hiệu suất (P3 - Pay for Performance)

4.1. Định nghĩa và mục đích

Lương theo hiệu suất (P3) là phần lương được trả cho nhân viên dựa trên kết quả đạt được, được đo lường thông qua hệ thống KPI. P3 tạo động lực cho nhân viên nâng cao hiệu suất làm việc và đóng góp vào mục tiêu chung của công ty.

4.2. Cấu trúc P3 theo cấp bậc

Cấp bậc % Lương cơ bản Cấu trúc P3
M5/IC5 50-150% KPI cá nhân (20%), KPI nhóm (20%), KPI phòng ban (20%), KPI công ty (40%)
M4/IC4 40-120% KPI cá nhân (20%), KPI nhóm (20%), KPI phòng ban (40%), KPI công ty (20%)
M3/IC3 30-90% KPI cá nhân (30%), KPI nhóm (40%), KPI phòng ban (20%), KPI công ty (10%)
M2/IC2 20-60% KPI cá nhân (40%), KPI nhóm (40%), KPI phòng ban (10%), KPI công ty (10%)
M1/IC1 10-40% KPI cá nhân (50%), KPI nhóm (30%), KPI phòng ban (10%), KPI công ty (10%)
E0 5-25% KPI cá nhân (70%), KPI nhóm (20%), KPI phòng ban (5%), KPI công ty (5%)

4.3. Công thức tính lương theo hiệu suất

Lương theo hiệu suất (P3) = Mức lương P3 cơ bản × (w1 × % đạt KPI cá nhân + w2 × % đạt KPI nhóm + w3 × % đạt KPI phòng ban + w4 × % đạt KPI công ty)

Trong đó: - w1, w2, w3, w4: Trọng số của KPI cá nhân, nhóm, phòng ban và công ty - % đạt KPI: Tỷ lệ hoàn thành KPI

4.4. Điều chỉnh theo mức độ hoàn thành KPI

Mức độ hoàn thành KPI % P3 được hưởng Hệ số thưởng
< 50% 0% 0
50-70% 50% 0.5
70-90% 70% 0.7
90-100% 100% 1.0
100-110% 110% 1.1
110-120% 120% 1.2
> 120% 150% 1.5

4.5. Điều chỉnh theo chu kỳ đánh giá

Chu kỳ đánh giá % P3 được thanh toán
Hàng tháng 50%
Hàng quý 30%
Hàng năm 20%

5. Thưởng bổ sung

5.1. Thưởng dự án

Áp dụng cho các dự án hoàn thành vượt kỳ vọng về thời gian, chất lượng và ngân sách:

Thưởng dự án = (% tiết kiệm thời gian + % tiết kiệm ngân sách) × 5% × Giá trị dự án

5.1.1. Thưởng dự án theo cấp bậc

Cấp bậc % Giá trị dự án Điều kiện
M5/IC5 3-5% Dự án chiến lược, giá trị lớn
M4/IC4 2-4% Dự án quan trọng, giá trị trung bình-lớn
M3/IC3 1-3% Dự án thường xuyên, giá trị trung bình
M2/IC2 0.5-2% Dự án nhỏ-trung bình
M1/IC1 0.3-1% Dự án nhỏ
E0 0.1-0.5% Tham gia dự án

5.2. Thưởng doanh số

Áp dụng cho bộ phận kinh doanh khi đạt doanh số vượt mục tiêu:

Thưởng doanh số = (% vượt mục tiêu - 100%) × 10% × Doanh số vượt mục tiêu

5.3. Thưởng sáng kiến

Áp dụng cho nhân viên có sáng kiến cải tiến quy trình, tiết kiệm chi phí:

Thưởng sáng kiến = 20% × Giá trị tiết kiệm trong 1 năm

5.3.1. Thưởng sáng kiến theo cấp bậc

Cấp bậc Mức thưởng sáng kiến (VND) Loại sáng kiến
M5/IC5 5,000,000 - 20,000,000 Sáng kiến chiến lược, tác động lớn
M4/IC4 3,000,000 - 10,000,000 Sáng kiến quan trọng, tác động trung bình-lớn
M3/IC3 2,000,000 - 5,000,000 Sáng kiến cải tiến, tác động trung bình
M2/IC2 1,000,000 - 3,000,000 Sáng kiến cải tiến, tác động nhỏ-trung bình
M1/IC1 500,000 - 2,000,000 Sáng kiến cải tiến, tác động nhỏ
E0 300,000 - 1,000,000 Đề xuất cải tiến

5.4. Thưởng thăng tiến

Loại thăng tiến Mức thưởng (tháng lương cơ bản)
Thăng từ E0 lên M1/IC1 1 tháng
Thăng từ M1/IC1 lên M2/IC2 1.5 tháng
Thăng từ M2/IC2 lên M3/IC3 2 tháng
Thăng từ M3/IC3 lên M4/IC4 2.5 tháng
Thăng từ M4/IC4 lên M5/IC5 3 tháng

5.5. Thưởng cuối năm

Dựa trên kết quả kinh doanh của công ty và đánh giá hiệu suất cá nhân:

Thưởng cuối năm = (1-3 tháng lương) × Hệ số hiệu suất cá nhân

6. Mô hình tính lương cho từng bộ phận

6.1. Bộ phận Phát triển Kinh doanh

6.1.1. Marketing Manager

Thành phần lương Tỷ lệ Cách tính
P1 (Lương cố định) 55% Theo bảng lương vị trí
P2 (Lương năng lực) 15% Đánh giá năng lực 6 tháng/lần
P3 (Lương hiệu suất) 30% - KPI cá nhân (30%): Số lượng leads, tỷ lệ chuyển đổi, chi phí CAC
- KPI nhóm (40%): Doanh thu marketing
- KPI phòng ban (20%): Tổng doanh thu
- KPI công ty (10%): Doanh thu, lợi nhuận

6.1.2. Business Development Leader

Thành phần lương Tỷ lệ Cách tính
P1 (Lương cố định) 55% Theo bảng lương vị trí
P2 (Lương năng lực) 15% Đánh giá năng lực 6 tháng/lần
P3 (Lương hiệu suất) 30% - KPI cá nhân (30%): Doanh số, số lượng khách hàng mới, tỷ lệ chốt đơn
- KPI nhóm (40%): Tổng doanh số nhóm
- KPI phòng ban (20%): Tổng doanh thu
- KPI công ty (10%): Doanh thu, lợi nhuận

6.1.3. Client Success Leader

Thành phần lương Tỷ lệ Cách tính
P1 (Lương cố định) 55% Theo bảng lương vị trí
P2 (Lương năng lực) 15% Đánh giá năng lực 6 tháng/lần
P3 (Lương hiệu suất) 30% - KPI cá nhân (30%): NPS, tỷ lệ giữ chân khách hàng, doanh thu từ khách hàng hiện tại
- KPI nhóm (40%): Tỷ lệ giữ chân khách hàng chung
- KPI phòng ban (20%): Tổng doanh thu
- KPI công ty (10%): Doanh thu, lợi nhuận

6.2. Bộ phận Thiết kế giải pháp

6.2.1. SD Leader

Thành phần lương Tỷ lệ Cách tính
P1 (Lương cố định) 55% Theo bảng lương vị trí
P2 (Lương năng lực) 15% Đánh giá năng lực 6 tháng/lần
P3 (Lương hiệu suất) 30% - KPI cá nhân (30%): Tỷ lệ dự án đúng hạn, chất lượng giải pháp, mức độ hài lòng khách hàng
- KPI nhóm (40%): Hiệu suất chung của bộ phận
- KPI phòng ban (20%): Tổng số dự án hoàn thành
- KPI công ty (10%): Doanh thu, lợi nhuận

6.2.2. Project Manager

Thành phần lương Tỷ lệ Cách tính
P1 (Lương cố định) 60% Theo bảng lương vị trí
P2 (Lương năng lực) 20% Đánh giá năng lực 6 tháng/lần
P3 (Lương hiệu suất) 20% - KPI cá nhân (40%): Tỷ lệ dự án đúng hạn, trong ngân sách, mức độ hài lòng khách hàng
- KPI nhóm (40%): Hiệu suất chung của dự án
- KPI phòng ban (10%): Tổng số dự án hoàn thành
- KPI công ty (10%): Doanh thu, lợi nhuận

6.3. Bộ phận Lập trình

6.3.1. Dev Leader

Thành phần lương Tỷ lệ Cách tính
P1 (Lương cố định) 55% Theo bảng lương vị trí
P2 (Lương năng lực) 15% Đánh giá năng lực 6 tháng/lần
P3 (Lương hiệu suất) 30% - KPI cá nhân (30%): Tỷ lệ code đúng hạn, chất lượng code, tỷ lệ lỗi
- KPI nhóm (40%): Hiệu suất chung của team dev
- KPI phòng ban (20%): Tổng số dự án hoàn thành
- KPI công ty (10%): Doanh thu, lợi nhuận

6.3.2. Developer

Thành phần lương Tỷ lệ Cách tính
P1 (Lương cố định) 60% Theo bảng lương vị trí
P2 (Lương năng lực) 20% Đánh giá năng lực 6 tháng/lần
P3 (Lương hiệu suất) 20% - KPI cá nhân (50%): Tỷ lệ hoàn thành công việc, chất lượng code, số lượng lỗi
- KPI nhóm (30%): Hiệu suất chung của team dev
- KPI phòng ban (10%): Tổng số dự án hoàn thành
- KPI công ty (10%): Doanh thu, lợi nhuận

6.4. Bộ phận Hành chính

6.4.1. Chief Accountant

Thành phần lương Tỷ lệ Cách tính
P1 (Lương cố định) 60% Theo bảng lương vị trí
P2 (Lương năng lực) 20% Đánh giá năng lực 6 tháng/lần
P3 (Lương hiệu suất) 20% - KPI cá nhân (50%): Độ chính xác báo cáo, thời gian hoàn thành, tỷ lệ thu hồi công nợ
- KPI nhóm (30%): Hiệu suất chung của bộ phận hành chính
- KPI phòng ban (10%): Tối ưu hóa chi phí
- KPI công ty (10%): Doanh thu, lợi nhuận

6.4.2. HR Leader

Thành phần lương Tỷ lệ Cách tính
P1 (Lương cố định) 60% Theo bảng lương vị trí
P2 (Lương năng lực) 20% Đánh giá năng lực 6 tháng/lần
P3 (Lương hiệu suất) 20% - KPI cá nhân (50%): Thời gian tuyển dụng, tỷ lệ giữ chân nhân viên, chỉ số hài lòng nhân viên
- KPI nhóm (30%): Hiệu suất chung của bộ phận hành chính
- KPI phòng ban (10%): Tối ưu hóa chi phí
- KPI công ty (10%): Doanh thu, lợi nhuận

6.5. Bộ phận Quản trị hệ thống

6.5.1. System Leader

Thành phần lương Tỷ lệ Cách tính
P1 (Lương cố định) 60% Theo bảng lương vị trí
P2 (Lương năng lực) 15% Đánh giá năng lực 6 tháng/lần
P3 (Lương hiệu suất) 25% - KPI cá nhân (40%): Uptime hệ thống, thời gian phản hồi và khắc phục sự cố
- KPI nhóm (40%): Hiệu suất chung của bộ phận
- KPI phòng ban (10%): Tối ưu hóa chi phí
- KPI công ty (10%): Doanh thu, lợi nhuận

7. Ví dụ tính lương tổng thể

7.1. Ví dụ 1: Business Development Leader (M2)

Tổng thu nhập: 15,000,000 + 3,600,000 + 8,100,000 + 2,000,000 = 28,700,000 VND

7.2. Ví dụ 2: Developer (IC1)

Tổng thu nhập: 9,000,000 + 2,280,000 + 2,790,000 = 14,070,000 VND

8. Quy trình tính lương và chi trả

8.1. Chu kỳ tính lương

8.2. Quy trình tính lương

┌─────────────┐     ┌─────────────┐     ┌─────────────┐     ┌─────────────┐     ┌─────────────┐
            │  Thu thập   │     │  Tính toán  │     │   Phê duyệt │     │   Chi trả   │     │  Báo cáo    │
            │   dữ liệu   │────>│    lương    │────>│             │────>│             │────>│             │
            │             │     │             │     │             │     │             │     │             │
            └─────────────┘     └─────────────┘     └─────────────┘     └─────────────┘     └─────────────┘

8.2.1. Thu thập dữ liệu

8.2.2. Tính toán lương

8.2.3. Phê duyệt

8.2.4. Chi trả

8.2.5. Báo cáo

8.3. Thời gian chi trả

9. Hiển thị kết quả và thu nhập

9.1. Dashboard cá nhân

Dashboard cá nhân hiển thị: - Thông tin cá nhân và cấp bậc - Lương cố định (P1) - Lương theo năng lực (P2) và kết quả đánh giá - Lương theo hiệu suất (P3) và kết quả KPI - Thưởng bổ sung - Tổng thu nhập - Lịch sử thu nhập các tháng trước

9.2. Báo cáo lương chi tiết

Báo cáo lương chi tiết bao gồm: - Lương cố định (P1) - Lương theo năng lực (P2) với chi tiết đánh giá - Lương theo hiệu suất (P3) với chi tiết từng KPI - Thưởng bổ sung (nếu có) - Các khoản khấu trừ (nếu có) - Tổng thu nhập

10. Tích hợp với khung thăng tiến và KPI

10.1. Tích hợp với khung thăng tiến

10.2. Tích hợp với hệ thống KPI

11. Triển khai trên ABMS CRM

11.1. Mô hình dữ liệu lương thưởng

┌───────────────┐      ┌───────────────┐      ┌───────────────┐
            │   Employees   │      │  Salary_Base  │      │ Salary_Config │
            ├───────────────┤      ├───────────────┤      ├───────────────┤
            │ employee_id   │──┐   │ base_id       │──┐   │ config_id     │
            │ name          │  │   │ employee_id   │  │   │ level_id      │
            │ position_id   │  │   │ amount        │  │   │ p1_ratio      │
            │ level_id      │──┼───│ effective_date│  │   │ p2_ratio      │
            │ ...           │  │   │ ...           │  │   │ p3_ratio      │
            └───────┬───────┘  │   └───────────────┘  │   │ ...           │
                    │          │                      │   └───────────────┘
                    │          │   ┌───────────────┐  │
                    │          │   │ Salary_Person │  │
                    │          │   ├───────────────┤  │
                    │          └───│ person_id     │  │
                    │              │ employee_id   │  │
                    │              │ skill_score   │  │
                    │              │ exp_score     │  │
                    │              │ contrib_score │  │
                    │              │ total_score   │  │
                    │              │ amount        │  │
                    │              └───────────────┘  │
                    │                                 │
                    │          ┌───────────────┐      │
                    │          │Salary_Performance│   │
                    └──────────│ perf_id       │      │
                               │ employee_id   │──────┘
                               │ period        │
                               │ personal_kpi  │
                               │ team_kpi      │
                               │ dept_kpi      │
                               │ company_kpi   │
                               │ total_score   │
                               │ amount        │
                               └───────────────┘

11.2. Các chức năng chính

11.2.1. Quản lý lương cố định (P1)

11.2.2. Quản lý lương theo năng lực (P2)

11.2.3. Quản lý lương theo hiệu suất (P3)

11.2.4. Quản lý thưởng bổ sung

11.2.5. Báo cáo và Dashboard

12. Kết luận

Mô hình lương thưởng của Innocom được thiết kế để: - Đảm bảo công bằng và minh bạch trong trả lương - Gắn kết thu nhập với hiệu suất làm việc và đóng góp - Khuyến khích nhân viên phát triển năng lực và thăng tiến - Tạo động lực cống hiến liên tục - Giúp nhân viên thấy được tác động trực tiếp của công việc họ làm đến thu nhập

Mô hình này tích hợp chặt chẽ với khung thăng tiến nghề nghiệp và hệ thống KPI, tạo thành một hệ thống quản lý nhân sự toàn diện và hiệu quả, được triển khai trên nền tảng ABMS CRM.