Mô hình Lương Thưởng Tích hợp
Mô hình Lương Thưởng Tích hợp với Khung Thăng Tiến và KPI
1. Tổng quan về mô hình lương thưởng
1.1. Mục tiêu của mô hình lương thưởng
Mô hình lương thưởng của Innocom được thiết kế nhằm đạt được các mục tiêu sau:
- Công bằng và minh bạch: Đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong trả lương
- Gắn kết với hiệu suất: Gắn kết thu nhập với hiệu suất làm việc
- Khuyến khích phát triển: Khuyến khích nhân viên phát triển năng lực và thăng tiến
- Giữ chân nhân tài: Thu hút và giữ chân nhân tài
- Tối ưu hóa chi phí: Phân bổ ngân sách lương thưởng hiệu quả
- Tạo động lực liên tục: Giúp nhân viên thấy tác động trực tiếp của công việc đến thu nhập
1.2. Nguyên tắc của mô hình lương thưởng
- Tương xứng với đóng góp: Mức lương thưởng tương xứng với cấp bậc và đóng góp
- Linh hoạt và thích ứng: Hệ thống có thể điều chỉnh theo thay đổi của thị trường và công ty
- Đơn giản và dễ hiểu: Nhân viên dễ dàng hiểu được cách tính lương thưởng
- Khả thi về tài chính: Đảm bảo tổng chi phí lương thưởng nằm trong khả năng tài chính của công ty
- Hỗ trợ chiến lược: Hỗ trợ chiến lược phát triển dài hạn của công ty
1.3. Cấu trúc mô hình lương 3P
Mô hình lương thưởng của Innocom dựa trên hệ thống lương 3P, bao gồm:
┌─────────────────────────────────────────────────────────────────┐
│ MÔ HÌNH LƯƠNG 3P INNOCOM │
├─────────────────────────────┬───────────────────────────────────┤
│ P1 - Pay for Position │ Lương cố định dựa trên vị trí │
│ (Lương cố định) │ công việc và cấp bậc │
├─────────────────────────────┼───────────────────────────────────┤
│ P2 - Pay for Person │ Lương theo năng lực của người │
│ (Lương theo năng lực) │ giữ vị trí công việc │
├─────────────────────────────┼───────────────────────────────────┤
│ P3 - Pay for Performance │ Lương theo kết quả đạt được │
│ (Lương theo hiệu suất) │ dựa trên KPI │
├─────────────────────────────┴───────────────────────────────────┤
│ THƯỞNG BỔ SUNG │
├─────────────────────────────────────────────────────────────────┤
│ - Thưởng dự án - Thưởng sáng kiến │
│ - Thưởng doanh số - Thưởng thăng tiến │
│ - Thưởng cuối năm - Thưởng đặc biệt │
└─────────────────────────────────────────────────────────────────┘
1.4. Công thức tính lương tổng thể
Tổng thu nhập = Lương cố định (P1) + Lương theo năng lực (P2) + Lương theo hiệu suất (P3) + Thưởng bổ sung
2. Lương cố định (P1 - Pay for Position)
2.1. Định nghĩa và mục đích
Lương cố định (P1) là phần lương được trả cho nhân viên dựa trên vị trí công việc và cấp bậc trong khung thăng tiến. P1 đảm bảo thu nhập ổn định cơ bản cho nhân viên và phản ánh giá trị của vị trí công việc trong tổ chức.
2.2. Bảng lương cố định theo cấp bậc
| Cấp bậc | Mức lương cơ bản (VND) | Phạm vi điều chỉnh |
|---|---|---|
| M5/IC5 | 35,000,000 - 50,000,000 | ±15% |
| M4/IC4 | 25,000,000 - 35,000,000 | ±15% |
| M3/IC3 | 18,000,000 - 25,000,000 | ±10% |
| M2/IC2 | 12,000,000 - 18,000,000 | ±10% |
| M1/IC1 | 8,000,000 - 12,000,000 | ±10% |
| E0 | 6,000,000 - 8,000,000 | ±5% |
2.3. Điều chỉnh lương cố định
2.3.1. Điều chỉnh theo thâm niên trong cấp bậc
| Thâm niên trong cấp bậc | % Tăng lương cơ bản hàng năm |
|---|---|
| 0-1 năm | 0% |
| 1-2 năm | 3-5% |
| 2-3 năm | 5-7% |
| 3-4 năm | 7-10% |
| > 4 năm | 10-15% |
2.3.2. Điều chỉnh khi thăng cấp
| Loại thăng cấp | % Tăng lương cơ bản |
|---|---|
| Thăng 1 cấp | 15-25% |
| Thăng 2 cấp | 30-50% |
| Chuyển từ E0 lên M1/IC1 | 20-30% |
| Chuyển từ hướng Chuyên môn sang Quản lý | 10-20% |
| Chuyển từ hướng Quản lý sang Chuyên môn | 5-15% |
2.3.3. Điều chỉnh theo thị trường
- Điều chỉnh hàng năm dựa trên khảo sát thị trường lương
- Điều chỉnh theo tình hình tài chính của công ty
- Điều chỉnh theo chính sách nhân sự và chiến lược phát triển
2.4. Tỷ lệ P1 trong tổng thu nhập
| Cấp bậc | P1 (Lương cố định) | P2 (Lương năng lực) | P3 (Lương hiệu suất) |
|---|---|---|---|
| M5/IC5 | 50% | 10% | 40% |
| M4/IC4 | 55% | 15% | 30% |
| M3/IC3 | 55% | 15% | 30% |
| M2/IC2 | 60% | 20% | 20% |
| M1/IC1 | 60% | 20% | 20% |
| E0 | 70% | 20% | 10% |
3. Lương theo năng lực (P2 - Pay for Person)
3.1. Định nghĩa và mục đích
Lương theo năng lực (P2) là phần lương được trả cho nhân viên dựa trên năng lực cá nhân, bao gồm trình độ chuyên môn, kinh nghiệm, kỹ năng và đóng góp vào hệ thống kiến thức của công ty. P2 khuyến khích nhân viên phát triển năng lực và đóng góp vào việc xây dựng hệ thống kiến thức chung.
3.2. Tiêu chí đánh giá năng lực
3.2.1. Trình độ chuyên môn
- Bằng cấp, chứng chỉ
- Kiến thức chuyên môn
- Kiến thức về quy trình và tiêu chuẩn
3.2.2. Kinh nghiệm
- Số năm kinh nghiệm trong lĩnh vực
- Kinh nghiệm dự án
- Kinh nghiệm giải quyết vấn đề phức tạp
3.2.3. Kỹ năng
- Kỹ năng chuyên môn
- Kỹ năng mềm (giao tiếp, làm việc nhóm)
- Kỹ năng quản lý (đối với hướng Quản lý)
- Kỹ năng chuyên sâu (đối với hướng Chuyên môn)
3.2.4. Đóng góp vào hệ thống kiến thức
- Phát triển quy trình/phương pháp mới
- Tài liệu hóa kiến thức chuyên sâu
- Đào tạo nội bộ
- Chia sẻ kiến thức
3.3. Thang điểm đánh giá năng lực
Mỗi tiêu chí được đánh giá theo thang điểm từ 1-5: - 1 điểm: Yếu, cần cải thiện nhiều - 2 điểm: Trung bình, đáp ứng một phần yêu cầu - 3 điểm: Khá, đáp ứng đầy đủ yêu cầu cơ bản - 4 điểm: Tốt, vượt trên yêu cầu cơ bản - 5 điểm: Xuất sắc, vượt trội so với yêu cầu
3.4. Công thức tính lương theo năng lực
Lương theo năng lực (P2) = Mức lương P2 cơ bản × Hệ số năng lực
Trong đó: - Mức lương P2 cơ bản: Mức lương theo năng lực tối đa cho vị trí - Hệ số năng lực: Tổng điểm đánh giá / Tổng điểm tối đa
3.5. Cấu trúc P2 theo cấp bậc
| Cấp bậc | % Lương cơ bản | Cấu trúc P2 |
|---|---|---|
| M5/IC5 | 50-100% | Cấp bậc (40%), Kinh nghiệm (20%), Kỹ năng (20%), Đóng góp hệ thống (20%) |
| M4/IC4 | 40-80% | Cấp bậc (40%), Kinh nghiệm (20%), Kỹ năng (20%), Đóng góp hệ thống (20%) |
| M3/IC3 | 30-60% | Cấp bậc (45%), Kinh nghiệm (20%), Kỹ năng (20%), Đóng góp hệ thống (15%) |
| M2/IC2 | 20-40% | Cấp bậc (50%), Kinh nghiệm (20%), Kỹ năng (20%), Đóng góp hệ thống (10%) |
| M1/IC1 | 10-30% | Cấp bậc (55%), Kinh nghiệm (20%), Kỹ năng (20%), Đóng góp hệ thống (5%) |
| E0 | 5-15% | Cấp bậc (60%), Kinh nghiệm (20%), Kỹ năng (20%), Đóng góp hệ thống (0%) |
3.6. Hệ số kỹ năng và chứng chỉ
| Loại kỹ năng/chứng chỉ | % Tăng P2 |
|---|---|
| Chứng chỉ quốc tế cấp cao | 10-20% |
| Chứng chỉ quốc tế cấp trung | 5-10% |
| Chứng chỉ quốc tế cấp cơ bản | 2-5% |
| Kỹ năng đặc biệt (ngoại ngữ, kỹ năng hiếm) | 5-15% |
| Đào tạo nội bộ cấp cao | 3-8% |
| Đào tạo nội bộ cấp cơ bản | 1-3% |
3.7. Hệ số đóng góp cho hệ thống kiến thức
| Loại đóng góp | % Tăng P2 |
|---|---|
| Phát triển quy trình/phương pháp mới | 10-20% |
| Cải tiến quy trình hiện có | 5-15% |
| Tài liệu hóa kiến thức chuyên sâu | 5-10% |
| Đào tạo nội bộ (giảng viên) | 5-15% |
| Chia sẻ kiến thức (bài viết, hội thảo) | 3-8% |
| Tham gia dự án cải tiến | 2-5% |
4. Lương theo hiệu suất (P3 - Pay for Performance)
4.1. Định nghĩa và mục đích
Lương theo hiệu suất (P3) là phần lương được trả cho nhân viên dựa trên kết quả đạt được, được đo lường thông qua hệ thống KPI. P3 tạo động lực cho nhân viên nâng cao hiệu suất làm việc và đóng góp vào mục tiêu chung của công ty.
4.2. Cấu trúc P3 theo cấp bậc
| Cấp bậc | % Lương cơ bản | Cấu trúc P3 |
|---|---|---|
| M5/IC5 | 50-150% | KPI cá nhân (20%), KPI nhóm (20%), KPI phòng ban (20%), KPI công ty (40%) |
| M4/IC4 | 40-120% | KPI cá nhân (20%), KPI nhóm (20%), KPI phòng ban (40%), KPI công ty (20%) |
| M3/IC3 | 30-90% | KPI cá nhân (30%), KPI nhóm (40%), KPI phòng ban (20%), KPI công ty (10%) |
| M2/IC2 | 20-60% | KPI cá nhân (40%), KPI nhóm (40%), KPI phòng ban (10%), KPI công ty (10%) |
| M1/IC1 | 10-40% | KPI cá nhân (50%), KPI nhóm (30%), KPI phòng ban (10%), KPI công ty (10%) |
| E0 | 5-25% | KPI cá nhân (70%), KPI nhóm (20%), KPI phòng ban (5%), KPI công ty (5%) |
4.3. Công thức tính lương theo hiệu suất
Lương theo hiệu suất (P3) = Mức lương P3 cơ bản × (w1 × % đạt KPI cá nhân + w2 × % đạt KPI nhóm + w3 × % đạt KPI phòng ban + w4 × % đạt KPI công ty)
Trong đó: - w1, w2, w3, w4: Trọng số của KPI cá nhân, nhóm, phòng ban và công ty - % đạt KPI: Tỷ lệ hoàn thành KPI
4.4. Điều chỉnh theo mức độ hoàn thành KPI
| Mức độ hoàn thành KPI | % P3 được hưởng | Hệ số thưởng |
|---|---|---|
| < 50% | 0% | 0 |
| 50-70% | 50% | 0.5 |
| 70-90% | 70% | 0.7 |
| 90-100% | 100% | 1.0 |
| 100-110% | 110% | 1.1 |
| 110-120% | 120% | 1.2 |
| > 120% | 150% | 1.5 |
4.5. Điều chỉnh theo chu kỳ đánh giá
| Chu kỳ đánh giá | % P3 được thanh toán |
|---|---|
| Hàng tháng | 50% |
| Hàng quý | 30% |
| Hàng năm | 20% |
5. Thưởng bổ sung
5.1. Thưởng dự án
Áp dụng cho các dự án hoàn thành vượt kỳ vọng về thời gian, chất lượng và ngân sách:
Thưởng dự án = (% tiết kiệm thời gian + % tiết kiệm ngân sách) × 5% × Giá trị dự án
5.1.1. Thưởng dự án theo cấp bậc
| Cấp bậc | % Giá trị dự án | Điều kiện |
|---|---|---|
| M5/IC5 | 3-5% | Dự án chiến lược, giá trị lớn |
| M4/IC4 | 2-4% | Dự án quan trọng, giá trị trung bình-lớn |
| M3/IC3 | 1-3% | Dự án thường xuyên, giá trị trung bình |
| M2/IC2 | 0.5-2% | Dự án nhỏ-trung bình |
| M1/IC1 | 0.3-1% | Dự án nhỏ |
| E0 | 0.1-0.5% | Tham gia dự án |
5.2. Thưởng doanh số
Áp dụng cho bộ phận kinh doanh khi đạt doanh số vượt mục tiêu:
Thưởng doanh số = (% vượt mục tiêu - 100%) × 10% × Doanh số vượt mục tiêu
5.3. Thưởng sáng kiến
Áp dụng cho nhân viên có sáng kiến cải tiến quy trình, tiết kiệm chi phí:
Thưởng sáng kiến = 20% × Giá trị tiết kiệm trong 1 năm
5.3.1. Thưởng sáng kiến theo cấp bậc
| Cấp bậc | Mức thưởng sáng kiến (VND) | Loại sáng kiến |
|---|---|---|
| M5/IC5 | 5,000,000 - 20,000,000 | Sáng kiến chiến lược, tác động lớn |
| M4/IC4 | 3,000,000 - 10,000,000 | Sáng kiến quan trọng, tác động trung bình-lớn |
| M3/IC3 | 2,000,000 - 5,000,000 | Sáng kiến cải tiến, tác động trung bình |
| M2/IC2 | 1,000,000 - 3,000,000 | Sáng kiến cải tiến, tác động nhỏ-trung bình |
| M1/IC1 | 500,000 - 2,000,000 | Sáng kiến cải tiến, tác động nhỏ |
| E0 | 300,000 - 1,000,000 | Đề xuất cải tiến |
5.4. Thưởng thăng tiến
| Loại thăng tiến | Mức thưởng (tháng lương cơ bản) |
|---|---|
| Thăng từ E0 lên M1/IC1 | 1 tháng |
| Thăng từ M1/IC1 lên M2/IC2 | 1.5 tháng |
| Thăng từ M2/IC2 lên M3/IC3 | 2 tháng |
| Thăng từ M3/IC3 lên M4/IC4 | 2.5 tháng |
| Thăng từ M4/IC4 lên M5/IC5 | 3 tháng |
5.5. Thưởng cuối năm
Dựa trên kết quả kinh doanh của công ty và đánh giá hiệu suất cá nhân:
Thưởng cuối năm = (1-3 tháng lương) × Hệ số hiệu suất cá nhân
6. Mô hình tính lương cho từng bộ phận
6.1. Bộ phận Phát triển Kinh doanh
6.1.1. Marketing Manager
| Thành phần lương | Tỷ lệ | Cách tính |
|---|---|---|
| P1 (Lương cố định) | 55% | Theo bảng lương vị trí |
| P2 (Lương năng lực) | 15% | Đánh giá năng lực 6 tháng/lần |
| P3 (Lương hiệu suất) | 30% | - KPI cá nhân (30%): Số lượng leads, tỷ lệ chuyển đổi, chi phí CAC - KPI nhóm (40%): Doanh thu marketing - KPI phòng ban (20%): Tổng doanh thu - KPI công ty (10%): Doanh thu, lợi nhuận |
6.1.2. Business Development Leader
| Thành phần lương | Tỷ lệ | Cách tính |
|---|---|---|
| P1 (Lương cố định) | 55% | Theo bảng lương vị trí |
| P2 (Lương năng lực) | 15% | Đánh giá năng lực 6 tháng/lần |
| P3 (Lương hiệu suất) | 30% | - KPI cá nhân (30%): Doanh số, số lượng khách hàng mới, tỷ lệ chốt đơn - KPI nhóm (40%): Tổng doanh số nhóm - KPI phòng ban (20%): Tổng doanh thu - KPI công ty (10%): Doanh thu, lợi nhuận |
6.1.3. Client Success Leader
| Thành phần lương | Tỷ lệ | Cách tính |
|---|---|---|
| P1 (Lương cố định) | 55% | Theo bảng lương vị trí |
| P2 (Lương năng lực) | 15% | Đánh giá năng lực 6 tháng/lần |
| P3 (Lương hiệu suất) | 30% | - KPI cá nhân (30%): NPS, tỷ lệ giữ chân khách hàng, doanh thu từ khách hàng hiện tại - KPI nhóm (40%): Tỷ lệ giữ chân khách hàng chung - KPI phòng ban (20%): Tổng doanh thu - KPI công ty (10%): Doanh thu, lợi nhuận |
6.2. Bộ phận Thiết kế giải pháp
6.2.1. SD Leader
| Thành phần lương | Tỷ lệ | Cách tính |
|---|---|---|
| P1 (Lương cố định) | 55% | Theo bảng lương vị trí |
| P2 (Lương năng lực) | 15% | Đánh giá năng lực 6 tháng/lần |
| P3 (Lương hiệu suất) | 30% | - KPI cá nhân (30%): Tỷ lệ dự án đúng hạn, chất lượng giải pháp, mức độ hài lòng khách hàng - KPI nhóm (40%): Hiệu suất chung của bộ phận - KPI phòng ban (20%): Tổng số dự án hoàn thành - KPI công ty (10%): Doanh thu, lợi nhuận |
6.2.2. Project Manager
| Thành phần lương | Tỷ lệ | Cách tính |
|---|---|---|
| P1 (Lương cố định) | 60% | Theo bảng lương vị trí |
| P2 (Lương năng lực) | 20% | Đánh giá năng lực 6 tháng/lần |
| P3 (Lương hiệu suất) | 20% | - KPI cá nhân (40%): Tỷ lệ dự án đúng hạn, trong ngân sách, mức độ hài lòng khách hàng - KPI nhóm (40%): Hiệu suất chung của dự án - KPI phòng ban (10%): Tổng số dự án hoàn thành - KPI công ty (10%): Doanh thu, lợi nhuận |
6.3. Bộ phận Lập trình
6.3.1. Dev Leader
| Thành phần lương | Tỷ lệ | Cách tính |
|---|---|---|
| P1 (Lương cố định) | 55% | Theo bảng lương vị trí |
| P2 (Lương năng lực) | 15% | Đánh giá năng lực 6 tháng/lần |
| P3 (Lương hiệu suất) | 30% | - KPI cá nhân (30%): Tỷ lệ code đúng hạn, chất lượng code, tỷ lệ lỗi - KPI nhóm (40%): Hiệu suất chung của team dev - KPI phòng ban (20%): Tổng số dự án hoàn thành - KPI công ty (10%): Doanh thu, lợi nhuận |
6.3.2. Developer
| Thành phần lương | Tỷ lệ | Cách tính |
|---|---|---|
| P1 (Lương cố định) | 60% | Theo bảng lương vị trí |
| P2 (Lương năng lực) | 20% | Đánh giá năng lực 6 tháng/lần |
| P3 (Lương hiệu suất) | 20% | - KPI cá nhân (50%): Tỷ lệ hoàn thành công việc, chất lượng code, số lượng lỗi - KPI nhóm (30%): Hiệu suất chung của team dev - KPI phòng ban (10%): Tổng số dự án hoàn thành - KPI công ty (10%): Doanh thu, lợi nhuận |
6.4. Bộ phận Hành chính
6.4.1. Chief Accountant
| Thành phần lương | Tỷ lệ | Cách tính |
|---|---|---|
| P1 (Lương cố định) | 60% | Theo bảng lương vị trí |
| P2 (Lương năng lực) | 20% | Đánh giá năng lực 6 tháng/lần |
| P3 (Lương hiệu suất) | 20% | - KPI cá nhân (50%): Độ chính xác báo cáo, thời gian hoàn thành, tỷ lệ thu hồi công nợ - KPI nhóm (30%): Hiệu suất chung của bộ phận hành chính - KPI phòng ban (10%): Tối ưu hóa chi phí - KPI công ty (10%): Doanh thu, lợi nhuận |
6.4.2. HR Leader
| Thành phần lương | Tỷ lệ | Cách tính |
|---|---|---|
| P1 (Lương cố định) | 60% | Theo bảng lương vị trí |
| P2 (Lương năng lực) | 20% | Đánh giá năng lực 6 tháng/lần |
| P3 (Lương hiệu suất) | 20% | - KPI cá nhân (50%): Thời gian tuyển dụng, tỷ lệ giữ chân nhân viên, chỉ số hài lòng nhân viên - KPI nhóm (30%): Hiệu suất chung của bộ phận hành chính - KPI phòng ban (10%): Tối ưu hóa chi phí - KPI công ty (10%): Doanh thu, lợi nhuận |
6.5. Bộ phận Quản trị hệ thống
6.5.1. System Leader
| Thành phần lương | Tỷ lệ | Cách tính |
|---|---|---|
| P1 (Lương cố định) | 60% | Theo bảng lương vị trí |
| P2 (Lương năng lực) | 15% | Đánh giá năng lực 6 tháng/lần |
| P3 (Lương hiệu suất) | 25% | - KPI cá nhân (40%): Uptime hệ thống, thời gian phản hồi và khắc phục sự cố - KPI nhóm (40%): Hiệu suất chung của bộ phận - KPI phòng ban (10%): Tối ưu hóa chi phí - KPI công ty (10%): Doanh thu, lợi nhuận |
7. Ví dụ tính lương tổng thể
7.1. Ví dụ 1: Business Development Leader (M2)
- Lương cố định (P1): 15,000,000 VND (55%)
- Lương năng lực (P2):
- Mức lương P2 cơ bản: 4,090,909 VND (15%)
- Đánh giá năng lực: 22/25 điểm (hệ số 0.88)
- Lương P2 thực tế: 4,090,909 × 0.88 = 3,600,000 VND
- Lương hiệu suất (P3):
- Mức lương P3 cơ bản: 8,181,818 VND (30%)
- KPI cá nhân: 110% (hệ số 1.1) - Trọng số 30%
- KPI nhóm: 95% (hệ số 0.95) - Trọng số 40%
- KPI phòng ban: 90% (hệ số 0.9) - Trọng số 20%
- KPI công ty: 100% (hệ số 1.0) - Trọng số 10%
- Hệ số tổng hợp: (0.3 × 1.1 + 0.4 × 0.95 + 0.2 × 0.9 + 0.1 × 1.0) = 0.99
- Lương P3 thực tế: 8,181,818 × 0.99 = 8,100,000 VND
- Thưởng bổ sung:
- Thưởng doanh số: 2,000,000 VND (vượt 20% mục tiêu)
Tổng thu nhập: 15,000,000 + 3,600,000 + 8,100,000 + 2,000,000 = 28,700,000 VND
7.2. Ví dụ 2: Developer (IC1)
- Lương cố định (P1): 9,000,000 VND (60%)
- Lương năng lực (P2):
- Mức lương P2 cơ bản: 3,000,000 VND (20%)
- Đánh giá năng lực: 19/25 điểm (hệ số 0.76)
- Lương P2 thực tế: 3,000,000 × 0.76 = 2,280,000 VND
- Lương hiệu suất (P3):
- Mức lương P3 cơ bản: 3,000,000 VND (20%)
- KPI cá nhân: 95% (hệ số 0.95) - Trọng số 50%
- KPI nhóm: 90% (hệ số 0.9) - Trọng số 30%
- KPI phòng ban: 85% (hệ số 0.85) - Trọng số 10%
- KPI công ty: 100% (hệ số 1.0) - Trọng số 10%
- Hệ số tổng hợp: (0.5 × 0.95 + 0.3 × 0.9 + 0.1 × 0.85 + 0.1 × 1.0) = 0.93
- Lương P3 thực tế: 3,000,000 × 0.93 = 2,790,000 VND
Tổng thu nhập: 9,000,000 + 2,280,000 + 2,790,000 = 14,070,000 VND
8. Quy trình tính lương và chi trả
8.1. Chu kỳ tính lương
- Lương cố định (P1): Chi trả hàng tháng
- Lương năng lực (P2): Đánh giá 6 tháng/lần, chi trả hàng tháng
- Lương hiệu suất (P3): Đánh giá hàng tháng, chi trả hàng tháng
- Thưởng bổ sung: Chi trả theo chu kỳ tương ứng (dự án, quý, năm)
8.2. Quy trình tính lương
┌─────────────┐ ┌─────────────┐ ┌─────────────┐ ┌─────────────┐ ┌─────────────┐
│ Thu thập │ │ Tính toán │ │ Phê duyệt │ │ Chi trả │ │ Báo cáo │
│ dữ liệu │────>│ lương │────>│ │────>│ │────>│ │
│ │ │ │ │ │ │ │ │ │
└─────────────┘ └─────────────┘ └─────────────┘ └─────────────┘ └─────────────┘
8.2.1. Thu thập dữ liệu
- Thu thập dữ liệu KPI từ hệ thống theo dõi
- Thu thập kết quả đánh giá năng lực
- Thu thập thông tin thưởng bổ sung
8.2.2. Tính toán lương
- Tính toán lương cố định (P1)
- Tính toán lương theo năng lực (P2)
- Tính toán lương theo hiệu suất (P3)
- Tính toán thưởng bổ sung
- Tổng hợp các thành phần lương
8.2.3. Phê duyệt
- Phê duyệt bởi quản lý trực tiếp
- Phê duyệt bởi phòng nhân sự
- Phê duyệt bởi ban giám đốc (đối với cấp quản lý cao)
8.2.4. Chi trả
- Chuyển khoản vào tài khoản nhân viên
- Gửi thông báo chi trả lương
8.2.5. Báo cáo
- Báo cáo chi tiết cho nhân viên
- Báo cáo tổng hợp cho quản lý
- Báo cáo tài chính cho kế toán
8.3. Thời gian chi trả
- Ngày tính lương: 25 hàng tháng
- Ngày chi trả: 10 tháng sau
9. Hiển thị kết quả và thu nhập
9.1. Dashboard cá nhân
Dashboard cá nhân hiển thị: - Thông tin cá nhân và cấp bậc - Lương cố định (P1) - Lương theo năng lực (P2) và kết quả đánh giá - Lương theo hiệu suất (P3) và kết quả KPI - Thưởng bổ sung - Tổng thu nhập - Lịch sử thu nhập các tháng trước
9.2. Báo cáo lương chi tiết
Báo cáo lương chi tiết bao gồm: - Lương cố định (P1) - Lương theo năng lực (P2) với chi tiết đánh giá - Lương theo hiệu suất (P3) với chi tiết từng KPI - Thưởng bổ sung (nếu có) - Các khoản khấu trừ (nếu có) - Tổng thu nhập
10. Tích hợp với khung thăng tiến và KPI
10.1. Tích hợp với khung thăng tiến
- Mỗi cấp bậc trong khung thăng tiến có mức lương cơ bản riêng
- Thăng tiến dẫn đến tăng lương cố định (P1)
- Thăng tiến dẫn đến tăng cơ hội nhận lương theo năng lực (P2) cao hơn
- Thăng tiến dẫn đến thưởng thăng tiến
10.2. Tích hợp với hệ thống KPI
- KPI là cơ sở để tính lương theo hiệu suất (P3)
- Trọng số KPI thay đổi theo cấp bậc
- Kết quả KPI ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập
- Kết quả KPI là một trong những tiêu chí thăng tiến
11. Triển khai trên ABMS CRM
11.1. Mô hình dữ liệu lương thưởng
┌───────────────┐ ┌───────────────┐ ┌───────────────┐
│ Employees │ │ Salary_Base │ │ Salary_Config │
├───────────────┤ ├───────────────┤ ├───────────────┤
│ employee_id │──┐ │ base_id │──┐ │ config_id │
│ name │ │ │ employee_id │ │ │ level_id │
│ position_id │ │ │ amount │ │ │ p1_ratio │
│ level_id │──┼───│ effective_date│ │ │ p2_ratio │
│ ... │ │ │ ... │ │ │ p3_ratio │
└───────┬───────┘ │ └───────────────┘ │ │ ... │
│ │ │ └───────────────┘
│ │ ┌───────────────┐ │
│ │ │ Salary_Person │ │
│ │ ├───────────────┤ │
│ └───│ person_id │ │
│ │ employee_id │ │
│ │ skill_score │ │
│ │ exp_score │ │
│ │ contrib_score │ │
│ │ total_score │ │
│ │ amount │ │
│ └───────────────┘ │
│ │
│ ┌───────────────┐ │
│ │Salary_Performance│ │
└──────────│ perf_id │ │
│ employee_id │──────┘
│ period │
│ personal_kpi │
│ team_kpi │
│ dept_kpi │
│ company_kpi │
│ total_score │
│ amount │
└───────────────┘
11.2. Các chức năng chính
11.2.1. Quản lý lương cố định (P1)
- Thiết lập mức lương cơ bản theo cấp bậc
- Điều chỉnh lương cố định
- Lưu trữ lịch sử thay đổi lương
11.2.2. Quản lý lương theo năng lực (P2)
- Đánh giá năng lực
- Tính toán điểm năng lực
- Tính toán lương theo năng lực
11.2.3. Quản lý lương theo hiệu suất (P3)
- Tích hợp với hệ thống KPI
- Tính toán điểm KPI
- Tính toán lương theo hiệu suất
11.2.4. Quản lý thưởng bổ sung
- Thiết lập các loại thưởng
- Tính toán thưởng
- Phê duyệt thưởng
11.2.5. Báo cáo và Dashboard
- Dashboard cá nhân
- Dashboard quản lý
- Báo cáo lương chi tiết
- Báo cáo tổng hợp
12. Kết luận
Mô hình lương thưởng của Innocom được thiết kế để: - Đảm bảo công bằng và minh bạch trong trả lương - Gắn kết thu nhập với hiệu suất làm việc và đóng góp - Khuyến khích nhân viên phát triển năng lực và thăng tiến - Tạo động lực cống hiến liên tục - Giúp nhân viên thấy được tác động trực tiếp của công việc họ làm đến thu nhập
Mô hình này tích hợp chặt chẽ với khung thăng tiến nghề nghiệp và hệ thống KPI, tạo thành một hệ thống quản lý nhân sự toàn diện và hiệu quả, được triển khai trên nền tảng ABMS CRM.